Đầu ghi hình IP 64 kênh KBVISION KX-DAi4K8464EN3: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Của Công Nghệ và An Ninh
Khi nhu cầu về giám sát và an ninh tại các công trình lớn và quy mô cao cấp ngày càng tăng, sự xuất hiện của đầu ghi hình IP 64 kênh KBVISION KX-DAi4K8464EN3 đã đánh dấu một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực này. Với nhiều tính năng và hiệu suất ấn tượng, sản phẩm này đang được ưa chuộng rộng rãi trong cả ngành công nghiệp và cá nhân. Hãy cùng tìm hiểu về những điểm nổi bật của đầu ghi hình này.
Hiệu Suất Mạnh Mẽ
Đầu ghi hình IP KBVISION KX-DAi4K8464EN3 được trang bị chuẩn nén hình ảnh Smart H.265+/H.265, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh. Với hai luồng dữ liệu và khả năng hỗ trợ phân giải lên đến 32MP, bạn có thể tin tưởng vào khả năng ghi lại mọi chi tiết quan trọng.
Băng thông đầu vào cực đỉnh lên đến 384Mbps (khi tắt tính năng AI), cho phép bạn theo dõi nhiều kênh camera cùng lúc mà không gặp khó khăn về tốc độ truyền dữ liệu. Hơn nữa, đầu ghi này hỗ trợ cổng ra tín hiệu video 2 HDMI và 2 VGA, cho phép bạn kết nối với nhiều màn hình hiển thị khác nhau một cách dễ dàng.
Quản Lý Camera Hiệu Quả
KBVISION KX-DAi4K8464EN3 cho phép bạn quản lý đến 64 camera độ phân giải lên đến 32MP. Chế độ chia hình linh hoạt từ 1 đến 64, cùng khả năng xem lại đồng thời 16 camera, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về môi trường bạn đang giám sát.
Tích Hợp Tính Năng Thông Minh AI
Một điểm mạnh đặc biệt của đầu ghi hình này là khả năng tích hợp nhiều tính năng thông minh AI. Bạn có thể sử dụng các chức năng như:
- Bảo vệ vành đai: Theo dõi và báo động về hành vi xâm nhập vào vùng cấm.
- Phát hiện khuôn mặt: Nhận diện và phân tích thuộc tính khuôn mặt của người sử dụng.
- Nhận diện khuôn mặt: Tích hợp giữa đầu ghi và camera để nhận diện khuôn mặt.
- SMD PLUS: Phát hiện và theo dõi các đối tượng chuyển động.
- Video Metadata: Thu thập dữ liệu video giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường giám sát.
- ANPR: Nhận diện biển số xe hỗ trợ lên đến 20.000 biển số.
Điều Khiển Dễ Dàng
Đầu ghi hình này được thiết kế với sự thuận tiện trong việc kết nối và quản lý. Hỗ trợ nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF 21.12, cùng với 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra, giúp bạn dễ dàng tùy chỉnh các cảnh báo theo sự kiện như chuyển động, xâm nhập, hoặc mất kết nối.
An Ninh Tối Đa
KBVISION KX-DAi4K8464EN3 cũng hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P, giúp bạn dễ dàng truy cập hệ thống từ xa và theo dõi mọi thay đổi một cách nhanh chóng.
Kết Luận
Với những tính năng mạnh mẽ, khả năng tích hợp AI thông minh, và khả năng quản lý đa dạng, đầu ghi hình IP 64 kênh KBVISION KX-DAi4K8464EN3 là một lựa chọn xuất sắc cho việc giám sát và bảo vệ tại các công trình quy mô lớn. Đây là một sản phẩm đáng để bạn cân nhắc nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp an ninh chất lượng và hiệu quả.
