Giới thiệu
Camera IP WIFI Full Color thân 4.0MP KBVISION KX-A41F là thiết bị giám sát hiện đại, được thiết kế để cung cấp hình ảnh sắc nét và màu sắc chân thực ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Với nhiều tính năng tiên tiến và công nghệ hiện đại, sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống giám sát an ninh tại nhà ở, văn phòng, cửa hàng và các khu vực khác.
Các tính năng nổi bật
- Độ phân giải cao
- Độ phân giải 4 Megapixel với cảm biến CMOS kích thước 1/3”, cho hình ảnh rõ nét và chi tiết ở độ phân giải 2560 × 1440 với tốc độ 25/30fps.
- Chuẩn nén hình ảnh H265+
- Chuẩn nén H265+ giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh cao.
- Chế độ ngày đêm (ICR) và công nghệ chống ngược sáng
- Chế độ ngày đêm (ICR) cho phép camera chuyển đổi linh hoạt giữa ngày và đêm.
- Công nghệ chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC) và chống nhiễu (3D-DNR) giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
- Tầm xa đèn LED thông minh
- Tầm xa đèn LED lên đến 30m với công nghệ đèn sáng thông minh, giúp quan sát rõ ràng trong điều kiện thiếu sáng.
- Phát hiện chuyển động và phát hiện con người
- Hỗ trợ phát hiện chuyển động và phát hiện con người, nâng cao khả năng giám sát và an ninh.
- Ống kính cố định
- Ống kính cố định 2.8mm với góc nhìn 98°, phù hợp cho nhiều nhu cầu giám sát khác nhau.
- Tích hợp micro
- Tích hợp sẵn micro, hỗ trợ ghi âm thanh cùng với hình ảnh, tăng cường khả năng giám sát và an ninh.
- Hỗ trợ thẻ nhớ
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, giúp lưu trữ dữ liệu dài hạn và dễ dàng truy xuất khi cần thiết.
- Hỗ trợ ONVIF và tên miền miễn phí KBVISION.TV
- Tương thích với chuẩn ONVIF, dễ dàng tích hợp với nhiều hệ thống giám sát khác nhau.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV, giúp quản lý và truy cập camera từ xa một cách thuận tiện.
- Nguồn cấp
- Sử dụng nguồn 12VDC, đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục.
- Chịu được nhiệt độ khắc nghiệt
- Hoạt động tốt trong dải nhiệt độ từ -40°C đến +60°C, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
- Chất liệu và chuẩn chống nước
- Chất liệu nhựa và kim loại chắc chắn, với chuẩn chống nước IP67, giúp camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
- Tặng kèm nguồn 12VDC trong hộp
- Đi kèm nguồn 12VDC trong hộp, tiện lợi cho việc lắp đặt và sử dụng.
Ứng dụng
Camera IP WIFI Full Color thân 4.0MP KBVISION KX-A41F phù hợp cho các hệ thống giám sát an ninh tại nhà ở, văn phòng, cửa hàng, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu an ninh cao. Với nhiều tính năng hiện đại và thiết kế bền bỉ, sản phẩm này đảm bảo mang lại sự an tâm và an ninh tối đa cho người dùng.
Kết luận
KBVISION KX-A41F là một sản phẩm camera giám sát chất lượng cao, đáp ứng tốt các yêu cầu về giám sát an ninh hiện đại. Với công nghệ ánh sáng thông minh, độ phân giải 4.0MP và khả năng chống chịu tốt với môi trường, đây chắc chắn là một sự đầu tư xứng đáng cho hệ thống an ninh của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2560 (H) × 1440 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
Up to 30 m (98.53 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto |
||||
Illuminator Number |
2 (Warm light) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm;3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 98°; V: 55°; D: 115° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1 m (3.28 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
61.2 m (200.78 ft) |
24.5 m (80.38 ft) |
12.2 m (40.03 ft) |
6.1 m (20.01 ft) |
|
3.6 mm |
85.4 m (280.18 ft) |
34.2 m (112.20 ft) |
17.1 m (56.10 ft) |
8.5 m (27.89 ft) |
|
Intelligence |
|||||
Human Detection |
Support the classification and accurate detection of human |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.264B; H.264; H.264H; H.265 |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2560 × 1440@(1–25/30 fps); |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32kbps ~ 4096kbps H.265: 12kbps ~ 4096kbps |
||||
Day/Night |
Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/180° |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes, built-in Mic |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; abnormal audio input; intensity change; motion detection; SMD(human) |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
Wi-Fi |
IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S; Profile G); CGI |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 64 M) |
||||
Storage |
Micro SD card (support max. 256 GB) |
||||
Browser |
IE; Chrome; Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS;Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption;trusted execution;Digest;security logs;HTTPS;trusted upgrade;WSSE;trusted boot;account lockout;generation and importing of X.509 certification;video encryption |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC |
||||
Power Consumption |
Basic: 2 W (12 VDC) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal + plastic |
||||
Product Dimensions |
131.0 mm × 78.4 mm × 97.2 mm (5.47″ × 4.80″ × 3.83″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
254.5 g (0.56 lb) |
||||
Gross Weight |
503 g (1.11 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.