Đầu ghi hình AI 5 in 1 8 kênh KBVISION KX-CAi7108TH1: Sự Hòa Quyện Giữa Trí Tuệ Nhân Tạo và Giám Sát Chuyên Nghiệp
Trong thế giới đầy tiến bộ của công nghệ giám sát, Đầu ghi hình AI 5 in 1 8 kênh KBVISION KX-CAi7108TH1 đại diện cho sự tiên tiến và đa dạng tính năng, giúp bạn tạo ra hệ thống giám sát mạnh mẽ và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu về những điểm đáng chú ý của sản phẩm này.
1. Đa dạng tính năng và tích hợp độc đáo
KBVISION KX-CAi7108TH1 là một Đầu ghi hình AI 5 in 1 8 kênh với vỏ nhựa chắc chắn. Sản phẩm này hỗ trợ nhiều loại camera như HDCVI, AHD, TVI, CVBS và IP, mang lại sự đa dạng và tích hợp mạnh mẽ cho hệ thống giám sát của bạn.
2. Chất lượng hình ảnh xuất sắc và tiết kiệm băng thông
Với khả năng ghi hình ở độ phân giải 1080N/720p(1–25/30fps) trên kênh số 1 và 1080N/720p(1 fps–15fps) trên các kênh còn lại, KBVISION KX-CAi7108TH1 đảm bảo bạn có hình ảnh sắc nét và rõ ràng. Sản phẩm này hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh tiên tiến như AI Coding, H.265+, H.265, H.264+ và H.264, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng.
3. Hỗ trợ camera IP và SMD Plus
KBVISION KX-CAi7108TH1 có khả năng hỗ trợ tối đa 10 kênh camera IP lên đến độ phân giải 6MP. Điều này cho phép bạn tích hợp các camera IP chất lượng cao vào hệ thống của mình. Ngoài ra, sản phẩm còn hỗ trợ 8 kênh SMD Plus giúp hạn chế báo động giả, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
4. Quản lý linh hoạt và đàm thoại 2 chiều
KBVISION KX-CAi7108TH1 cung cấp nhiều cổng kết nối như HDMI, VGA, và RJ-45 Port (100 Mbps), cho phép bạn quản lý hệ thống một cách linh hoạt. Hỗ trợ cổng Audio in/out cho đàm thoại 2 chiều hoặc ghi âm cho kênh 1, giúp bạn theo dõi và tương tác từ xa.
5. Sự đảm bảo từ KBVISION và tính tương thích
KBVISION là một thương hiệu uy tín của Mỹ, với cam kết về chất lượng và tin cậy. Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc, được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn cao nhất. Hỗ trợ tích hợp cho nhiều loại camera từ các hãng khác nhau, giúp bạn tận dụng toàn bộ tài sản hiện có.
6. Bảo hành dài hạn và sự hỗ trợ tận tâm
KBVISION KX-CAi7108TH1 được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo bạn có sự hỗ trợ và bảo vệ trong thời gian dài sau khi mua sản phẩm. Sản phẩm cũng hỗ trợ tối đa 128 người sử dụng truy cập cùng lúc, thích hợp cho các dự án lớn như trường học, trường mầm non và doanh nghiệp.
Tóm lại, Đầu ghi hình AI 5 in 1 8 kênh KBVISION KX-CAi7108TH1 là một sự kết hợp xuất sắc giữa trí tuệ nhân tạo và giám sát chuyên nghiệp. Với tính năng đa dạng, hiệu suất ưu việt và sự đảm bảo từ KBVISION, sản phẩm này là lựa chọn tốt cho các dự án giám sát đòi hỏi sự linh hoạt và chất lượng.
System |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Main Processor |
Embedded processor |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating System |
Embedded linux |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SMD Plus |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Performance |
8 channels |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
AI Search |
Search by target classification (Human, Vehicle) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video and Audio |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Analog Camera Input |
8 channels, BNC |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HDCVI Camera Input |
1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
AHD Camera Input |
1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TVI Camera Input |
1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CVBS Camera Input |
PAL/NTSC |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IP Camera Input |
8+2 channels, each channel up to 6MP |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio In/Out |
1/1, RCA |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Recording |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Compression |
AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Resolution |
1080N; 720p; 960H; D1; HD1; BCIF; CIF |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Record Rate |
Main Stream: 8-channel: the 1st channel 1080N/720p(1 fps–25/30 fps), others 1080N/720p(1 fps–15fps); 960H/D1/CIF/(1 fps–25/30 fps) Sub stream: 8-channel: CIF (1fps–7 fps) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bit Rate |
32 kbps–6144 kbps per channel |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Record Mode |
Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Record Interval |
1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio Compression |
G.711A; G.711U; PCM |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio Sample Rate |
8 KHz, 16 bit per channel |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio Bit Rate |
64 kbps per channel |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Display |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Interface |
1 HDMI; 1 VGA |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Resolution |
1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
OSD |
Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Interface |
1 RJ-45 Port (100 Mbps) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; SNMP; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports KBVISION IP camera, DVR, NVS, etc.) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max. User Access |
128 users |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Smart Phone |
iPhone; iPad; Android |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Interoperability |
ONVIF 16.12, CGI Conformant |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Detection and Alarm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Alarm input |
N/A |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Relay Output |
N/A |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Playback and Backup |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Playback |
1/4/9 |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Search Mode |
Time/Date; Alarm; MD and Exact Search (accurate to second) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Playback Function |
Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Backup Mode |
USB Device/Network |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Internal HDD |
1 SATA port, up to 6 TB capacity |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
eSATA |
N/A |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Auxiliary Interface |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
USB |
2 USB ports (USB 2.0) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
RS485 |
N/A |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
RS232 |
N/A |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Electrical |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Supply |
DC 12V/1.5A |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Consumption (Without HDD) |
< 7W |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Construction |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dimensions |
Smart 1U, 204.6 mm × 210.9 mm × 45.6 mm (8.06” × 8.30” × 1.80”) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Net Weight (without HDD) |
0.50 kg (1.10 lb) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gross Weight |
1.07 kg (2.36 lb) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Installation |
Desktop installation |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Environmental |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Conditions |
-10°C to +45°C (+14°F to +113°F), 0%–90% (RH) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage Conditions |
-20°C to +70°C (-4°F to +158°F) , 0%–90% (RH) |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Third-party Support |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Third-party Support |
Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Panels |
Lâm Bích –
.