KBVISION KX-C4K8104SN2 là một đầu ghi hình NVR 4 kênh, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu quan sát và ghi hình chất lượng cao trong các hệ thống giám sát an ninh tại nhà, văn phòng, cửa hàng, bệnh viện, trường học, và các khu công nghiệp. Đầu ghi hình này hỗ trợ 4 kênh IP ngõ vào với độ phân giải lên đến 8 Megapixel, băng thông tối đa 80Mbps. Chuẩn nén hình ảnh được sử dụng là Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264, giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.
KX-C4K8104SN2 tương thích với tín hiệu ngõ ra VGA và HDMI, với khả năng xuất hình chuẩn 4K. Chế độ xem lại cho phép xem 4 kênh đồng thời. Đầu ghi hình cũng hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, cho phép kết nối với nhiều loại camera IP của các hãng khác nhau, được trang bị 1 ổ cứng SATA dung lượng 8TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài. Đầu ghi hình cũng hỗ trợ 2 cổng USB 2.0 và 1 cổng RJ45 10/100 Mbps để kết nối với các thiết bị khác trong mạng.
Ngoài ra, KX-C4K8104SN2 còn hỗ trợ Cloud, với server tại Việt Nam hoạt động mạnh mẽ, ổn định. Điều này giúp người dùng có thể dễ dàng cài đặt và quan sát qua phần mềm trên điện thoại. Đầu ghi hình cũng hỗ trợ kết nối với camera của các hãng khác qua giao thức ONVIF và RTSP.
Tóm lại, KBVISION KX-C4K8104SN2 là một đầu ghi hình NVR 4 kênh chất lượng cao, với đầy đủ các tính năng cần thiết để quản lý và giám sát an ninh tại các khu vực khác nhau.
System |
|
Main Processor |
Industrial-grade embedded processor |
OS |
Embedded Linux |
Operation Interface |
Web/operating in local GUI |
Perimeter Protection by Camera |
|
Performance |
4 channels |
AI Search |
Search for pictures by channel, time and event type |
Face Detection by Camera |
|
Performance |
4 channels |
Face Attributes |
6 attributes: Gender, age, glasses, expression, mouth mask, and beard |
AI Search |
Search for pictures by channel, time and face attributes |
SMD Plus by Camera |
|
Performance |
4 channels |
AI Search |
Search by target classification (human, vehicle) |
Video |
|
Access Channel |
4 |
Network Bandwidth |
Access: 80 Mbps; Storage: 80 Mbps; Forward: 60 Mbps |
Resolution |
8MP; 6MP; 5MP; 4MP; 3MP; 1080p; 720p; D1 |
Decoding Capability |
4 × 1080p@30 fps |
Video Output |
1 × VGA output, 1 × HDMI output, supports simultaneous video sources output for VGA and HDMI |
Multi-screen Display |
1, 4 views |
Third-party Camera Access |
ONVIF; RTSP |
Compression |
|
Video |
Smart H.265/H.265/Smart H.264/H.264/MJPEG |
Audio |
PCM/G711A/G711U/G726/AAC |
Network |
|
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UPnP; SNMP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; DDNS; FTP; Alarm Server; IP Search (Support KBVISION IP camera; DVR; NVS; etc.); P2P; auto register |
Mobile Phone Access |
Android; iOS |
Interoperability |
ONVIF (profile T/S/G); CGI; SDK |
Browser |
Chrome; IE9 or later; firefox |
Record Playback |
|
Multi-channel Playback |
Up to 4 channels for playback |
Record Mode |
Manual record; alarm recording; SMD recording; smart recording |
Storage |
Local HDD; network |
Backup |
USB storage device |
Playback Function |
1. Play/pause/stop/slow/quick/backward/by frame |
Storage |
|
Disk Group |
Yes |
Alarm |
|
General Alarm |
Motion detection, privacy masking, video loss, scene changing, PIR alarm, IPC external alarm |
Anomaly Alarm |
Camera disconnection, storage error, disk full, IP conflict, MAC conflict, login locked, and cybersecurity exception |
Intelligent Alarm |
Face detection, perimeter protection (intrusion and tripwire), IVS, people counting, heat map, and SMD alarms |
Alarm Linkage |
Recording, snapshot, audio, buzzer, log, preset, and email |
External Port |
|
Audio Input |
1 × RCA input |
Audio Output |
1 × RCA output |
HDD |
1 SATA III ports, up to 10 TB for a single HDD. The maximum HDD capacity varies with environment temperature |
USB |
2 (1 × front USB2.0; 1 × back USB2.0) |
HDMI |
1 (supports up to 4K resolution output) |
VGA |
1 |
Network |
1 × RJ-45, 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet port |
General Parameter |
|
Power Supply |
12 V DC, 2 A |
Power Consumption |
< 10 W (HDD not included, idling) |
Net Weight |
0.81 kg (1.79 lb) |
Gross Weight |
1.41 kg (3.11 lb) |
Product Dimensions |
260 mm × 232.5 mm × 50.3 mm (10.24″ × 9.15″ × 1.98″) (W × L × H) |
Package Dimensions |
89 mm × 333 mm × 315 mm (3.50″ × 13.11″ × 12.40″) (W × L × H) |
Operating Conditions |
–10 °C to +55 °C (+10 °F to +131 °F) |
Storage Conditions |
0 °C to +40 °C (32 °F to 104 °F) |
Operating Humidity |
10℅~93℅ |
Storage Humidity |
30%~85% |
Operating Altitude |
3000 m (9842.52 ft) |
Installation |
Desktop mounted |
Lâm Bích –
.