Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-DAi2205MN-EAB: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa An Ninh và Công Nghệ
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-DAi2205MN-EAB là một thiết bị an ninh hiện đại, sử dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo sự an toàn và chất lượng hình ảnh tốt nhất cho gia đình và doanh nghiệp của bạn. Dưới đây là những tính năng nổi bật của sản phẩm này:
Chất lượng hình ảnh xuất sắc:
Camera này trang bị cảm biến hình ảnh Sony Starvis 1/2.8 inch và độ phân giải 2.0 Megapixel, cho phép bạn ghi lại hình ảnh rõ nét và sắc nét. Chuẩn nén hình ảnh đa dạng như H.265+/H.265/H.264+/H.264 giúp bạn tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu.
Công nghệ AI mạnh mẽ:
Với công nghệ AI-Powered Image, camera này tự động nhận diện hình ảnh và điều chỉnh chúng để có được chất lượng tốt nhất và độ chi tiết cao nhất. Tính năng phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt cùng với khả năng phân tích thuộc tính khuôn mặt như tuổi, giới tính, biểu hiện và các yếu tố như đeo kính, đeo khẩu trang, râu và ria mép, mang lại thông tin quan trọng cho việc nhận dạng và giám sát.
Tính năng chống ngược sáng mạnh mẽ:
Camera được trang bị chức năng chống ngược sáng WDR (120dB) và chức năng Starlight, giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc để phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu. Điều này đảm bảo bạn luôn có hình ảnh chất lượng, ngay cả trong điều kiện khó khăn về ánh sáng.
Tính năng an ninh và tích hợp âm thanh:
Ngoài việc quan sát hình ảnh, camera này hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio cùng với 2 cổng vào và 1 cổng ra Alarm. Điều này giúp bạn ghi âm và phát hiện các tình huống bất thường một cách hiệu quả.
Thiết kế bền bỉ và đa dụng:
KBVISION KX-DAi2205MN-EAB tuân thủ tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, cùng với tiêu chuẩn chống va đập IK10, giúp nó phù hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời. Nguồn điện đa dạng với 12VDC, PoE, và ePoE tạo sự linh hoạt trong việc cấp nguồn cho camera.
Kết luận:
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-DAi2205MN-EAB không chỉ đảm bảo an ninh mà còn cung cấp chất lượng hình ảnh xuất sắc và tính năng thông minh dựa trên AI. Với sự hỗ trợ bảo hành lên đến 24 tháng, đây là sự đầu tư an toàn cho hệ thống an ninh của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
4 GB |
||||
RAM |
1 GB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.0007 lux@F1.5 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56dB |
||||
Illumination Distance |
60 m (196.85 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Zoomprio; Manual |
||||
Illuminator Number |
4 (IR LED) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Motorized vari-focal |
||||
Lens Mount |
φ14 |
||||
Focal Length |
2.7 mm–13.5 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.5 |
||||
Field of View |
H: 109°–30°; V: 56°–17°; D: 131°–35° |
||||
Iris Control |
Auto |
||||
Close Focus Distance |
0.8 m (2.62 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
W |
44.1 m (144.69 ft) |
17.7 m (58.07 ft) |
8.8 m (28.87 ft) |
4.4 m (14.44 ft) |
|
T |
144.8 m (475.07 ft) |
57.9 m (189.96 ft) |
29.0 m (95.14 ft) |
14.5 m (47.57 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
||||
Smart Object Detection |
Smart abandoned object; smart missing object |
||||
SMD 3.0 |
Less false alarm, longer detection distance |
||||
AI SSA |
Yes |
||||
Face Detection |
Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes and 8 expressions; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting. |
||||
People Counting |
Tripwire people counting, generating and exporting report (day/week/month/year); people counting in area and queue management; generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management. |
||||
Heat Map |
Yes |
||||
Video Metadata |
Motor vehicle, non-motor vehicle, face, human body detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload. |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Smart Sound Detection |
Yes |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
AI Coding |
AI H.265; AI H.264 |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1080p@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
4 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–12032 kbps; H.265: 12 kbps–7424 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
Scene Self-adaptation (SSA) |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Image Stabilization |
Electronic Image Stabilization (EIS) |
||||
Defog |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
8 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; face detection; video metadata; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue people number alarm; queue time alarm; security exception; defocus detection |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 80 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
||||
Browser |
IE: IE 9 and later |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS;Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; firmware encryption; generation and importing of X.509 certification |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
2 channels in: wet contact, 5mA 3V–5V DC |
||||
Alarm Output |
1 channel out: wet contact, 300mA 12V DC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE |
||||
Power Consumption |
Basic: 3.4 W (12 VDC); 4.5 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
10%–95% (RH), non-condensing |
||||
Protection |
IP67; IK10 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
273.2 mm × 95.0 mm × 95.0 mm (10.76″ × 3.74″ × 3.74″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
1.12 kg (2.47 lb) |
||||
Gross Weight |
1.66 kg (3.66 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.