Đánh Giá Chi Tiết Camera 4 in 1 Hồng Ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-AF5003L-DL-A
Camera 4 in 1 hồng ngoại 5.0 Megapixel KBVISION KX-AF5003L-DL-A là một giải pháp giám sát an ninh đa chức năng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu bảo vệ an ninh hiện đại. Dưới đây là đánh giá chi tiết về các tính năng và ưu điểm của sản phẩm.
1. Hỗ Trợ 4 Chế Độ: Camera hỗ trợ 4 chế độ – CVI/TVI/AHD/Analog, mang lại tính linh hoạt và khả năng tương thích với nhiều hệ thống giám sát khác nhau. Điều này giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện tại hoặc thực hiện các nâng cấp.
2. Cảm Biến Hình Ảnh CMOS và Độ Phân Giải Cao: Với cảm biến hình ảnh CMOS và độ phân giải 5.0 Megapixel ở tốc độ 25fps@(2880 × 1620), camera KBVISION KX-AF5003L-DL-A cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết, hỗ trợ giám sát chất lượng cao.
3. Ống Kính Cố Định và Góc Nhìn Rộng: Camera được trang bị ống kính cố định 3.6mm, mang lại góc nhìn rộng lên đến 92°, giúp quan sát một diện tích lớn với độ chi tiết tốt.
4. Tầm Quan Sát Hồng Ngoại và Ánh Sáng Kép: Với tầm quan sát hồng ngoại lên đến 40m và đèn led hỗ trợ, camera này mang lại khả năng giám sát hiệu quả trong mọi điều kiện ánh sáng, đặc biệt là vào ban đêm. Chức năng ánh sáng kép thông minh và Super Adapt giúp cải thiện chất lượng hình ảnh.
5. Chức Năng Chống Ngược Sáng và Chống Nhiễu: Camera được trang bị chức năng chống ngược sáng DWDR, chống nhiễu 3DNR, AGC, AWB, giúp cải thiện khả năng quan sát trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
6. Tính Năng Tiện Ích:
- Tích hợp mic giúp thu âm và cung cấp thông tin âm thanh, làm tăng tính toàn diện của hệ thống giám sát.
- Nguồn điện 12VDC ± 30% giúp ổn định hoạt động của camera.
- Vỏ nhựa kết hợp với kim loại mang lại sự bền bỉ và chống va đập.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67 cho phép sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định dù ở môi trường khắc nghiệt.
7. Hỗ Trợ Đầu Ghi Chức Năng SMD: Sản phẩm tương thích với các đầu ghi hỗ trợ chức năng SMD, giúp tối ưu hóa sử dụng ánh sáng kép và cung cấp thông tin chính xác về các sự kiện.
8. Bảo Hành: Camera được hỗ trợ bảo hành 24 tháng, đặc biệt quan trọng để tạo lòng tin và an tâm cho người sử dụng về chất lượng và độ bền của sản phẩm.
Camera |
|||||
Image Sensor |
5 MP CMOS |
||||
Max. Resolution |
2880 (H) × 1620 (V) |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
PAL: 1/25 s–1/100000 s |
||||
Min. Illumination |
0.05 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>65 dB |
||||
Illumination Distance |
IR: 40 m (131.23 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (Warm light);2 (IR light) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 106°; V: 56°; D: 125° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.8 m (2.62 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
56 m (183.73 ft) |
22.4 m (73.49 ft) |
11.2 m (36.75 ft) |
5.6 m (18.37 ft) |
|
3.6 mm |
76 m (249.34 ft) |
30.4 m (99.74 ft) |
15.2 m (49.87 ft) |
7.6 m (24.93 ft) |
|
Video |
|||||
Video Frame Rate |
CVI: |
||||
Resolution |
5M (2880 × 1620); 4M (2560 × 1440); 1080p (1920 × 1080); 960H (960 × 576/960 × 480) |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
BLC; HLC; DWDR |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; Area white balance |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
2D NR |
||||
Illumination Mode |
Smart IR&WL; WL Mode; IR Mode |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
Off/On (8 areas, rectangle) |
||||
Port |
|||||
Video Output |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
||||
Audio Input |
One channel built-in mic |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC ± 30% |
||||
Power Consumption |
Max 4.5 W (12 VDC, WLED on) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal front cover + plastic rear barrel + metal bracket |
||||
Product Dimensions |
198.4 mm × 80.2 mm × 76.2 mm (7.81″ × 3.16″ × 3″) |
||||
Net Weight |
0.3 kg (0.66 lb) |
||||
Gross Weight |
0.42 kg (0.93 lb) |
||||
Installation |
Wall mount; ceiling mount; vertical pole mount |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.