Camera IP AI 4MP thân trụ KBVISION KX-CAi4205MN2: Một Bước Tiến Đáng Kể trong An Ninh
Trong thế giới ngày nay, an ninh và giám sát trở nên ngày càng quan trọng. Và Camera IP AI 4MP thân trụ KBVISION KX-CAi4205MN2 chắc chắn là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn đảm bảo an toàn cho gia đình và doanh nghiệp của mình. Dưới đây là một số tính năng ấn tượng của sản phẩm này:
Chất lượng hình ảnh xuất sắc:
Sản phẩm sử dụng cảm biến hình ảnh Sony Starvis 4 Megapixel cho độ phân giải cao. Với khả năng quay video ở độ phân giải 2688 × 1520 và tốc độ 25/30 fps, bạn sẽ có hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Tầm xa hồng ngoại:
Sự hỗ trợ của công nghệ hồng ngoại lên đến 60m giúp bạn quan sát ban đêm một cách dễ dàng và hiệu quả.
Chống ngược sáng và chất lượng hình ảnh xuất sắc:
Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB) cùng với công nghệ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống nhiễu 3D-DNR, chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc đẹp nhất phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu.
Chức năng AI tiên tiến:
Camera này có tích hợp công nghệ AI, bao gồm SMD 4.0 (lọc báo động thông minh), chức năng phát hiện thông minh như hàng rào ảo, xâm nhập, và các tính năng khác như IVS (Tripwire, Intrusion), AI SSA và Quick Pick. Điều này giúp bạn nhận cảnh báo và ghi lại các sự kiện quan trọng một cách nhanh chóng và chính xác.
Tích hợp thẻ nhớ lớn:
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, cho phép bạn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu video mà không cần đến hệ thống lưu trữ ngoài.
Đáng tin cậy trong mọi điều kiện:
Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67 và nhiệt độ hoạt động từ -30°C đến +60°C, sản phẩm này có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
Bảo hành 24 tháng:
Sản phẩm được bảo hành trong 24 tháng, mang lại sự an tâm cho người dùng.
Xuất xứ thương hiệu:
Sản phẩm có xuất xứ từ Mỹ, nơi đã nổi tiếng với các công nghệ an ninh và giám sát chất lượng cao.
Camera IP AI 4MP thân trụ KBVISION KX-CAi4205MN2 chắc chắn là một sự đầu tư đáng kể cho hệ thống an ninh của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) × 1520 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
512 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.005 lux@F1.5 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
60 m (196.85 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
4 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Motorized vari-focal |
||||
Lens Mount |
φ14 |
||||
Focal Length |
2.7 mm–13.5 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.5 |
||||
Field of View |
Horizontal: 104°–29° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
0.8 m (2.62 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
W |
64.0 m |
25.6 m |
12.8 m |
6.4 m |
|
T |
210.0 m |
84.0 m |
42.0m |
21.0 m |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Tripwire, intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
||||
AI SSA |
Yes |
||||
Quick Pick |
With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+ |
||||
AI Coding |
AI H.265 |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2688 × 1520 @ (1–25/30) fps *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity |
||||
Stream Capability |
3 streams |
||||
Resolution |
4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M(1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240); VGA (640 × 480) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 3 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
Scene Self-adaptation (SSA) |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Image Stabilization |
Electronic Image Stabilization (EIS) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Defog |
Yes |
||||
AFSA |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; service life warning (only supported by Dahua card); network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; intrusion; tripwire; scene changing; audio detection; voltage detection; defocus detection; SMD; safety exception |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
||||
Cyber Security |
Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 64 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
||||
Browser |
IE: IE11 |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
IOS; Android |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
N/A |
||||
Audio Output |
N/A |
||||
Alarm Input |
N/A |
||||
Alarm Output |
N/A |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 2.8 W (12 VDC); 3.6 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–30 °C to +60 °C (–22 °F to 140 °F) /Less than 95% RH |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal |
||||
Product Dimensions |
244.1 mm × 79.0 mm × 75.9 mm |
||||
Net Weight |
820 g (1.81 lb) |
||||
Gross Weight |
1090 g (2.40 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.