Giới Thiệu về Switch DAHUA PFS3016-16GT
Switch DAHUA PFS3016-16GT là một switch Layer 2 chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp hiệu suất chuyển mạch ổn định và đáng tin cậy trong mạng LAN. Với nhiều tính năng tiên tiến và khả năng mở rộng linh hoạt, đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức muốn tối ưu hóa mạng nội bộ của mình.
Tính Năng và Thông Số Kỹ Thuật
- Loại Switch: Switch Layer 2, cung cấp khả năng chuyển mạch ổn định và nhanh chóng trong mạng LAN.
- Công Suất Chuyển Mạch: 32Gbps, cho phép chuyển dữ liệu mạnh mẽ và hiệu quả.
- Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin: 23.8Mpps, đảm bảo sự truyền tải thông tin mượt mà và không bị gián đoạn.
- Cổng Giao Tiếp: Bao gồm 16 cổng 10/100/1000 Base-T, cho phép kết nối với các thiết bị mạng với tốc độ khác nhau.
- Lưu Trữ Chế Độ Exchange và Chuyển Tiếp: Đảm bảo khả năng chuyển tiếp dữ liệu linh hoạt và hiệu quả.
- Bộ Nhớ Gói Dữ Liệu: 2Mb, giúp quản lý và xử lý dữ liệu mạng một cách hiệu quả.
- Môi Trường Hoạt Động: Độ ẩm từ 10% đến 90%, nhiệt độ từ -10ºC đến 50ºC, cho phép hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Nguồn Điện: Tương thích với nguồn điện từ 100 đến 240VAC, đảm bảo sự linh hoạt trong việc cung cấp nguồn điện.
- Chống Sét: Có khả năng chống sét lên đến 3KV, bảo vệ thiết bị khỏi các cú điện áp cao.
- Kích Thước: 294 x 178 x 44mm, thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt.
- Trọng Lượng: 1.36kg, nhẹ và dễ di chuyển.
- Sản Xuất tại: Trung Quốc.
- Bảo Hành: 24 tháng, đảm bảo sự tin cậy và an tâm cho người dùng.
Kết Luận
Switch DAHUA PFS3016-16GT là một giải pháp chuyển mạch mạnh mẽ và đáng tin cậy cho các mạng LAN, với nhiều tính năng tiên tiến và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường mạng đòi hỏi sự linh hoạt và hiệu quả. Sản phẩm này là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cấp hoặc mở rộng mạng nội bộ của mình.
Technical Specification |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Model |
DH-PFS3016-16GT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ethernet Port |
16*10/100/1000 Base-T |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Switching Capacity |
32G |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Forwarding Rate |
23.8Mpps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Buffer Memory |
2Mb |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MAC Table Size |
8K |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Exchange Mode |
Store & forward |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Application Humidity |
10%~90% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power |
AC:100-240V; 50/60Hz |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lightning Protection |
Common Mode 6KV Differential Mode 0.5KV |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Working Temperature |
0°C~+40°C |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Weight |
1.36kg |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dimension(W×D×H) |
294mm x 178mm x 44mm |
Technical Specification |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Model |
DH-PFS3016-16GT |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ethernet Port |
16*10/100/1000 Base-T |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Switching Capacity |
32G |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Forwarding Rate |
23.8Mpps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Buffer Memory |
2Mb |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MAC Table Size |
8K |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Exchange Mode |
Store & forward |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Application Humidity |
10%~90% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power |
AC:100-240V; 50/60Hz |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lightning Protection |
Common Mode 6KV Differential Mode 0.5KV |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Working Temperature |
0°C~+40°C |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Weight |
1.36kg |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dimension(W×D×H) |
294mm x 178mm x 44mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.