Camera IP AI hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-DAi2203N-EB: Đảm Bảo An Ninh Với Công Nghệ Mới
Trong thời đại công nghệ phát triển, Camera IP AI hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-DAi2203N-EB đã mang lại sự tiện lợi và an toàn cho hệ thống giám sát của bạn. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
1. Chụp Hình Khuôn Mặt Chuyên Dụng: Được thiết kế đặc biệt để chụp hình khuôn mặt một cách chính xác và rõ ràng.
2. Cảm Biến Hình Ảnh Sony Starvis: Sử dụng cảm biến hình ảnh chất lượng cao để cung cấp độ phân giải 2.0 Megapixel và khả năng quay video với tốc độ 25/30fps ở độ phân giải 1080P (1920×1080).
3. Chuẩn Nén Hình Ảnh H.265/H.264: Hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh tiên tiến giúp tối ưu hóa lưu trữ dữ liệu và băng thông mạng.
4. Ống Kính Góc Rộng: Được trang bị ống kính 2.8mm, cho phép bạn quan sát góc rộng lên đến 106°, giúp bao phủ một diện tích rộng hơn.
5. Tầm Quan Sát Hồng Ngoại 80 Mét: Với công nghệ hồng ngoại tiên tiến, bạn có thể quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu và ban đêm tới khoảng cách lên đến 80 mét.
6. Chức Năng Điều Chỉnh Ánh Sáng Nightbreaker: Tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc cho phù hợp nhất với môi trường ánh sáng yếu.
7. Chống Ngược Sáng WDR (120dB): Giúp duy trì chất lượng hình ảnh ổn định trong môi trường có sự chênh lệch ánh sáng lớn.
8. Hỗ Trợ Âm Thanh 2 Chiều: Tích hợp mic in và mic out cho khả năng giao tiếp hai chiều.
9. Hỗ Trợ Báo Động: Hỗ trợ cổng báo động in và out để quản lý và ghi lại sự kiện quan trọng.
10. Hỗ Trợ Thẻ Nhớ Lên Đến 256GB: Dung lượng lớn giúp lưu trữ dữ liệu lâu dài và dễ dàng truy cập.
11. Chức Năng AI Đa Dạng: Hỗ trợ nhiều tính năng AI như chụp hình khuôn mặt, nhận diện đặc tính khuôn mặt, bảo vệ chu vi, phát hiện vật thể, và nhiều tính năng khác.
12. Thương Hiệu KBVISION của Mỹ: KBVISION là một thương hiệu uy tín của Mỹ với cam kết về chất lượng và an toàn.
13. Sản Xuất Tại Trung Quốc: Sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc với công nghệ và quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
14. Bảo Hành 24 Tháng: KBVISION cam kết đảm bảo sự hài lòng của khách hàng với bảo hành dài hạn.
Với Camera IP AI hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-DAi2203N-EB, bạn có thể tận hưởng sự an toàn và tiện lợi trong việc giám sát và bảo vệ tài sản của mình.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8” 2Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
RAM/ROM |
512 MB/128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual, 1/3 s–1/100000 s |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Minimum Illumination |
0.002 Lux@F1.6 |
||||
Illumination Distance |
Distance up to 80 m (262 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
4(IR LED) |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
Board-in |
||||
Focal Length |
2.8 mm, 3.6 mm, 6.0 mm, 8.0 mm, 12.0 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 (2.8 mm–8.0 mm), F2.0 (12.0 mm) |
||||
Angle of View |
H: 106°, V: 57°/H: 87°, V: 46°/H: 53°, V: 30°/ H: 41°, V: 23°/H: 26°, V: 14° |
||||
Aperture Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
0.6 m (1.97 ft)/1.2 m (3.94 ft)/2.5 m (8.20 ft)/ 4 m (13.12 ft)/8.6 m (28.22 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8mm |
39m (128ft) |
15m (49ft) |
8m (26ft) |
4m (13ft) |
|
3.6mm |
55m (180ft) |
22m (72ft) |
11m (36ft) |
6m (20ft) |
|
6mm |
83m (272ft) |
33m (108ft) |
17m (56ft) |
8m (26ft) |
|
8mm |
110m (361ft) |
44m (144ft) |
22m (72ft) |
11m (36ft) |
|
12mm |
172m (564ft) |
69m (226ft) |
35m (115ft) |
17m (56ft) |
|
Pan/Tilt/Rotation |