System |
|
Main Processor |
Industrial-grade processor |
Operating System |
Embedded Linux |
Operating Interface |
Web, Local GUI |
AI |
|
AI by Recorder |
Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus |
AI by Camera |
Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); perimeter protection; SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; heat map |
AcuPick AI by Camera + Recorder |
Max. 16-channel, 1 combined event per channel/s |
Perimeter Protection |
|
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) |
4 channels, 10 IVS rules for each channel |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
16 channels |
Face Detection |
|
Face Attributes |
Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) |
2 channels (up to 12 face images/s each channel) |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
16 channels |
Face Recognition |
|
Face Database Capacity |
Up to 20 face databases with 20,000 images, with a total capacity of 2.5 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image. |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) |
1. 16-channel FD (by camera) + FR (by recorder), image stream: 16 face images/s |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
16 channels |
SMD Plus |
|
SMD Plus by Recorder |
8 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle , reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera |
16 channels |
Video Metadata |
|
Metadata Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
8 channels |
Human Attributes |
Top color, top type, bottom color, bottom type, hat, bag, age, gender and umbrella |
Motor Vehicle Attributes |
License plate, plate color, vehicle body, vehicle model, vehicle logo, calling, seatbelt, vehicle interior, vehicle registration location. |
Non-motor Vehicle Attributes |
Vehicle model, vehicle color, number of persons, helmet. |
Vehicle License Plate Comparison |
|
ANPR by Camera (Number of Channels) |
8 channels |
License Plate Database Capacity |
1. Create up to 20,000 plate numbers. |
Audio and Video |
|
Access Channel |
64 |
Network Bandwidth |
AI disabled: 384 Mbps incoming, 384 Mbps recording and 384 Mbps outgoing |
Resolution |
32 MP; 24 MP; 16 MP; 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 1080p; 720p; D1; CIF; QCIF |
Decoding Capability |
AI disabled: 2-channel 32 MP@20 fps; 2-channel 24 MP@20 fps; 4-channel 16 MP@30 fps; 5-channel 12 MP@30 fps; 8-channel 8 MP@30 fps; 12-channel 5 MP@30 fps; 16-channel 4 MP@30 fps; 32-channel 1080p@30 fps 1-channel 32 MP@20 fps; 1-channel 24 MP@20 fps; 2-channel 16 MP@30 fps; 4-channel 12 MP@30 fps; 4-channel 8 MP@30 fps; 8-channel 5 MP@30 fps; 12-channel 4 MP@30 fps; 24-channel 1080p@30 fps |
Video Output |
2 VGA, 2 HDMI VGA:1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 HDMI:3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display |
Main screen: 1/4/8/9/16/25/36/64 |
Third-party Camera Access |
ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung |
Compression Standard |
|
Video Compression |
Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG |
Audio Compression |
G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network |
|
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UDP; SNMP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; PPPoE; FTP; DDNS; Alarm Server; IP Search (Supports KBVISION IP camera, DVR, NVS, etc.); Multicast; P2P; Auto Registration; iSCSI |
Mobile Phone Access |
iOS; Android |
Interoperability |
ONVIF 22.06 (Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser |
Chrome;IE;Safari;Edge;Firefox |
Network Mode |
Multi-address mode, load balance, fault tolerance and other network port binding modes |
Recording Playback |
|
Multi-channel Playback |
Up to 16 channels |
Record Mode |
General, motion detection; intelligent; alarm; POS |
Backup Method |
USB device and network |
Playback Mode |
Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection) |
Storage |
|
Disk Group |
YES |
Alarm |
|
General Alarm |
Motion detection; privacy masking; local alarm |
Anomaly Alarm |
Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; abnormal behavior of fan; cybersecurity exception |
Intelligent Alarm |
Face detection; perimeter protection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; heat map |
Alarm Linkage |
Record; snapshot (panoramic); local alarm output; IPC external alarm output; access controller; audio; buzzer; log, preset; email |
Port |
|
Audio Input |
1-channel RCA |
Audio Output |
2-channel RCA |
Alarm Input |
16 channels |
Alarm Output |
6 channels (1-channel 12 V 1 A output) |
HDD Interface |
4 SATA ports, each disk can contain up to 16 TB. This limit varies depending on the environment temperature. |
eSATA |
1 |
RS-232 |
1 |
RS-485 |
1 (half-duplex serial communication) |
USB |
3(1 front USB 2.0 port, 2 rear USB 3.0 ports) |
HDMI |
2 |
VGA |
2 |
Network Port |
2 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General |
|
Power Supply |
100–240 VAC, 50-60 Hz |
Power Consumption |
Total output of NVR is ≤ 13 W (without HDD) |
Net Weight |
4.74 kg (10.45 lb) |
Gross Weight |
6.11 kg (13.47 lb) |
Product Dimensions |
440.0 mm × 415.1 mm x 70.0 mm (17.32″ × 16.34″ × 2.76″) (W ×D × H) |
Packaging Dimensions |
530.0 mm × 500.0 mm × 210.0 mm (20.87″ × 19.69″ × 8.27″)(W × D × H) |
Operating Temperature |
–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature |
–20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity |
10%–93% (RH) |
Installation |
Rack or desktop |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.