Đầu ghi hình IP 16 kênh KBVISION KX-C4K8116SN3: Thiết Bị Chuyên Nghiệp cho Hệ Thống Giám Sát
Đầu ghi hình IP 16 kênh KBVISION KX-C4K8116SN3 là một thiết bị chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp khả năng ghi hình và quản lý mạnh mẽ cho hệ thống giám sát. Dưới đây là một bài giới thiệu chi tiết về sản phẩm này:
1. Khả Năng Ghi Hình và Giải Mã:
- Đầu ghi hình IP 16 kênh với khả năng ghi hình và giải mã đa dạng, bao gồm 1-channel 12 MP@30 fps; 2-channel 8 MP@30 fps; 3-channel 5 MP@30 fps; 4-channel 4 MP@30 fps; 8-channel 1080p@30 fps(8/16ch) (AI tắt).
- Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.264 với hai luồng dữ liệu, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và tối ưu hóa băng thông mạng.
2. Băng Thông và Khả Năng Kết Nối:
- Băng thông đầu vào tối đa 80Mbps, đảm bảo chất lượng video truyền tải mượt mà.
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF, tối ưu hóa tính linh hoạt và sự lựa chọn cho người dùng.
3. Quản Lý và Xem Lại Linh Hoạt:
- Hỗ trợ xem lại đồng thời 1/4/8/16 camera, giúp người dùng dễ dàng quản lý và kiểm soát từng khía cạnh của hệ thống giám sát.
- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, đảm bảo tính bảo mật và quản lý hiệu quả.
4. Tính Năng AI và SMD Plus:
- Hỗ trợ các tính năng AI của camera như Bảo vệ vành đai, Phát hiện khuôn mặt, Nhận diện khuôn mặt, Phân tích hành vi, Heat map, giúp tăng cường khả năng phát hiện và nhận biết sự kiện quan trọng.
- Hỗ trợ SMD Plus bằng đầu ghi, tối ưu hóa hiệu suất phát hiện chuyển động và giảm thiểu các báo giả.
5. Đa Dạng Cổng Kết Nối và Bảo Mật:
- Hỗ trợ 1 ổ cứng lên đến 20TB, cung cấp khả năng lưu trữ lớn và linh hoạt.
- Có 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100M), 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Chất liệu kim loại, đảm bảo độ bền và ổn định của sản phẩm.
6. Thông Số Kỹ Thuật và Bảo Hành:
- Nguồn cấp: DC12V/2A.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C.
- Xuất xứ: Thương hiệu Mỹ.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tóm lại, Đầu ghi hình IP 16 kênh KBVISION KX-C4K8116SN3 là một lựa chọn lý tưởng cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp, mang lại sự linh hoạt, tin cậy và hiệu suất cao cho người dùng.
System |
|
Main Processor |
Industrial-grade processor |
Operating System |
Embedded Linux |
Operating Interface |
Web, Local GUI |
AI |
|
AI by Recorder |
SMD Plus |
AI by Camera |
Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Perimeter Protection |
|
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
6 channels |
Face Detection |
|
Face Attributes |
Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
6 channels |
Face Recognition |
|
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
6 channels |
SMD Plus |
|
SMD Plus by Recorder |
4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera |
6 channels |
Audio and Video |
|
Access Channel |
16 channels |
Network Bandwidth |
AI disabled: 160 Mbps incoming, 160 Mbps recording and 80 Mbps outgoing AI enabled: 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
Resolution |
12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF; QCIF |
Decoding Capability |
AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 2-channel 8 MP@30 fps; 3-channel 5 MP@30 fps; 4-channel 4 MP@30 fps; 8-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 7-channel 1080p@30 fps |
Video Output |
1 HDMI, 1 VGA Simultaneous: HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 Heterogeneous: HDMI: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display |
Main Screen: 1/4/8/9/16 Sub Screen: 1/4/8/9/16 |
Third-party Camera Access |
ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Hanwha |
Compression Standard |
|
Video Compression |
Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
Audio Compression |
G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network |
|
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; FTP; DDNS; SNMP; Alarm Server; P2P; Auto Registration; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Mobile Phone Access |
iOS; Android |
Interoperability |
ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser |
Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
Recording Playback |
|
Multi-channel Playback |
Up to 16 channels |
Record Mode |
General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method |
USB device and network |
Playback Mode |
Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback |
Alarm |
|
General Alarm |
Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm |
Anomaly Alarm |
Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception |
Intelligent Alarm |
Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Alarm Linkage |
Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email |
Port |
|
Audio Input |
1-channel RCA |
Audio Output |
1-channel RCA |
Alarm Input |
NA (2 channels is optional) |
Alarm Output |
NA (1-channel 12 V 1 A output is optional) |
Disk Interface |
1 SATA port. Each disk can contain up to 20 TB. This limit varies depending on the environment temperature. |
USB |
2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI |
1 |
VGA |
1 |
Network Port |
1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General |
|
Power Supply |
12 VDC, 2 A |
Power Consumption |
Total output of NVR is <10 W(without HDD) |
Net Weight |
0.81 kg (1.79 lb) |
Gross Weight |
1.38 kg (3.04 lb) |
Product Dimensions |
260.0 mm × 232.5 mm × 47.6 mm(10.24″ × 9.15″ × 1.87″) (W × D × H) |
Packaging Dimensions |
334 mm × 89 mm × 314 mm (13.15″ × 3.50″ × 12.36″) (W × D × H) |
Operating Temperature |
–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature |
–20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity |
10%–93% (RH), non-condensing |
Installation |
Rack or desktop |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.