Camera HDCVI 5MP Dahua HAC-ME1500EP-LED là một sản phẩm camera giám sát chất lượng cao, nhập khẩu 100%. Camera có độ phân giải 5 Megapixel, cho hình ảnh sắc nét, rõ ràng hơn so với camera 2MP. Camera sử dụng cảm biến CMOS kích thước 1/2.7″, cho khả năng quan sát tốt trong điều kiện ánh sáng yếu, với độ nhạy sáng tối thiểu 0.02Lux/F2.0(Color), 30IRE, 0Lux IR on.
Camera được trang bị các tính năng thông minh như:
- Chế độ ngày đêm(ICR), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(DWDR), chống nhiễu ( 2D-DNR). chống chói sáng(BLC / HLC / DW) giúp camera có thể ghi hình tốt trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
- Hỗ trợ chức năng IoT – phát hiện chuyển động bằng cảm biến PIR tầm xa 10m, góc 110°, đèn chớp LED, loại trừ báo động giả, phân biệt báo động phương tiện và con người giúp phát hiện và cảnh báo các sự cố kịp thời.
- Tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh giúp camera có thể quan sát tốt trong điều kiện thiếu sáng.
- Ống kính 3.6mm fixed lens cho góc nhìn rộng, phù hợp với nhiều ứng dụng giám sát khác nhau.
- Chuẩn kháng nước IP67 giúp camera có thể hoạt động tốt trong môi trường ẩm ướt, mưa gió.
Camera HDCVI 5MP Dahua HAC-ME1500EP-LED là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng giám sát như:
- Nhà ở
- Văn phòng
- Cửa hàng
- Kho xưởng
- Khu công nghiệp
Ưu điểm của camera HDCVI 5MP Dahua HAC-ME1500EP-LED:
- Độ phân giải cao, cho hình ảnh sắc nét, rõ ràng hơn so với camera 2MP
- Tích hợp các tính năng thông minh, giúp phát hiện và cảnh báo các sự cố kịp thời
- Tầm xa hồng ngoại lớn, cho khả năng quan sát tốt trong điều kiện thiếu sáng
- Chuẩn kháng nước IP67, hoạt động tốt trong môi trường ẩm ướt, mưa gió
Nhược điểm của camera HDCVI 5MP Dahua HAC-ME1500EP-LED:
- Giá thành cao hơn so với các sản phẩm camera HDCVI cùng phân khúc
Camera |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Image Sensor |
1/2.7″ CMOS |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Effective Pixels |
2592(H)×1944(V), 5MP |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scanning System |
Progressive |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Electronic Shutter Speed |
PAL: 1/25~1/100000s NTSC: 1/30~1/100000s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Minimum Illumination |
0.02Lux/F2.0(Color), 30IRE, 0Lux IR on |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
S/N Ratio |
More than 65dB |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR Distance |
Up to 20m (66feet) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR On/Off Control |
Auto / Manual |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IR LEDs |
1 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens Type |
Fixed lens / Fixed iris |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mount Type |
Board-in |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Focal Length |
2.8mm (3.6mm Optional) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max Aperture |
F2.0 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Angle of View |
H: 99° (77.5°) V: 72° (56.5°) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Focus Control |
N/A |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Close Focus Distance |
800mm(1400mm) 31”(55”) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DORI Distance |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Note: The DORI distance is a “general proximity” of distance which makes it easy to pinpoint the right camera for your needs. The DORI distance is calculated based on sensor specification and lab test result according to EN 62676-4 which defines the criteria for Detect, Observe, Recognize and Identify respectively. |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DORI Definition |
Distance |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Detect |
25px/m (8px/ft) |
2.8mm: 56m(184ft) 3.6mm: 80m(262ft) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Observe |
63px/m (19px/ft) |
2.8mm: 22m(73ft) 3.6mm: 32m(105ft) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Recognize |
125px/m (38px/ft) |
2.8mm: 11m(37ft) 3.6mm: 16m(52ft) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Identify |
250ppm (76px/ft) |
2.8mm: 6m(18ft) 3.6mm: 8m(26ft) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pan / Tilt / Rotation |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pan/Tilt/Rotation |
Pan: 0° ~ 360° Tilt: 0° ~ 90° Rotation: 0° ~ 360° |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Resolution |
5MP (2592×1944) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Frame Rate |
20fps@5MP, 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Output |
1-channel BNC high definition video output / CVBS video output (Can switch) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Day/Night |
Auto (ICR) / Manual |
Nhà sản xuất | |
---|---|
Công nghệ camera | |
Độ phân giải | |
Tính năng cao cấp | |
Camera theo kiểu dáng | |
Độ nhậy sáng | |
Ống kính | |
Chống ngược sáng | |
Tầm xa hồng ngoại | |
Chất liệu võ | |
Bảo hành |
Lâm Bích –
.