Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 KBVISION KX-DAi8816H3: Sự Kết Hợp Tinh Hoa Của Công Nghệ Giám Sát
Trong thời đại số hóa và tăng cường an ninh, sự lựa chọn đúng đắn cho hệ thống giám sát an ninh trở nên vô cùng quan trọng. Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 KBVISION KX-DAi8816H3 là một sản phẩm đa năng và mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Dưới đây là những điểm mạnh nổi bật của sản phẩm này:
- Hỗ trợ nhiều loại camera: KBVISION KX-DAi8816H3 hỗ trợ nhiều loại camera, bao gồm HDCVI, TVI, AHD, Analog và IP. Điều này cho phép bạn linh hoạt trong việc lựa chọn và tích hợp các thiết bị giám sát khác nhau.
- Chuẩn nén AI-Coding: KBVISION sử dụng chuẩn nén hình ảnh AI-Coding, giúp bạn tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
- Tích hợp công nghệ AI: Với khả năng hỗ trợ tối đa 4 kênh bảo vệ vành đai (analog) hoặc 2 kênh nhận diện khuôn mặt (analog) hoặc 16 kênh SMD Plus (analog), sản phẩm này giúp bạn dễ dàng theo dõi và cảnh báo về những sự kiện quan trọng.
- Chất lượng ghi hình cao cấp: KBVISION KX-DAi8816H3 hỗ trợ ghi hình với độ phân giải lên đến 5MP, 4MP, và 1080p@25/30 fps, đảm bảo bạn có hình ảnh chi tiết và sắc nét.
- Kết nối camera IP đa dạng: Sản phẩm này cho phép kết nối đến 16+8 camera IP, hỗ trợ lên đến độ phân giải 6MP và chuẩn tương thích Onvif 21.06, giúp bạn mở rộng hệ thống dễ dàng.
- Xuất hình ảnh đa dạng: KBVISION KX-DAi8816H3 có 1 cổng VGA, 2 cổng HDMI (với HDMI1 chuẩn 4K) và 1 cổng TVout, giúp bạn hiển thị hình ảnh trên nhiều thiết bị khác nhau.
- Lưu trữ linh hoạt: Với 8 ổ cứng hỗ trợ tối đa 16TB và cổng eSATA để mở rộng lưu trữ, bạn có đủ không gian để lưu trữ dữ liệu quan trọng.
- Nhiều cổng kết nối: Sản phẩm này có 4 cổng USB 2.0, 2 cổng mạng RJ45 (1000Mbps), 1 cổng RS485, 1 cổng RS232, 16 cổng audio vào và 1 audio ra (BNC external), 1 mic in và 1 mic out để hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
- Quản lý nhiều tài khoản: KBVISION KX-DAi8816H3 cho phép quản lý tới 128 tài khoản kết nối cùng lúc, giúp bạn theo dõi hệ thống một cách hiệu quả.
- Truyền tải âm thanh và báo động qua cáp đồng trục: Sản phẩm này hỗ trợ truyền tải âm thanh và báo động qua cáp đồng trục, giúp bạn duyệt qua các tín hiệu quan trọng một cách dễ dàng.
- Bảo hành đáng tin cậy: Với nguồn gốc thương hiệu Mỹ và bảo hành 24 tháng, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.
KBVISION KX-DAi8816H3 là một sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và tính năng, giúp bạn xây dựng một hệ thống giám sát an ninh đáng tin cậy và hiệu quả.
System |
|
Main Processor |
Embedded Processor |
Operating System |
Embedded Linux |
Operating Interface |
Web; Local GUI |
Perimeter Protection |
|
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
Advanced Model: 2 channels, 10 IVS for each channel General Model: 4 channels, 10 IVS for each channel |
Face Detection |
|
Face Attributes |
Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) |
2 channels (up to 12 face images/s) |
Face Recognition |
|
Face Database Capacity |
Up to 10 face databases with 10,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, cerificate No., countries®ions and state can be added to each face image |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) |
2 channels |
SMD Plus |
|
SMD Plus by Recorder |
16 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle SMD Plus, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video |
|
Analog Camera Input |
16 BNC ports, CVI access by default, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect |
Camera Input |
1. CVI: 5 MP@25/30 fps; 4 MP@25/30 fps; 1080p@25/30 fps, 720p@50/60 fps; 720p@25/30 fps. |
IP Camera Input |
Up to 24 channels of IPC access |
Encoding Capacity |
Main stream: All channel 5M-N@(1 fps–10 fps); 4M-N@ (1 fps–15 fps); 1080p@(1 fps–15 fps); 1080N@(1 fps–25/30 fps); 720p@(1 fps–25/30 fps); 960H@(1 fps–25/30 fps); D1@(1 fps–25/30 fps); CIF@(1 fps–25/30 fps) |
Dual-stream |
Yes |
Video Frame Rate |
PAL: 1 fps–25 fps NTSC: 1 fps–30 fps |
Video Bit Rate |
32 kbps–6144 kbps |
Audio Sampling |
8 kHz, 16 bit |
Audio Bit Rate |
64 kbps |
Video Output |
2 HDMI, 1 VGA, 1 TV |
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16 |
Third-party Camera Access |
ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung |
Compression Standard |
|
Video Compression |
AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264 |
Audio Compression |
G.711a; G.711u; PCM |
Network |
|
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P |
Mobile Phone Access |
iOS; Android |
Interoperability |
ONVIF 21.06; CGI |
Browser |
Chrome, IE9 or later, Firefox |
Network Mode |
Multi-address mode,Fault Tolerance,Load Balance |
Recording Playback |
|
Record Mode |
General, motion detection; intelligent; alarm; POS |
Recording Playback |
1/4/9/16 |
Backup Method |
USB device and network |
Playback Mode |
Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection) |
Storage |
|
Disk Group |
Yes |
Alarm |
|
General Alarm |
Motion detection; video loss; tampering; local alarm |
Anomaly Alarm |
No disk; storage error; disk full; camera offline; IP conflict; MAC conflict |
Intelligent Alarm |
Face detection; face recognition; perimeter protection |
Alarm Linkage |
Record; snapshot (panoramic); IPC external alarm output; access controller; voice prompt; buzzer; log; preset; email |
Ports |
|
TV Output |
Yes |
Audio Input |
16-channel BNC (external) |
Audio Output |
1-channel BNC |
Two-way Talk |
1-channel BNC |
Alarm Input |
16 channels |
Alarm Output |
6 channels |
HDD Interface |
8 SATA ports,up to 16TB, the maximum HDD capacity varies with environment temperature |
eSATA |
1 |
RS-232 |
1 port, for PC Communication & Keyboard |
RS-485 |
1 port, for PTZ control |
USB |
4 (2 front USB 2.0 ports, 2 rear USB 3.0 ports) |
HDMI |
2 |
VGA |
1 |
Network Port |
2 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General |
|
Power Supply |
100–240 VAC, 50±2% Hz |
Power Consumption |
<15 W (without HDD) |
Net Weight |
6.72 kg (14.81 lb) |
Gross Weight |
9.32 kg (20.55 lb) |
Product Dimensions |
2U, 439.9 mm × 463 mm × 94.9 mm |
Packaging Dimensions |
570.0 mm × 570.0 mm × 226.0 mm |
Operating Temperature |
–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Operating Humidity |
10%–90% (RH) |
Installation |
Rack or desktop |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.