Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất | |
---|---|
Công nghệ camera | |
Độ phân giải | |
Hỗ trợ thẻ nhớ | |
Ống kính | |
Camera theo kiểu dáng | |
Bảo hành |
21,800,000₫ Giá đã VAT
Camera IP hồng ngoại PANASONIC WV-SW458
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG
– Tốc độ tối đa khung hình : 30 hình/giây
– Độ phân giải camera ip: 3.1 Megapixels
– Vùng quét: 4.51 mm (H) × 3.38 mm (V)
– Ánh sáng tối thiểu: Color: 1.5 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On (High)). Color: 0.1 lx (F2.4, Auto slow shutter: Max. 16/30s, Gain: On (High)). BW: 1.2 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (1/30s), Gain: On (High)). BW: 0.08 lx (F2.4, Auto slow shutter: Off (16/30s), Gain: On(High))
– Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
– Chế độ quan sát ngày đêm: ON / OFF (chỉ tắt dải tần nhạy sáng)
– Điều chỉnh độ lợi tự động AGC: ON (HIGH) / ON (MID) / ON (LOW) / OFF
– Độ nhạy điện tử UP ngày đêm: OFF (1/30 s), Max. 2/30 s, Max. 4/30 s, Max. 6/30 s, Max. 10/30 s, Max. 16/30 s. OFF / AUTO
– Chức năng giảm nhiễu số DNR: HIGH / LOW
– Phát hiện chuyển động: ON / OFF (4 vùng)
– Chế độ âm thanh: Auto pan/ Preset sequence
– Vùng riêng tư: ON / OFF (lên đến 4 vùng)
– Tiêu đề camera (OSD): 20 ký tự
– Tiêu cự ống kính: 0.837mm- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 182°; theo chiều dọc 176°
– Điều chỉnh camera: Pan/Tilt/Digital Zoom, Preset, Auto Mode, Self Return, Fisheye Control, Brightness, AUX ON / OFF
– Zoom số: 1x, 2x, 4x
– Chức năng điều chỉnh thời gian: 12 giờ/ 24 giờ; điều chỉnh ngày: 5 định dạng trên các trình duyệt; thời gian mùa hè (Manual)
– Ngôn ngữ: English, Italian, French, German, Spanish, Russian, Chinese, Japanese
– Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3
– Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3- Mạng IF: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45 (female)
– Chuẩn nén âm thanh: G.726 (ADPCM) 32 kbps / 16 kbps, G.711 64 kbps
– Hỗ trợ giao thức: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6, MLD, ICMP, ARP. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP,FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP, IGMP, ICMP, ARP
– Số người truy cập là: 14 người- Hỗ trợ thẻ nhớ: SDXC/SDHC/SD: 1 GB, 2 GB, 4 GB, 8 GB, 16 GB, 32 GB, 64 GB
– Nguồn báo động: 3 terminals input, VMD, Command alarm
– Nguồn điện: 12V DC, PoE (IEEE802.3af)
– Công suất tiêu thụ: 12V DC xấp xỉ 540mA/6.5W
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE: 48V xấp xỉ 125mA/6W
– Kích thước camera quan sát: 154 x 50.5 mm
– Trọng lượng: 1.1kg
Nhà sản xuất | |
---|---|
Công nghệ camera | |
Độ phân giải | |
Hỗ trợ thẻ nhớ | |
Ống kính | |
Camera theo kiểu dáng | |
Bảo hành |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.