Camera 4in1 2MP KBVISION KX-A2111C4: Hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống giám sát
Trong thời đại số hóa ngày nay, việc sở hữu một hệ thống giám sát an ninh đáng tin cậy trở nên ngày càng quan trọng. Và Camera 4in1 2MP KBVISION KX-A2111C4 chắc chắn là một sự lựa chọn hoàn hảo cho việc này. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét mà còn tích hợp nhiều tính năng độc đáo.
Camera đa năng 4 trong 1
Một điểm nổi bật của Camera KBVISION KX-A2111C4 chính là khả năng tương thích với nhiều công nghệ giám sát khác nhau. Với khả năng chuyển đổi giữa chế độ CVI, TVI, AHD, và Analog, bạn có thể tích hợp nó vào hệ thống giám sát hiện có mà không cần phải thay đổi toàn bộ cơ sở hạ tầng.
Chất lượng hình ảnh ưu việt
Camera này được trang bị cảm biến 1/2.7″ Sony NIR 2.0MP, đảm bảo chất lượng hình ảnh vượt trội. Dù trong điều kiện ánh sáng yếu hay ban đêm, bạn có thể tin tưởng rằng hình ảnh sẽ luôn rõ nét và chính xác.
Ống kính đa dụng
Với ống kính 3.6mm và góc nhìn lên đến 93°, Camera KBVISION KX-A2111C4 cho phép bạn quản lý một phạm vi rộng lớn mà không cần nhiều thiết bị. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn theo dõi các khu vực lớn hoặc có nhiều điểm cần giám sát.
Tầm xa hồng ngoại 20m
Với tầm xa hồng ngoại 20m, Camera KBVISION KX-A2111C4 cho phép bạn giám sát ban đêm mà không cần ánh sáng bổ sung. Điều này làm tăng tính hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống của bạn.
Chống thời tiết và bụi IP67
Camera này được thiết kế với tiêu chuẩn chống thời tiết và bụi IP67, giúp nó hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Không cần phải lo lắng về việc nó bị hỏng do mưa, bão, hay bụi bẩn.
Sản phẩm uy tín và đáng tin cậy
Camera KBVISION KX-A2111C4 mang trong mình thương hiệu Mỹ uy tín, cho bạn sự yên tâm về chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Hơn nữa, sản phẩm được hỗ trợ bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo rằng bạn sẽ có một hệ thống giám sát an ninh đáng tin cậy trong thời gian dài tới.
Tóm lại, Camera 4in1 2MP KBVISION KX-A2111C4 là một sự đầu tư thông minh cho hệ thống giám sát an ninh của bạn. Với khả năng đa dạng, chất lượng hình ảnh cao cấp, và tính năng chống thời tiết, nó đáp ứng mọi nhu cầu của bạn để bảo vệ ngôi nhà hoặc doanh nghiệp của bạn.
Camera |
|||||
Pixel |
2 MP |
||||
Image Sensor |
2MP CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
PAL: 1/25 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.04 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>65 dB |
||||
Illumination Distance |
20 m (65.62 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR light) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 100°; V: 53°; D: 120° 6 mm: H: 53°; V: 30°; D: 60° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.6 m (1.97 ft) 3.6 mm: 1.0 m (3.28 ft) 6 mm: 2.0 m (6.56 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
46.9 m (153.87 ft) |
18.8 m (61.68 ft) |
9.4 m (30.84 ft) |
4.7 m (15.42 ft) |
|
3.6 mm |
60.9 m (199.80 ft) |
24.3 m (79.72 ft) |
12.2 m (40.03 ft) |
6.1 m (20.01 ft) |
|
6 mm |
82.8 m (271.65 ft) |
33.1 m (108.60 ft) |
16.6 m (54.46 ft) |
8.3 m (27.23 ft) |
|
Video |
|||||
Video Frame Rate |
CVI: |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); 960H (960 × 576/960 × 480) |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
BLC; HLC; DWDR |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; Area white balance |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
2D NR |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
Off/On (8 areas, rectangle) |
||||
Port |
|||||
Video Output |
Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC ± 30% |
||||
Power Consumption |
Max. 2.3 W (12 VDC, IR on) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) |
||||
Operating Humidity |
<95% (RH), non-condensing |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Plastic |
||||
Product Dimensions |
Φ85.4 mm × 68.8 mm (Φ3.36″ × 2.71″) |
||||
Packaging Dimensions |
109 mm × 109 mm × 85 mm (4.29″ × 4.29″ × 3.35″) |
||||
Net Weight |
0.09 kg (0.20 lb) |
||||
Gross Weight |
0.13 kg (0.29 lb) |
||||
Installation |
Wall mount; ceiling mount; horizontal pole mount |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.