|||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0˚–360˚; Tilt: 0˚–90˚; Rotation: 0˚–360˚ |
||||
Artificial Intelligence |
|||||
Face Detection |
Face detection; track; optimization; snapshot; face enhancement; face exposure; face matting setting: face, single inch photo; three snapshot methods: real-time snapshot, optimization snapshot, quality priority; face angle filter; optimization time setting |
||||
Perimeter Protection |
Tripwire; intrusion; fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection; people gathering; parking detection |
||||
People Counting |
Support the counting of enter number, leave number, and pass number, and displaying and outputting yearly/monthly/daily reports. Support the counting of number in area, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm. Support queue management, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm |
||||
General Intelligence |
|||||
Event Trigger |
Motion detection, Video tampering, Scene changing, Network disconnection, IP address conflict, Illegal Access, Storage anomaly |
||||
General Intelligence |
Object Abandoned/Missing |
||||
Heat Map |
Yes |
||||
Video |
|||||
Compression |
H.265, H.264, H.264B, H.264H, MJPEG (only supported by sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/ Smart H.264+ |
||||
Streaming Capability |
3 Streams |
||||
Resolution |
1080P (1920 × 1080)/1.3M (1280 × 960)/720P (1280 × 720)/D1 (704 × 576/704 × 480)/VGA (640 × 480)/CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Frame Rate |
Main Stream: 1080P (1 fps–25/30 fps) |
||||
Sub Stream: D1 (1 fps–25/30 fps) |
|||||
Third Stream: 1080P (1 fps–6 fps) |
|||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Bit Rate |
H.264: 32 Kbps–8192 Kbps H.265: 19 Kbps–7424 Kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/ B/W |
||||
BLC Mode |
BLC/HLC/WDR (120 dB) |
||||
White Balance |
Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D DNR |
||||
Motion Detection |
Off/On (4 Zone, Rectangle) |
||||
Region of Interest |
Off/On (4 Zone) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Defog |
Yes |
||||
Flip |
0°/90°/180°/270° |
||||
Mirror |
Off/On |
||||
Privacy Masking |
Off/On (4 Area, Rectangle) |
||||
Audio |
|||||
Audio Compression |
G.711a, G.711Mu, G.726, AAC, G.723 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; Defocus Detection; scene changing; intrusion; tripwire; abandoned object; missing object; fast moving; parking detection; loitering detection; people gathering; audio detection; people counting; face detection; People counting in area; Stay alarm; People No. exception detection; Queue Management |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; 802.1x; SNMP |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T), CGI, Milstone, Genetec, P2P |
||||
User/Host |
20 Users |
||||
Storage |
NAS; FTP; SFTP Micro SD card 256 GB |
||||
Browser |
IE (versions newer than IE8), Chrome, Firefox, Safari (versions newer than Safari 12) |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
iOS, Android |
||||
Interface |
|||||
Audio Interface |
1/1 channel In/Out |
||||
Alarm |
1 channel In: 5mA 5V DC 1 channel Out: 300mA 12V DC |
||||
Electrical |
|||||
Power Supply |
DC 12V (±30%), PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
<8.7W |
||||
Environmental |
|||||
Operating Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/Less than 95% RH |
||||
Storage Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
||||
Protection Grade |
IP67, IK10 |
||||
Construction |
|||||
Casing |
Metal |
||||
Dimensions |
244.1 mm × 79.0 mm × 75.9 mm (9.61” × 3.11” × 2.99”) |
||||
Net Weight |
0.815 kg (1.80 lb) |
||||
Gross Weight |
1.08 kg (2.38 lb) |
Lâm Bích –
.