Camera IP WIFI 4MP Dome KBVISION KX-A4012WN-A: An Ninh Hiệu Quả Cho Mọi Môi Trường
Camera IP WIFI 4MP Dome KBVISION KX-A4012WN-A là một giải pháp an ninh đa dụng cho mọi nhu cầu giám sát trong môi trường ngoại trời hoặc trong nhà. Dưới đây là một số tính năng quan trọng của sản phẩm:
- Cảm biến Sony 4.0MP: Sản phẩm được trang bị cảm biến 1/3″ Sony SNR1s CMOS 4.0MP, cung cấp hình ảnh độ phân giải cao với độ chi tiết 4MP@20fps hoặc 1080@25/30fps.
- Chuẩn nén hình ảnh thông minh: Camera hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh Smart H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
- Tầm xa hồng ngoại 30m: Hỗ trợ hồng ngoại thông minh cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối.
- Ống kính rộng: Với ống kính 2.8mm và góc nhìn 90°, bạn có thể quan sát toàn bộ khu vực một cách chi tiết.
- Chất lượng hình ảnh tốt: Camera được trang bị nhiều công nghệ bổ trợ hình ảnh như chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu 3DNR, chế độ ngày đêm IRC, AWB, AGC, giúp đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và sắc nét.
- Kết nối đa dạng: Hỗ trợ kết nối LAN và chuẩn ONVIF, giúp bạn dễ dàng tích hợp camera vào hệ thống giám sát hiện có. Tích hợp wifi AP giúp cài đặt và quản lý trở nên thuận tiện.
- Tích hợp mic và loa: Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, cho phép bạn nghe và nói với những người ở xa camera.
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256GB: Bạn có thể lưu trữ dữ liệu cục bộ trên thẻ nhớ lên đến 256GB để ghi lại các sự kiện quan trọng.
- Chống bụi nước IP67: Vỏ camera được làm từ nhựa và kim loại cao cấp, đảm bảo rằng camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
- Nguồn cấp 12VDC: Dễ dàng cung cấp nguồn điện cho camera.
- Chất lượng thương hiệu Mỹ: Sản phẩm đến từ thương hiệu đáng tin cậy của Mỹ, mang đến sự yên tâm về hiệu suất và độ bền.
- Bảo hành 24 tháng: Sản phẩm được bảo hành trong vòng 24 tháng, đảm bảo rằng bạn có sự hỗ trợ và bảo vệ dài hạn cho đầu tư của mình.
Với những tính năng đáng tin cậy và thiết kế linh hoạt, camera KBVISION KX-A4012WN-A là một lựa chọn tốt cho nhu cầu giám sát và bảo vệ an ninh trong nhiều môi trường khác nhau.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3″ CMOS |
||||
Effective Pixels |
2560 (H) × 1440 (V) |
||||
RAM/ROM |
64 MB/16 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual, 1/3 s–1/100000 s |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) |
||||
Illuminator On/Off |
Control Auto |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm, 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal: 90°; Vertical: 50°; Diagonal: 107° 3.6 mm: Horizontal: 76°; Vertical: 40°; Diagonal: 90° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.6 m (1.97 ft) 3.6 mm: 1.0 m (3.28 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8mm |
68.0 m (223.10 ft) |
27.2 m (89.24 ft) |
13.6 m (44.62 ft) |
6.8 m (22.31 ft) |
|
3.6mm |
85.2 m (279.53 ft) |
34.1 m (111.88 ft) |
17.0 m (55.77 ft) |
8.5 m (27.89 ft) |
|
Video |
|||||
Compression |
H.264B; H.264; MJPEG; H.265 |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Streaming Capability |
2 Streams |
||||
Resolution |
2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M(1280 × 960); 720p (1280 × 720) |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2560 × 1440 (1 fps–20 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–25 fps) 704 × 480 (1 fps–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
|||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/ B/W |
||||
BLC Mode |
BLC/DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D DNR |
||||
Motion Detection |
Off/On (4 Zone, Rectangle) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
App: No WEB: Yes (0°/180°) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Built-in Speaker |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a, G.711Mu |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; intensity change |
||||
Network |
|||||
Ethernet |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
Wi-Fi |
IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G |
||||
Wireless Range |
Up to 120m(The performance varies based on actual environment) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; generation and importing of X.509 certification; HTTPS; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Network Protocol |
IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; |
||||
Interoperability |
ONVIF, CGI, P2P |
||||
User/Host |
6 (Total bandwidth: 36 M) |
||||
Storage |
Micro SD card (support max. 128 GB) |
||||
Browser |
IE Chrome Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Lite, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS, Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
DC 12V |
||||
Power Consumption |
< 5.8 W |
||||
Environmental |
|||||
Operating Temperature |
-30° C to +60° C (-22° F to +140° F) |
||||
Operating Humidity |
Less than 95% RH |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Inner core: Metal + Plastic Cover: Plastic |
||||
Product Dimensions |
Ø109.9 mm × 102.2 mm (Ø4.33″ × 4.02″) |
||||
Net Weight |
|||||
Gross Weight |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.