KBVISION KX-A4K8114N2 là một đầu ghi hình chất lượng cao với nhiều tính năng đáng chú ý. Với 4 kênh ghi hình, độ phân giải lên đến 12Mp và băng thông tối đa 80Mbps, đầu ghi này mang lại chất lượng hình ảnh rõ nét, chân thực. Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.264 giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.
KBVISION KX-A4K8114N2 được thiết kế với cổng ra VGA/HDMI và khả năng xem lại 4 kênh đồng thời, mang lại sự thuận tiện cho người dùng khi xem lại các video đã ghi hình. Khả năng giải mã 6 × 1080p@30 fps giúp đầu ghi hình này xử lý video mượt mà và nhanh chóng.
Với hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, KBVISION KX-A4K8114N2 có thể kết nối với các thiết bị camera khác, như Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek, … Các tính năng thông minh như IVS và SMD Plus được tích hợp trong đầu ghi hình, giúp nhận diện chính xác các đối tượng như người, phương tiện trong video ghi hình.
KBVISION KX-A4K8114N2 còn hỗ trợ các chức năng tiện ích như cài đặt dễ dàng thông qua QR code, đàm thoại hai chiều, hỗ trợ 1 SATA x 16TB, 2 USB 2.0, RJ45. Hỗ trợ Cloud giúp người dùng có thể quan sát và điều khiển từ xa qua phần mềm trên điện thoại.
Tóm lại, KBVISION KX-A4K8114N2 là một sản phẩm đầu ghi hình chất lượng cao, đầy đủ tính năng và tiện ích, phù hợp cho nhiều loại hình dự án từ gia đình, cửa hàng đến các doanh nghiệp lớn.
System |
|
Main Processor |
Industrial-grade embedded processor |
Operating System |
Embedded Linux |
Operating Interface |
Web; Local GUI |
AI |
|
AI by Camera |
Perimeter protection; SMD Plus |
Perimeter Protection |
|
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
4 |
SMD Plus |
|
SMD Plus by Camera |
4-channel SMD Plus (AI by camera), secondary filtering for human and motor vehicle SMD Plus, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video |
|
Access Channel |
4 channels |
Network Bandwidth |
Access: 80 Mbps; Storage: 80 Mbps; Forward: 60 Mbps |
Resolution |
12MP; 8MP; 5MP; 4MP; 3MP; 2MP; 720p; D1 |
Decoding Capability |
1-channel 12MP@30 fps; 1-channel 8MP@30 fps; 2-channel 5MP@30 fps; 3-channel 4MP@30 fps; 6-channel 1080p@30 fps |
Video Output |
1 × VGA, 1 × HDMI (simultaneous) |
Multi-screen Display |
1, 4 views |
Third-party Camera Access |
Onvif |
Compression Standard |
|
Video Compression |
Smart H.265; H.265; Smart H.264; H.264 |
Audio Compression |
PCM; G711A; G711U; G726 |
Network |
|
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; DDNS; Alarm Server; IP Search (Supports KBVISION IP camera, DVR, NVS, etc.); P2P |
Mobile Phone Access |
Android; iOS |
Interoperability |
ONVIF (profile T/S/G); CGI; SDK |
Browser |
Chrome; IE 9 or later; Firefox |
Recording Playback |
|
Multi-channel Playback |
Up to 4 channels |
Record Mode |
Manual record; alarm record; motion detection record; schedule record |
Storage Method |
Local HDD and network |
Backup Method |
USB device |
Playback Function |
1. Play; pause; stop; fast forward; fast backward; rewind; play by frame |
Alarm |
|
General Alarm |
Motion detection; privacy masking; video loss; PIR alarm |
Anomaly Alarm |
Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; cyber security exception |
Intelligent Alarm |
Perimeter protection; SMD Plus |
Alarm Linkage |
Recording; snapshot; buzzer; log; preset; email; tour |
Port |
|
Audio Input |
1 |
Audio Output |
1 |
HDD Interface |
1 SATA port, up to 16 TB. The maximum HDD capacity varies with environment temperature |
USB |
1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port |
HDMI |
1 |
VGA |
1 |
Network Port |
1 × RJ-45, 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet port |
General |
|
Power Supply |
12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption |
Total output of NVR is ≤ 10 W (without HDD) |
Net Weight |
0.81 kg (1.79 lb) |
Gross Weight |
1.33 kg (2.93 lb) |
Product Dimensions |
260 mm × 232.7 mm × 47.6 mm (10.24″ × 9.16″ × 1.87″) (W × L × H) |
Packaging Dimensions |
89 mm × 333 mm × 315 mm (3.50″ × 13.11″ × 12.40″) (W × L × H) |
Operating Humidity |
10%–93% (RH) |
Operating Temperature |
–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Installation |
Rack or desktop |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.