KBVISION KX-DAi8104H3 là một đầu ghi hình AI nhận diện khuôn mặt với khả năng ghi lại hình ảnh chất lượng cao từ 4 kênh. Với tính năng kết nối 5 trong 1, đầu ghi hình này hỗ trợ đa dạng các tín hiệu HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP, cho phép người dùng linh hoạt kết nối với nhiều loại camera khác nhau.
Về khả năng ghi hình, KBVISION KX-DAi8104H3 hỗ trợ camera HDCVI 5M-N, 4M-N/1080P, 1080N/720P/960H/D1/CIF, với tốc độ khung hình từ 1fps đến 25/30fps. Chuẩn nén hình ảnh của đầu ghi hình này bao gồm AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264, cho phép tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.
Với khả năng hỗ trợ camera IP lên đến 6 kênh và băng thông tối đa 32 Mbps, KBVISION KX-DAi8104H3 cho phép người dùng mở rộng hệ thống camera giám sát với nhiều loại camera IP khác nhau. Điểm đáng chú ý là đầu ghi hình này còn hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt, cho phép người dùng đăng ký thông tin khuôn mặt và xác nhận danh tính một cách nhanh chóng và hiệu quả.
KBVISION KX-DAi8104H3 cũng hỗ trợ tính năng bảo vệ chu vi và SMD Plus, giúp phát hiện và phân loại các mục tiêu theo người hoặc phương tiện. Chế độ xem lại 1/4 kênh cùng lúc cho phép người dùng quản lý hình ảnh một cách thuận tiện và dễ dàng.
Ngoài ra, đầu ghi hình KBVISION KX-DAi8104H3 còn hỗ trợ cổng audio in/out đàm thoại 2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1. Hỗ trợ kết nối với nhiều loại camera của các hãng khác nhau như Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,… giúp người dùng linh hoạt trong việc lựa chọn thiết bị và kết nối.
System | |
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded linux |
Perimeter Protection | |
Performance | 1 channel, 10 IVS for each channel |
Object classification | Human/Vehicle secondary recognition for tripwire and intrusion |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Face Recognition | |
Performance | Max 8 face pictures/sec processing |
1 channel video stream face recognition, only support analog camera | |
Stranger Mode | Detect strangers’ faces (not in device’s face database). Similarity threshold can be set manually. |
AI Search | Up to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image. |
Database Management | Up to 10 face databases with 10,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, certificate No., countries & regions and state can be added to each face picture. |
Database Application | Each database can be applied to video channels independently. |
Trigger Events | Buzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc. |
SMD Plus | |
Performance | 4 channels |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 4 channels, BNC |
HDCVI Camera Input | 5MP, 4MP, 1080P@ 25/30 fps, 720P@ 50/60 fps, 720P@ 25/30 fps |
AHD Camera Input | 5MP, 4MP, 1080P@ 25/30 fps, 720P@ 25/30 fps |
TVI Camera Input | 5MP, 4MP, 1080P@ 25/30 fps, 720P@ 25/30 fps |
CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 4+2 channels, each channel up to 6MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 5M-N; 4M-N; 1080P; 1080N; 720P; 960H; D1; CIF |
Record Rate | Main stream: All channel 5M-N (1 fps–10 fps); 4M-N/1080P (1 fps–15 fps); 1080N/720P/960H/
D1/CIF (1 fps–25/30 fps) Sub stream: D1/CIF (1 fps–15fps) |
Bit Rate | 32 kbps–6144 kbps per channel |
Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
Record Interval | 1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
Resolution | 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4
When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100 MB) |
Network Function | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; SNMP; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports KBVISION IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Alarm input | N/A |
Relay Output | N/A |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4 |
Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA port, up to 6 TB capacity |
eSATA | N/A |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
RS485 | 1 port, for PTZ control |
RS232 | N/A |
Electrical | |
Power Supply | DC 12V/1.5A |
Power Consumption
(Without HDD) |
< 4W |
Construction | |
Dimensions | Compact 1U, 260 mm × 238 mm × 48 mm
(10.24” × 9.34” × 1.87”) |
Net Weight
(without HDD) |
0.84 kg (1.85 lb) |
Gross Weight | 1.37 kg (3.02 lb) |
Installation | Desktop installation |
Environmental | |
Operating Conditions | -10°C to +55°C (+14°F to +131°F), 0%–90% (RH) |
Storage Conditions | -20°C to +70°C (-4°F to +158°F), 0%–90% (RH) |
Third-party Support | |
Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
Lâm Bích –
.