HIKVISION DS-2CD1323G0E-I(L) là một sản phẩm chất lượng với nhiều tính năng hữu ích. Với cảm biến hình ảnh CMOS 1/2.8 inch, camera có độ phân giải cao 1920×1080@20fps và chuẩn nén H265/H.264, giúp cho hình ảnh được truyền tải nhanh chóng và độ phân giải cao.
Camera còn được trang bị ống kính lựa chọn (4mm/ 2.8mm/ 6mm) và tính năng hồng ngoại tối đa 30 mét giúp quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn tối. Chức năng chống ngược sáng số DWDR, giảm nhiễu số 3DNR, và bù ngược sáng BLC giúp cho hình ảnh được cân bằng tốt hơn.
Camera cũng có tính năng thông minh bao gồm phát hiện chuyển động và phát hiện video giả mạo, giúp bảo vệ tài sản của bạn. Camera được thiết kế với tiêu chuẩn chống bụi nước IP67, giúp cho nó có thể sử dụng trong nhà và ngoài trời. Vỏ camera là kim loại, trong khi vỏ ốp và đế được làm bằng nhựa.
Camera được cung cấp nguồn từ DC12V hoặc PoE, và hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect giúp quản lý và kiểm soát từ xa. Với bảo hành 24 tháng, Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1323G0E-I(L) là một lựa chọn tốt cho việc giám sát và bảo vệ tài sản của bạn.
- Camera
- Image Sensor1/2.7″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution1920 × 1080
- Min. IlluminationColor: 0.01 Lux @(F2.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
- Shutter Time1/3 s to 1/100, 000 s
- Day & NightIR cut filter
- Angle AdjustmentPan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360°
- Lens
- Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV 105°, vertical FOV 58°, diagonal FOV 123°
4 mm, horizontal FOV 81°, vertical FOV 43°, diagonal FOV 97°
- Lens MountM12
- Iris TypeFixed
- ApertureF2.0
- Illuminator
- Supplement Light TypeIR
- Supplement Light RangeUp to 30 m
- Smart Supplement LightYes
- IR Wavelength850 nm
- Video
- Main Stream
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
- Video Compression
Main Stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+
Sub-Stream: H.265/H.264/MJPEG
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream
- Network
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- APIOpen Network Video Interface, ISAPI
- User/HostUp to 32 users. 3 levels: administrator, operator and user
- ClientiVMS-4200, Hik-Connect
- Web Browser
Plug-in required live view: IE 10+
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Image
- Image SettingsSaturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser.
- Day/Night SwitchDay, Night, Auto, Schedule
- Wide Dynamic Range (WDR)Digital WDR
- SNR≥ 52 dB
- Image EnhancementBLC, 3D DNR
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- Event
- Basic Event Motion detection, video tampering alarm, exception
- LinkageUpload to FTP, notify surveillance center, send email
- General
- Power
12 VDC ± 25%, 0.4 A, max. 5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug
PoE: (802.3af, Class 3, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W
- DimensionØ110 mm × 85.3 mm (Ø4.3″ × 3.4″)
- Package Dimension150 mm × 150 mm × 141 mm (5.9″ × 5.9″ × 5.6″)
- WeightApprox. 320 g (0.7 lb.)
- With Package WeightApprox. 556 g (1.2 lb.)
- Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity: 95% or less (non-condensing)
- LanguageEnglish, Ukrainian
- General FunctionAnti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter
- Approval
- EMCFCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC VoC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
- SafetyUL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015)
- EnvironmentCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
- ProtectionIP67 (IEC 60529-2013)
Thành Công –
.