Camera IP AI 5MP Thân Trụ KBVISION KX-DAi5005MN-EAB: Hiện Đại và Mạnh Mẽ Cho An Ninh Ngoại Trời
Trong lĩnh vực an ninh ngoại trời, Camera IP AI 5MP Thân Trụ KBVISION KX-DAi5005MN-EAB đại diện cho sự phát triển vượt bậc trong công nghệ giám sát. Với khả năng tích hợp công nghệ AI, độ phân giải cao, và tính năng thông minh, camera này đáng để xem xét khi bạn cân nhắc nâng cấp hệ thống an ninh của mình.
Độ phân giải 5.0 Megapixel và Cảm biến Sony Starvis 5.0MP
Với độ phân giải 5.0 Megapixel và cảm biến 1/2.7” Sony Starvis 5.0MP, camera KBVISION KX-DAi5005MN-EAB cung cấp hình ảnh với độ nét và chi tiết xuất sắc. Điều này là quan trọng để bạn có thể nhìn rõ và ghi lại mọi chi tiết quan trọng trong hình ảnh.
Chuẩn nén hình ảnh tiên tiến
Camera này hỗ trợ nhiều chuẩn nén hình ảnh như H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp giảm băng thông mạng và dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh cao.
Ống kính Motorized và Tầm xa hồng ngoại
Với ống kính motorized 2.7 mm–13.5 mm, bạn có thể điều chỉnh góc nhìn một cách dễ dàng, từ góc rộng đến tiêu điểm vào chi tiết. Tầm xa hồng ngoại lên đến 60m giúp bạn theo dõi và bảo vệ khu vực trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm.
Chống ngược sáng và công nghệ AI-Powered Image
Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB) và công nghệ AI-Powered Image đảm bảo camera luôn tạo ra hình ảnh tốt nhất dựa trên điều kiện ánh sáng xung quanh, giúp bạn không bao giờ bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào.
Tích hợp âm thanh và tính năng AI thông minh
Camera KBVISION KX-DAi5005MN-EAB tích hợp microphone và hỗ trợ cổng Audio 1 in / 1 out, cung cấp khả năng thu âm và phát âm thanh. Ngoài ra, tính năng AI mạnh mẽ bao gồm phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt, bảo vệ chu vi, SMD 3.0, AI SSA, đếm người, phát hiện vật thể bị bỏ rơi/lấy mất, phát hiện lãng vãng, heat map và nhiều tính năng khác giúp bạn giám sát một cách thông minh và hiệu quả.
Lưu trữ đa dạng và thiết kế bền bỉ
Camera hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB, cho phép bạn lưu trữ dữ liệu một cách linh hoạt. Nó cũng có thiết kế bền bỉ với chuẩn bảo vệ IP67 và IK10, phù hợp cho việc sử dụng ngoài trời trong mọi điều kiện thời tiết.
Nguồn cung cấp và nhiệt độ hoạt động đa dạng
Camera hỗ trợ nguồn cung cấp qua 12VDC, PoE, và ePoE, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có. Nó cũng hoạt động ở nhiệt độ từ -40ºC đến + 60ºC, phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
Xuất xứ thương hiệu từ Mỹ và Bảo hành 24 tháng
Camera KBVISION KX-DAi5005MN-EAB mang xuất xứ từ Mỹ và được hỗ trợ bởi chính sách bảo hành 24 tháng, đảm bảo sự tin cậy và sự an tâm trong việc đầu tư cho hệ thống an ninh của bạn.
Tổng cộng, Camera IP AI 5MP Thân Trụ KBVISION KX-DAi5005MN-EAB là một sự lựa chọn mạnh mẽ và đa dạng cho hệ thống an ninh ngoại trời của bạn, đem lại sự đáng tin cậy và hiệu suất cao với sự tích hợp của công nghệ và tính năng thông minh.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2960 (H) × 1668 (V) |
||||
ROM |
4 GB |
||||
RAM |
1 GB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.0009 lux@F1.5(Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
60 m (196.85 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto;Zoomprio;Manual |
||||
Illuminator Number |
4 (IR LED) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Motorized vari-focal |
||||
Lens Mount |
φ14 |
||||
Focal Length |
2.7 mm–13.5 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.5 |
||||
Field of View |
H: 114°–32°; V: 58°–17°; D: 138°–36° |
||||
Iris Control |
Auto |
||||
Close Focus Distance |
0.8 m (2.62 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
W |
64.0 m (209.97 ft) |
25.6 m (83.99 ft) |
12.8 m (41.99 ft) |
6.4 m (20.99 ft) |
|
T |
210.0 m (688.98 ft) |
84.0 m (275.89 ft) |
42.0 m (137.80 ft) |
21.0 m (68.90 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
||||
Smart Object Detection |
Smart abandoned object; smart missing object |
||||
SMD 3.0 |
Less false alarm, longer detection distance |
||||
AI SSA |
Yes |
||||
Face Detection |
Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes and 8 expressions; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting. |
||||
People Counting |
Tripwire people counting, generating, and exporting report (day/week/month/year); people counting in area and queue management; generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management. |
||||
Heat Map |
Yes |
||||
Video Metadata |
Motor vehicle, non-motor vehicle, face, human body detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload. |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Smart Sound Detection |
Yes |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
AI Coding |
AI H.265; AI H.264 |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2960 × 1668@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
4 streams |
||||
Resolution |
5M (2960 × 1668); 5M (2880 × 1620); 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–16384 kbps; H.265: 12 kbps–11776 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
Scene Self-adaptation (SSA) |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Image Stabilization |
Electronic Image Stabilization (EIS) |
||||
Defog |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 4M (2688 × 1520) resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
8 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; face detection; video metadata; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue people number alarm; queue time alarm; security exception; defocus detection |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 80 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
||||
Browser |
IE: IE 9 and later |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; firmware encryption; generation and importing of X.509 certification |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
2 channels in: wet contact, 5 mA 3V-5V DC |
||||
Alarm Output |
1 channel out: wet contact, 300mA 12V DC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE |
||||
Power Consumption |
Basic: 3.6 W (12 VDC); 4.7 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
10%–95% (RH), non-condensing |
||||
Protection |
IP67; IK10 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
273.2 mm × 95.0 mm × 95.0 mm (10.76″ × 3.74″ × 3.74″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
1.12 kg (2.47 lb) |
||||
Gross Weight |
1.66 kg (3.66 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.