Đầu ghi hình camera IP HIKVISION DS-7616NXI-K2 là một lựa chọn xuất sắc để cải thiện hệ thống giám sát của bạn với tính năng đa dạng và khả năng ổn định. Được trang bị nhiều tính năng tiên tiến, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an ninh mà còn giúp bạn dễ dàng quản lý và kiểm soát mọi góc quay của không gian.
Với khả năng hỗ trợ 16 kênh IP camera, DS-7616NXI-K2 giúp bạn quản lý tới 16 điểm giám sát khác nhau một cách hiệu quả. Sự tiện lợi này cung cấp sự linh hoạt trong việc áp dụng cho nhiều môi trường khác nhau.
Sản phẩm này hỗ trợ chuẩn nén video đa dạng với các chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà còn đảm bảo chất lượng hình ảnh vượt trội.
Một điểm đáng chú ý là khả năng hỗ trợ 2 khe cắm ổ cứng SATA, mỗi ổ có dung lượng lên đến 10TB. Điều này cho phép bạn lưu trữ lượng dữ liệu lớn mà không cần lo ngại về không gian.
DS-7616NXI-K2 còn được trang bị cổng Alarm với 4 cổng vào và 1 cổng ra, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị cảnh báo khác nhau và đảm bảo an ninh tốt hơn.
Khả năng nhận dạng khuôn mặt người là một điểm nổi bật của DS-7616NXI-K2. Tính năng Human face capture giúp theo dõi và nhận dạng khuôn mặt một cách chính xác. Face picture comparison với 4 kênh đảm bảo rằng mọi hành vi giả mạo đều bị ngăn chặn.
Việc tìm kiếm dữ liệu bằng khuôn mặt và lưu trữ thư viện ảnh khuôn mặt đến 16 thư viện với tổng cộng 20,000 ảnh giúp quản lý dữ liệu một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Với thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Tóm lại, DS-7616NXI-K2 là một giải pháp tối ưu cho hệ thống giám sát của bạn. Với khả năng hỗ trợ nhiều tính năng tiên tiến, DS-7616NXI-K2 không chỉ đảm bảo an ninh mà còn giúp bạn quản lý dữ liệu và tối ưu hóa việc giám sát.
- Intelligent Analytics
- AI by DeviceFacial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0
- AI by CameraFacial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA
- Facial Recognition
- Facial Detection and AnalyticsFace picture comparison, human face capture, face picture search
- Face Picture LibraryUp to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB)
- Facial Detection and Analytics Performance1-ch, 8 MP
- Face Picture Comparison4-ch
- Motion Detection 2.0
- By DeviceAll channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
- By CameraAll channels
- Perimeter Protection
- By Device2-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
- By CameraAll channels
- Video and Audio
- IP Video Input16-ch
- Incoming Bandwidth160 Mbps
- Outgoing Bandwidth160 Mbps
- HDMI Output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz
- VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
- Video Output ModeHDMI/VGA independent output
- CVBS OutputN/A
- Audio Output1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
- Two-Way Audio1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
- Decoding
- Decoding FormatH.265/H.265+/H.264+/H.264
- Recording Resolution12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
- Synchronous playback16-ch
- Decoding Capability
AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps)
AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30 fps)
- Stream TypeVideo, Video & Audio
- Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC
- Network
- Remote Connection128
- APIONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI
- Compatible BrowserIE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version
- Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
- Network Interface1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
- Auxiliary Interface
- SATA2 SATA interfaces
- CapacityUp to 10 TB capacity for each HDD
- USB InterfaceFront panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0
- Alarm In/Out4/1
- General
- GUI LanguageEnglish, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian
- Power Supply12 VDC, 3.3 A
- Consumption≤ 15 W (without HDD)
- Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
- Working Humidity10% to 90%
- Dimension (W × D × H)385 mm × 315 mm × 52 mm (15.2″× 12.4″ × 2.0″)
- Weight≤ 1 kg (without HDD, 2.2 lb.)
- Certification
- FCCPart 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
- CEEN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017
- Obtained CertificationCE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.