Dưới đây là bài viết chi tiết về Camera WiFi quay quét trong nhà dòng HOME series KBVISION KX-C4W – thiết bị giám sát thông minh và đáng tin cậy cho nhu cầu an ninh gia đình và văn phòng.
Tổng quan về Camera KBVISION KX-C4W
Camera WiFi quay quét KBVISION KX-C4W là sản phẩm thuộc dòng HOME series, được thiết kế để mang lại khả năng giám sát vượt trội cho các không gian trong nhà. Với độ phân giải cao và hàng loạt tính năng tiên tiến, camera này không chỉ cung cấp hình ảnh sắc nét mà còn đáp ứng các yêu cầu về bảo mật, theo dõi và bảo vệ an ninh tối ưu.
Các đặc điểm nổi bật của KBVISION KX-C4W
- Chất lượng hình ảnh sắc nét
Với độ phân giải 4MP (2560×1440), cảm biến 1/2.8″ CMOS và tốc độ khung hình 25/30fps, camera KBVISION KX-C4W mang đến hình ảnh chi tiết và rõ ràng. Độ phân giải cao giúp thiết bị thu được hình ảnh chân thực, giảm thiểu mờ nhòe, và có thể quan sát rõ ràng từng chi tiết. - Chuẩn nén H.265+ tiết kiệm băng thông
Công nghệ nén H.265+ hiện đại cho phép giảm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh. Điều này giúp tiết kiệm không gian lưu trữ và băng thông mạng, tối ưu hiệu suất sử dụng. - Các tính năng xử lý hình ảnh nâng cao
- Chế độ ngày đêm (ICR): Tự động điều chỉnh để camera hoạt động hiệu quả cả ngày lẫn đêm.
- Chống ngược sáng DWDR, BLC: Tính năng này giúp camera cân bằng ánh sáng trong môi trường có ánh sáng mạnh hoặc ngược sáng, giữ cho hình ảnh không bị mờ.
- Chống nhiễu 3D-DNR: Giảm thiểu hiện tượng nhiễu, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu, cho hình ảnh rõ nét và chi tiết.
- Khả năng quan sát ban đêm với tầm xa hồng ngoại 15m
Với hồng ngoại 15m, camera KBVISION KX-C4W có thể giám sát hiệu quả vào ban đêm, giúp bạn quan sát an ninh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối hoàn toàn. - Ống kính và khả năng quay quét linh hoạt
- Ống kính 4mm với góc nhìn 80.3°, phù hợp cho các khu vực cần bao quát rộng mà vẫn chi tiết.
- Khả năng quay ngang từ 0° đến 325° và dọc từ –20° đến +100° cho phép theo dõi mọi góc độ trong không gian, giúp giám sát toàn diện mà không bỏ sót khu vực nào.
- Công nghệ phát hiện thông minh (IVS)
- Phát hiện con người: Nhận diện và báo động khi có sự hiện diện của con người.
- Hàng rào ảo và khu vực cấm: Định nghĩa khu vực cần bảo vệ, phát cảnh báo nếu có người xâm nhập.
- Theo dõi đối tượng xâm nhập và cảnh báo bằng âm thanh: Tính năng theo dõi đối tượng tự động (Smart Tracking) giúp bạn luôn nắm bắt được mọi hành động khả nghi.
- Chức năng Smart Tracking và bảo vệ quyền riêng tư (Privacy Mode)
- Smart Tracking: Tự động theo dõi đối tượng di chuyển trong khu vực quan sát, giúp bạn nắm bắt mọi hoạt động chi tiết.
- Privacy Mode: Cho phép cụp ống kính khi không cần thiết giám sát, đảm bảo quyền riêng tư cho người sử dụng.
- Kết nối tiện lợi và giao diện thân thiện
- Giao diện web và tên miền KBVISION.TV miễn phí: Dễ dàng truy cập và quản lý từ xa.
- Kết nối WIFI (2.4GHz), cổng LAN và hỗ trợ ONVIF: Cung cấp lựa chọn kết nối linh hoạt, dễ dàng tích hợp vào hệ thống bảo mật hiện có.
- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều
Với mic và loa tích hợp, KBVISION KX-C4W hỗ trợ đàm thoại hai chiều, giúp người dùng có thể giao tiếp trực tiếp qua camera, phù hợp cho giám sát và cảnh báo từ xa. - Lưu trữ thoải mái với khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB
Camera hỗ trợ thẻ nhớ dung lượng lớn, đảm bảo lưu trữ nhiều dữ liệu và không phải lo về không gian lưu trữ. - Sử dụng phần mềm KBVIEW PLUS tiện lợi
Qua ứng dụng KBVIEW PLUS, người dùng có thể quản lý, giám sát, và điều chỉnh camera ngay trên thiết bị di động, mang lại trải nghiệm thân thiện và dễ sử dụng. - Nguồn điện an toàn và kết nối hiện đại
Thiết bị sử dụng nguồn DC5V qua cổng cắm USB-C, giúp dễ dàng lắp đặt và đảm bảo an toàn trong quá trình hoạt động.
