Camera IP Hồng Ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-C2003N3-B (3.6mm): Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Giám Sát
Trong thời đại số hóa hiện nay, việc bảo vệ và giám sát tài sản, doanh nghiệp, và ngôi nhà của bạn ngày càng trở nên quan trọng hơn. Với sự phát triển của công nghệ, Camera IP đã trở thành công cụ quan trọng trong việc đảm bảo an ninh. Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-C2003N3-B (3.6mm) và những tính năng mà nó mang lại.
Cảm Biến Hình Ảnh Sony Starvis và Chuẩn Nén Hình Ảnh H.265+
Với cảm biến hình ảnh 1/2.8 inch Sony Starvis, Camera KBVISION KX-C2003N3-B (3.6mm) cho phép bạn ghi lại hình ảnh sắc nét và chất lượng cao. Độ phân giải 1080p cùng với chuẩn nén hình ảnh đa dạng H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG giúp bạn lưu trữ hình ảnh mà không tốn nhiều băng thông mạng và dung lượng lưu trữ.
Ống Kính 3.6mm và Tầm Quan Sát Hồng Ngoại 50 Mét
Với ống kính 3.6mm, Camera này cung cấp góc nhìn rộng lên đến 91°, cho phép bạn quan sát một khu vực lớn mà không bị giảm chất lượng hình ảnh. Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 50 mét giúp bạn theo dõi trong điều kiện ánh sáng kém và ban đêm.
Tính Năng An Ninh Nâng Cao
Camera KBVISION KX-C2003N3-B (3.6mm) được trang bị nhiều tính năng an ninh quan trọng như chống ngược sáng WDR (120dB), giảm nhiễu số 3D-DNR, bù ngược sáng BLC, tự động cân bằng trắng AWB, và tự động điều chỉnh độ lợi AGC. Điều này giúp cải thiện khả năng quan sát và ghi lại hình ảnh rõ ràng trong mọi tình huống.
Tính Năng Thông Minh IVS và SMD
Camera hỗ trợ chức năng thông minh IVS (Intelligent Video System) và SMD (Smart Motion Detection). Điều này cho phép bạn thiết lập các cảnh báo và hành động tự động dựa trên sự kiện, giúp tăng cường khả năng giám sát và bảo vệ.
Hỗ Trợ Thẻ Micro SD, Cổng Audio và Cổng Alarm
Camera này cung cấp sự linh hoạt với khả năng hỗ trợ thẻ Micro SD dung lượng tối đa 256GB để lưu trữ video, cổng Audio 1in/1out cho âm thanh và cổng Alarm 2in/2out để kết nối với các thiết bị báo động.
Chất Lượng Và Bảo Hành
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-C2003N3-B (3.6mm) là một sản phẩm của thương hiệu KBVISION, được sản xuất tại Trung Quốc với chất lượng đáng tin cậy. Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, nó phù hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời. Bảo hành lên đến 24 tháng, đây là sự đầu tư an ninh hoàn hảo cho doanh nghiệp và gia đình của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8”2Megapixel progressive CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.002Lux@F1.6 |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
50 m (164 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (IR LED) |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
3.6 mm; 6 mm |
||||
Max. Aperture |
3.6 mm: F1.6 |
||||
Field of View |
3.6 mm: Horizontal 87° × Vertical 46° × Diagonal 104° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
3.6 mm: 1.2m (3.9ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
3.6mm |
55.2 m (181.1 ft) |
22.1 m (72.5 ft) |
11.0 m (36.1 ft) |
5.5 m (18.0 ft) |
|
6mm |
82.8 m (271.7 ft) |
33.1 m (108.6 ft) |
16.6 m (54.5 ft) |
8.3m (27.2 ft) |
|
Smart Event |
|||||
IVS |
Tripwire; intrusion |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/ Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower.) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Audio Compression |
G.711A; G.711Mu; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception; local alarm |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; RTMP; Multicast; SFTP; ICMP; IGMP; Bounjour |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 64 M) |
||||
Storage |
FTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS; SFTP |
||||
Browser |
IE |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
iOS; Android |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCAport) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCAport) |
||||
Alarm Input |
2 channels in: 5mA 3V–5V DC |
||||
Alarm Output |
2 channels out: 300mA 12V DC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
<9.9W |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
–40°C to +60°C (–40°F to +140°F)/Less than 95% RH |
||||
Storage Conditions |
–40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal + plastic |
||||
Dimensions |
194.1 mm × 96.4 mm × 89.5 mm (7.6″ × 3.8″ × 3.5″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.725 kg (1.6 lb) |
||||
Gross Weight |
1.215 kg (2.7 lb) |
Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất | |
---|---|
Công nghệ camera | |
Độ phân giải | |
Ống kính | |
Tầm xa hồng ngoại | |
Chống ngược sáng | |
Tính năng cao cấp | |
Hỗ trợ thẻ nhớ | |
Camera theo kiểu dáng | |
Bảo hành |
Lâm Bích –
.