Camera 4in1 2MP KBVISION KX-A2112C4: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Giám Sát
Trong thế giới ngày nay, việc bảo vệ và giám sát ngôi nhà hoặc doanh nghiệp của bạn trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Và Camera 4in1 2MP KBVISION KX-A2112C4 là một lựa chọn tuyệt vời để đảm bảo an ninh và giám sát hiệu quả. Hãy cùng khám phá các tính năng ấn tượng của sản phẩm này:
Đa dạng 4 trong 1 với Chipset Panasonic
Camera KBVISION KX-A2112C4 là một sản phẩm đa dạng với khả năng tương thích với các chuẩn giám sát CVI, TVI, AHD, và Analog. Điều này mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm khi tích hợp vào hệ thống hiện tại. Hơn nữa, việc sử dụng Chipset Panasonic cung cấp độ tin cậy và chất lượng cao cho hình ảnh.
Chất lượng hình ảnh xuất sắc
Với cảm biến hình ảnh 1/2.7″ 2.0 Megapixel và độ phân giải 1920×1080, Camera KBVISION KX-A2112C4 cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết ở cả tốc độ 25/30fps. Điều này giúp bạn theo dõi mọi sự kiện với độ chính xác cao.
Ống kính rộng và tầm xa hồng ngoại
Với ống kính 3.6mm và góc nhìn 88°, bạn có khả năng quản lý một khu vực lớn mà không cần nhiều camera. Tầm xa hồng ngoại 20m với khả năng tự điều chỉnh công suất chống lóa giúp bạn theo dõi ban đêm mà không cần ánh sáng bổ sung.
Tính năng thông minh và điều chỉnh
Camera KBVISION KX-A2112C4 được trang bị nhiều tính năng thông minh như cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 2D-DNR và OSD menu điều chỉnh từ xa. Điều này giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh để phù hợp với mọi môi trường ánh sáng và cung cấp hình ảnh đẹp nhất.
Xuất xứ và bảo hành
Camera KBVISION KX-A2112C4 mang thương hiệu Mỹ, mang trong mình sự đáng tin cậy và hiệu suất cao. Hơn nữa, sản phẩm được hỗ trợ bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo bạn có một hệ thống giám sát ổn định và an toàn trong thời gian dài.
Tóm lại, Camera 4in1 2MP KBVISION KX-A2112C4 là một giải pháp giám sát đa dạng và chất lượng cao, giúp bạn bảo vệ tài sản và đảm bảo an ninh cho gia đình và doanh nghiệp của mình.
Camera | |||||
Pixel | 2 MP | ||||
Image Sensor | 2MP CMOS | ||||
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) | ||||
Scanning System | Progressive | ||||
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25 s–1/100,000 s NTSC: 1/30 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination | 0.04 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.004 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio | >65 dB | ||||
Illumination Distance | 20 m (65.62 ft) | ||||
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual | ||||
Illuminator Number | 1 (IR light) | ||||
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–78° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens | |||||
Lens Type | Fixed-focal | ||||
Lens Mount | M12 | ||||
Focal Length | 2.8 mm;
3.6 mm; 6 mm |
||||
Max. Aperture | F2.0 | ||||
Field of View | 2.8 mm: H: 100°; V: 53°; D: 120° 3.6 mm: H: 82°; V: 42°; D: 98° 6 mm: H: 53°; V: 30°; D: 60° |
||||
Iris Control | Fixed | ||||
Close Focus Distance | 2.8 mm: 0.6 m (1.97 ft)
3.6 mm: 1.0 m (3.28 ft) 6 mm: 2.0 m (6.56 ft) |
||||
DORI Distance | Lens | Detect | Observe | Recognize | Identify |
2.8 mm | 46.9 m
(153.87 ft) |
18.8 m
(61.68 ft) |
9.4 m
(30.84 ft) |
4.7 m
(15.42 ft) |
|
3.6 mm | 60.9 m
(199.80 ft) |
24.3 m
(79.72 ft) |
12.2 m
(40.03 ft) |
6.1 m
(20.01 ft) |
|
6 mm | 82.8 m
(271.65 ft) |
33.1 m
(108.60 ft) |
16.6 m
(54.46 ft) |
8.3 m
(27.23 ft) |
|
Video | |||||
Video Frame Rate | CVI: PAL: 1080p@25 fps; 720p@25 fps NTSC: 1080p@30 fps; 720p@30 fps TVI: PAL: 1080p@25 fps; 720p@25 fps NTSC: 1080p@30 fps; 720p@30 fps AHD: PAL: 1080p@25 fps; 720p@25 fps NTSC: 1080p@30 fps; 720p@30 fps CVBS: PAL: 960H NTSC: 960H |
||||
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); 960H (960 × 576/960 × 480) | ||||
Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W | ||||
BLC | BLC; HLC; DWDR | ||||
WDR | DWDR | ||||
White Balance | Auto; Area white balance | ||||
Gain Control | Auto/Manual | ||||
Noise Reduction | 2D NR | ||||
Smart Illumination | Yes | ||||
Mirror | Yes | ||||
Privacy Masking | Off/On (8 areas, rectangle) | ||||
Port | |||||
Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port | ||||
Power | |||||
Power Supply | 12 VDC ± 30% | ||||
Power Consumption | Max. 2.3 W (12 VDC, IR on) | ||||
Environment | |||||
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) | ||||
Operating Humidity | <95% (RH), non-condensing | ||||
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) | ||||
Structure | |||||
Casing | Plastic | ||||
Product Dimensions | Φ85.4 mm × 68.8 mm (Φ3.36″ × 2.71″) | ||||
Packaging Dimensions | 109 mm × 109 mm × 85 mm (4.29″ × 4.29″ × 3.35″) | ||||
Net Weight | 0.09 kg (0.20 lb) | ||||
Gross Weight | 0.13 kg (0.29 lb) | ||||
Installation | Wall mount; ceiling mount; horizontal pole mount |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.