Switch DAHUA DH-PFS3010-8ET-65
Switch DAHUA DH-PFS3010-8ET-65 là một switch PoE (Power over Ethernet) với 8 cổng Ethernet, được thiết kế để cung cấp nguồn điện và kết nối mạng cho các thiết bị mạng như camera IP, điểm truy cập không dây và điều khiển thiết bị trong môi trường công nghiệp và doanh nghiệp.
Tính Năng và Thông Số Kỹ Thuật
- Cổng Giao Tiếp:
- 2 cổng 10/100Mbps Base-TX.
- 8 cổng 10/100Mbps Base-TX (hỗ trợ cấp nguồn PoE), cho phép cung cấp nguồn điện và kết nối dữ liệu qua cùng một cáp Ethernet.
- Tiêu Chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X, đảm bảo tính tương thích và ổn định.
- Chế Độ Mở Rộng: Tốc độ độc lập của port 1-8 là 10Mbps, có thể liên kết với cổng Uplink, giúp mở rộng mạng một cách linh hoạt.
- Khoảng Cách Hỗ Trợ: Hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn tối đa lên đến 250 mét, cho phép triển khai mạng trong các khu vực rộng lớn.
- Công Suất PoE: Mỗi cổng hỗ trợ công suất lên đến 30W, tổng công suất PoE không vượt quá 65W, đủ để cấp nguồn cho các thiết bị mạng tiêu thụ năng lượng cao như camera IP.
- Giao Thức PoE: Hỗ trợ giao thức PoE IEEE802.3af và IEEE802.3at, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị PoE.
- Khả Năng Chuyển Đổi: 2.0Gbps, đảm bảo truyền dẫn dữ liệu mạnh mẽ và ổn định.
- Bộ Nhớ Lưu Trữ MAC: 2K, cho phép quản lý địa chỉ MAC của các thiết bị kết nối.
- Nguồn Điện: AC100-AC240V, đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định từ các nguồn điện thông dụng.
- Chống Sét: Chống sét lên đến 4KV, bảo vệ switch và các thiết bị mạng khỏi các cú điện áp cao.
- Kích Thước và Khối Lượng: 242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm, 0.76kg, thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt.
- Sản Xuất: Trung Quốc, đảm bảo chất lượng và hiệu suất.
- Bảo Hành: 24 tháng, đảm bảo sự tin cậy và an tâm cho người dùng.
Kết Luận
Switch DAHUA DH-PFS3010-8ET-65 là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân cần một switch PoE mạnh mẽ và đáng tin cậy. Với khả năng cung cấp nguồn điện và kết nối mạng đồng thời, switch này giúp tiết kiệm chi phí và giảm thời gian triển khai mạng, đồng thời đảm bảo hiệu suất và tin cậy cho hệ thống mạng.
Hardware |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Data Transmission Port |
8 PoE ports with 10/100 Mbps Base-TX |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Supply |
AC100–AC240V |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Temperature |
-10°C to +55°C (-14°F–131°F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Humidity |
10%–90% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Consumption |
Idling: 1.0W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Budget |
Port1-8 ≤30W, whole PoE budget ≤65W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Standard |
IEEE802.3af, IEEE802.3at |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Pin Assignment |
PoE: 1, 2, 4, 5(V+), 3, 6, 7, 8(V-) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Performance |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Switching Capacity |
2.0 Gbps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Forwarding Rate |
1.49 Mpps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MAC Table Size |
2 K |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Jumbo Frame |
2048 byte |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Communication Standard |
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3X |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Performance |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ESD |
Air discharge: 8kV |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thunderproof |
Common mode: 6kV |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Net Weight |
0.76 kg (1.68 lb) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gross Weight |
1.3 kg (2.87 lb) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Dimensions |
242.5 mm × 122.9 mm × 35.0 mm (9.55″ × 4.84″ × 1.38″) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packaging Dimensions |
Packing box: 303 mm × 262 mm × 72 mm (11.92″ ×10.31″ × 2.83″) Protective box: 549 mm × 325 mm × 397 mm (21.61″ ×12.80″ × 15.63″) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Package |
10 devices in one package |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certifications |
CE: EN60950; |
Thành Công –
.