Kết luận
Camera WiFi quay quét KBVISION KX-C4W là thiết bị lý tưởng cho nhu cầu giám sát trong nhà với nhiều tính năng như phát hiện thông minh, Smart Tracking, đàm thoại hai chiều và khả năng bảo mật quyền riêng tư. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho gia đình và văn phòng nhờ khả năng bảo vệ an ninh ưu việt và dễ dàng quản lý từ xa.
Camera |
||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
|||
Pixel |
4 MP |
|||
Max. Resolution |
2560 (H) × 1440 (V) |
|||
ROM |
128 MB |
|||
RAM |
128 MB |
|||
Electronic Shutter Speed |
1/3s–1/100,000s |
|||
Scanning System |
Progressive |
|||
Min. Illumination |
Color: 0.05 lux@F1.6 |
|||
Illumination Distance |
15 m (49.21 ft) |
|||
Illuminator On/Off Control |
Manual; Auto; Off |
|||
Illuminator Number |
1 (IR light) |
|||
Lens |
||||
Focal Length |
4 mm |
|||
Max. Aperture |
F1.6 |
|||
Field of View |
H: 80.3°; V: 43.2°; D: 94.3° |
|||
Close Focus Distance |
0.3 m (0.99 ft) |
|||
Iris Control |
Fixed iris |
|||
DORI Distance |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
80 m (262.47 ft) |
31.6 m (103.67 ft) |
16 m (52.49 ft) |
8 m (26.25 ft) |
|
PTZ |
||||
Pan/Tilt Range |
Pan: 0° to 325° |
|||
Manual Control Speed |
Pan: 57.7°/s |
|||
Preset Speed |
Pan: 57.7°/s |
|||
Preset |
300 |
|||
Power-off Memory |
Yes |
|||
Idle Motion |
Preset |
|||
Smart Event |
||||
IVS |
Tripwire; intrusion; Human Detection |
|||
Active Deterrence |
||||
Sound Warning |
Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s |
|||
Video |
||||
Video Compression |
H.264B;Smart H.265+;H.264;H.265;Smart H.264+;MJPEG |
|||
Streaming Capability |
2 streams |
|||
Resolution |
4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
|||
Video Frame Rate |
Main stream: 4M/1080p/1.3M/720p@(1–25/30 fps) |
|||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
|||
Video Bit Rate |
H264: 512 Kbps–8,192 Kbps |
|||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
|||
BLC |
Yes |
|||
WDR |
DWDR |
|||
HLC |
Yes |
|||
White Balance |
Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
|||
Gain Control |
Auto; manual |
|||
Noise Reduction |
2D NR; 3D NR |
|||
Motion Detection |
Yes |
|||
Image Rotation |
180° |
|||
S/N Ratio |
≥ 55 dB |
|||
Audio |
||||
Audio Compression |
PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1 |
|||
Network |
||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
|||
Wi-Fi |
Yes |
|||
Wi-Fi Standard |
IEEE802.11b;IEEE802.11g;IEEE802.11n |
|||
Wi-Fi Frequency Range |
2.4 GHz |
|||
Wi-Fi Transmission Rate |
150 Mbps |
|||
Network Protocol |
UDP;FTP;RTMP;IPv6;IPv4;IP Filter;DNS;RTCP;HTTP;NTP;SSL;DHCP;RTP;SMTP;HTTPS;TCP/IP;RTSP;DDNS;ARP |
|||
Interoperability |
RTMP;CGI;SDK;ONVIF (Profile S&T) |
|||
Streaming Method |
Unicast/Multicast |
|||
User/Host |
20 |
|||
Storage |
FTP; Micro SD card (512 GB) |
|||
Browser |
IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
|||
Management Software |
Player;Cloud Connection;Smart Player ;KBView Plus;ConfigTool;NVR;KBiVMS |
|||
Mobile Client |
iOS;Android |
|||
Port |
||||
Audio Input |
1 channel (built-in mic) |
|||
Audio Output |
1 channel (built-in speaker) |
|||
Alarm Linkage |
Capture; preset; recording; audio; sending email |
|||
Alarm Event |
Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection |
|||
Power |
||||
Power Supply |
5 VDC, 1 A ± 10% (Type-C) |
|||
Power Consumption |
Basic: 2 W Max: 5 W (illuminator +PTZ +speaker) |
|||
Environment |
||||
Operating Temperature |
–10 °C to +40 °C (14 °F to +104 °F) |
|||
Operating Humidity |
≤ 95% |
|||
Protection |
TVS 2000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
|||
Structure |
||||
Product Dimensions |
130.4 mm × Φ 95.5 mm (5.13″ × 3.76″) |
|||
Net Weight |
0.25 kg (0.55 lb) |
|||
Gross Weight |
0.5 kg (1.10 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.