Đầu Ghi Hình IP 4 Kênh 1 Ổ Cứng KBVISION KX-C4K8104SN3
Giới Thiệu
Đầu ghi hình IP 4 kênh KBVISION KX-C4K8104SN3 là một thiết bị giám sát an ninh tiên tiến, cung cấp nhiều tính năng hiện đại và khả năng xử lý hình ảnh mạnh mẽ. Thiết bị này phù hợp cho các hệ thống giám sát yêu cầu cao về chất lượng hình ảnh và tính năng thông minh.
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Chuẩn Nén Hình Ảnh
- Chuẩn nén: H.265+/H.264 với hai luồng dữ liệu
Công nghệ nén H.265+ giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh cao.
Khả Năng Giải Mã
- Giải mã:
- 1 kênh 12 MP@30 fps
- 2 kênh 8 MP@30 fps
- 3 kênh 5 MP@30 fps
- 4 kênh 4 MP@30 fps
- 8 kênh 1080p@30 fps (8/16 kênh) (AI tắt)
Khả năng giải mã đa kênh với độ phân giải và tốc độ khung hình khác nhau, phù hợp với các hệ thống camera độ phân giải cao.
Băng Thông
- Băng thông đầu vào max: 80 Mbps
Băng thông cao giúp đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và ổn định.
Hỗ Trợ Camera và Xem Lại
- Hỗ trợ lên đến camera 12MP
- Hỗ trợ xem lại đồng thời: 4 camera
Đầu ghi hình hỗ trợ camera có độ phân giải lên đến 12MP và khả năng xem lại đồng thời 4 camera, giúp quản lý và theo dõi hình ảnh hiệu quả.
Tương Thích và Kết Nối
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn ONVIF
Khả năng tương thích với nhiều thương hiệu camera khác nhau giúp hệ thống linh hoạt và dễ dàng tích hợp.
Lưu Trữ
- Hỗ trợ 1 ổ cứng: Lên đến 20TB
- Hỗ trợ SMD
Dung lượng lưu trữ lớn lên đến 20TB, cùng với tính năng SMD giúp tăng cường khả năng lưu trữ và quản lý dữ liệu.
Tính Năng AI
- Hỗ trợ các tính năng AI của camera (cần có các tính năng này):
- Bảo vệ vành đai
- Phát hiện khuôn mặt
- Nhận diện khuôn mặt
- SMD Plus
- Phân tích hành vi
- Heat map
Các tính năng AI giúp cải thiện hiệu quả giám sát và giảm thiểu các báo động giả, bảo vệ khu vực an toàn hơn.
- Hỗ trợ SMD Plus bằng đầu ghi (SMD Plus by NVR)
Tính năng SMD Plus giúp tăng cường khả năng phát hiện và phân loại các đối tượng trong khung hình.
Quản Lý Tài Khoản
- Quản lý đồng thời: 128 tài khoản kết nối
Khả năng quản lý nhiều tài khoản kết nối cùng lúc giúp dễ dàng kiểm soát và phân quyền truy cập.
Cổng Kết Nối
- 2 USB 2.0
- 1 cổng RJ45 (10/100M)
- 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều
Nhiều cổng kết nối giúp dễ dàng tích hợp với các thiết bị ngoại vi và hệ thống mạng.
Hỗ Trợ Tên Miền
- Tên miền miễn phí: KBVISION.TV
Tên miền miễn phí giúp việc truy cập và quản lý hệ thống từ xa trở nên dễ dàng hơn.
Thiết Kế và Nguồn Điện
- Chất liệu: Kim loại
- Nguồn: DC12V 2A
Thiết kế chắc chắn với chất liệu kim loại và nguồn điện ổn định giúp đảm bảo hoạt động bền bỉ của thiết bị.
Nhiệt Độ Hoạt Động
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +55°C
Đầu ghi hình có khả năng hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Kết Luận
Đầu ghi hình IP 4 kênh KBVISION KX-C4K8104SN3 là một lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát an ninh hiện đại. Với khả năng hỗ trợ nhiều công nghệ tiên tiến, dung lượng lưu trữ lớn và các tính năng AI thông minh, thiết bị này đảm bảo mang lại sự an toàn và hiệu quả cho người sử dụng. Thiết kế tích hợp PoE giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm chi phí hệ thống.
System |
|
Main Processor |
Industrial-grade processor |
Operating System |
Embedded Linux |
Operating Interface |
Web, Local GUI |
AI |
|
AI by Recorder |
SMD Plus |
AI by Camera |
Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Perimeter Protection |
|
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
4 channels |
Face Detection |
|
Face Attributes |
Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
4 channels |
Face Recognition |
|
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
4 channels |
SMD Plus |
|
SMD Plus by Recorder |
4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera |
4 channels |
Audio and Video |
|
Access Channel |
4 channels |
Network Bandwidth |
80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
Resolution |
12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF; QCIF |
Decoding Capability |
AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 2-channel 8 MP@30 fps; 3-channel 5 MP@30 fps; 4-channel 4 MP@30 fps AI enabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps |
Video Output |
1 HDMI, 1 VGA Simultaneous: HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 Heterogeneous: HDMI: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display |
Main Screen: 1/4 Sub Screen: 1/4 |
Third-party Camera Access |
ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Hanwha |
Compression Standard |
|
Video Compression |
Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
Audio Compression |
G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network |
|
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; FTP; DDNS; SNMP; Alarm Server; P2P; Auto Registration; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Mobile Phone Access |
iOS; Android |
Interoperability |
ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser |
Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
Recording Playback |
|
Multi-channel Playback |
Up to 4 channels |
Record Mode |
General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method |
USB device and network |
Playback Mode |
Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback |
Alarm |
|
General Alarm |
Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm |
Anomaly Alarm |
Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception |
Intelligent Alarm |
Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Alarm Linkage |
Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email |
Port |
|
Audio Input |
1-channel RCA |
Audio Output |
1-channel RCA |
Alarm Input |
NA (2 channels is optional) |
Alarm Output |
NA (1-channel 12 V 1 A output is optional) |
Disk Interface |
1 SATA port. Each disk can contain up to 20 TB. This limit varies depending on the environment temperature. |
USB |
2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI |
1 |
VGA |
1 |
Network Port |
1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General |
|
Power Supply |
12 VDC, 2 A |
Power Consumption |
Total output of NVR is <10 W(without HDD) |
Net Weight |
0.81 kg (1.79 lb) |
Gross Weight |
1.38 kg (3.04 lb) |
Product Dimensions |
260.0 mm × 232.5 mm × 47.6 mm(10.24″ × 9.15″ × 1.87″) (W × D × H) |
Packaging Dimensions |
334 mm × 89 mm × 314 mm (13.15″ × 3.50″ × 12.36″) (W × D × H) |
Operating Temperature |
–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature |
–20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity |
10%–93% (RH), non-condensing |
Installation |
Rack or desktop |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.