Giảm giá!

Camera Ip 4.0Mp Dahua DH-IPC-HFW2449S-S-LED

0 Giá đã VAT

(Giá KM chỉ áp dụng mua tự lắp đặt)

Mã: DH-IPC-HFW2449S-S-LED Danh mục:

Đánh Giá Camera IP Wizsense Full-color 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2449S-S-LED

1. Cảm Biến và Độ Phân Giải:

  • Sử dụng cảm biến CMOS kích thước 1/2.9 inch, camera đạt độ phân giải 4.0 Megapixel, đảm bảo hình ảnh chất lượng cao và chi tiết.

2. Tầm Quan Sát và Đèn LED:

  • Tầm quan sát với đèn LED 30 mét, phục vụ cho việc giám sát trong điều kiện ánh sáng thấp và vào buổi tối.

3. Tính Năng Chống Ngược Sáng và Nhiễu Hình Ảnh:

  • Hỗ trợ nhiều tính năng như chống ngược sáng WDR (120dB), chống nhiễu hình ảnh 3DNR, chống ngược sáng BLC, HLC, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong mọi điều kiện ánh sáng.

4. Chức Năng Bảo Vệ Vành Đai và Tính Năng SMD Plus:

  • Hỗ trợ các chức năng an ninh như Tripwire, Intrusion (phân biệt người và xe) và SMD Plus, nâng cao khả năng phát hiện và bảo vệ.

5. Ống Kính Cố Định và Micro Tích Hợp:

  • Ống kính cố định 3.6mm phù hợp cho nhiều tình huống quan sát. Micro tích hợp giúp ghi âm và cung cấp thông tin âm thanh.

6. Hỗ Trợ Thẻ Nhớ và Nguồn Điện Linh Hoạt:

  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB, cung cấp lựa chọn lưu trữ linh hoạt. Nguồn điện có thể là 12 VDC hoặc PoE (802.3af).

7. Nhiệt Độ Hoạt Động Rộng và Chuẩn Chống Nước:

  • Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ từ -40°C đến +60°C. Chuẩn chống nước IP67 giúp bảo vệ camera khi sử dụng ngoài trời.

8. Bảo Hành Dài Hạn:

  • Bảo hành 24 tháng là đội ngũ hỗ trợ cho sự tin tưởng vào chất lượng của sản phẩm.

9. Sử Dụng Linh Hoạt:

  • Với khả năng chống nước và chống bụi, camera có thể được sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, phù hợp cho nhiều ứng dụng giám sát.

Kết Luận:

  • Dahua DH-IPC-HFW2449S-S-LED là một lựa chọn đáng xem xét với độ phân giải cao, khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng thấp, và nhiều tính năng an ninh hiện đại. Bảo hành 24 tháng là một lợi ích lớn cho sự an tâm của người dùng.
  • Camera

    Image Sensor

    1/2.9″ CMOS

    Max. Resolution

    2688 (H) × 1520 (V)

    ROM

    128 MB

    RAM

    128 MB

    Scanning System

    Progressive

    Electronic Shutter Speed

    Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

    Min. Illumination

    0.005 lux@F1.0

    S/N Ratio

    >56 dB

    Illumination Distance

    Up to 30 m (98.43 ft) (Warm light)

    Illuminator On/Off Control

    Auto; Manual

    Illuminator Number

    2 (Warm light)

    Lens

    Lens Type

    Fixed-focal

    Lens Mount

    M12

    Focal Length

    2.8 mm;3.6 mm

    Max. Aperture

    F1.0

    Field of View

    2.8 mm: H: 101°; V: 53°; D: 120°
    3.6 mm: H: 82°; V: 43°; D: 94°

    Iris Control

    Fixed

    Close Focus Distance

    2.8 mm: 1.5 m (4.92ft)
    3.6 mm: 2.2 m (7.22 ft)

    DORI Distance

    Lens

    Detect

    Observe

    Recognize

    Identify

    2.8 mm

    66.0 m

    (216.54 ft)

    26.4 m

    (86.61 ft)

    13.2 m

    (43.31 ft)

    6.6 m

    (21.65 ft)

    3.6 mm

    78.0 m

    (255.91 ft)

    31.2 m

    (102.36 ft)

    15.6 m

    (51.18 ft)

    7.8 m

    (25.59 ft)

    Intelligence

    IVS (Perimeter Protection)

    Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human).

    Smart Search

    Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

    Video

    Video Compression

    H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

    Smart Codec

    Smart H.265+; Smart H.264+

    Video Frame Rate

    Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps )/2560 × 1440@(1–25/30 fps)
    Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
    *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

    Stream Capability

    2 streams

    Resolution

    4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

    Bit Rate Control

    CBR/VBR

    Video Bit Rate

    H.264: 32 kbps–6144 kbps
    H.265: 12 kbps–6144 kbps

    Day/Night

    Color/B/W

    BLC

    Yes

    HLC

    Yes

    WDR

    120 dB

    White Balance

    Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

    Gain Control

    Auto;Manual

    Noise Reduction

    3D NR

    Motion Detection

    OFF/ON (4 areas, rectangular)

    Region of Interest (RoI)

    Yes (4 areas)

    Smart Illumination

    Yes

    Image Rotation

    0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)

    Mirror

    Yes

    Privacy Masking

    4 areas

    Audio

    Built-in MIC

    Yes

    Audio Compression

    G.711a; G.711Mu; G.726; PCM

    Alarm

    Alarm Event

    No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception

    Network

    Network Port

    RJ-45 (10/100 Base-T)

    SDK and API

    Yes

    Network Protocol

    IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P

    Interoperability

    ONVIF (Profile S; Profile G; Profile T); CGI

    User/Host

    20 (Total bandwidth: 48 M)

    Storage

    FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)

    Browser

    IE; Chrome; Firefox

    Management Software

    Smart PSS Lite;DSS;DMSS

    Mobile Client

    iOS; Android

    Cyber Security

    Configuration encryption;trusted execution;Digest;security logs;WSSE;account lockout;syslog;video encryption;802.1x;IP/MAC filtering;HTTPS;trusted upgrade;trusted boot;firmware encryption;generation and importing of X.509 certification

    Certification

    Certifications

    CE-LVD: EN62368-1;
    CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU

    Power

    Power Supply

    12 VDC/PoE (802.3af)

    Power Consumption

    Basic: 2.7 W (12 VDC); 3.6 W (PoE)
    Max. (H.265+ intelligence on + WDR + illuminator intensity): 6.8 W (12 VDC); 8.3 W (PoE)

    Environment

    Operating Temperature

    –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

    Operating Humidity

    ≤95%

    Storage Temperature

    –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

    Storage Humidity

    ≤95%

    Protection

    IP67

    Structure

    Casing Material

    Metal

    Product Dimensions

    70.0 mm × 70.0 mm × 166.2 mm (2.76″ × 2.76″ × 6.54″) (L × W × H)

    Net Weight

    0.47 kg (1.04 lb)

    Gross Weight

    0.59 kg (1.30 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Tính năng cao cấp

,

Camera theo kiểu dáng

Chống ngược sáng

Chất liệu võ

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 4.0Mp Dahua DH-IPC-HFW2449S-S-LED”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *