Camera Ip 4Mp Hikvision Ds-2Cd2T43G2-2I

2,216,000 Giá đã VAT

GTIN: DS-2CD2T43G2-2I Mã: DS-2CD2T43G2-2I Danh mục:

HIKVISION DS-2CD2T43G2-2I là một camera IP Acusense với độ phân giải 4.0 Megapixel, cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết. Với cảm biến 1/3 inch Progressive Scan CMOS, camera đảm bảo chất lượng hình ảnh cao và khả năng quan sát chính xác.

Camera này được trang bị ống kính 4mm (có tùy chọn 2.8mm và 6mm), cho phép điều chỉnh góc nhìn phù hợp với yêu cầu giám sát. Độ nhạy sáng của camera là Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on, giúp quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu và trong đêm.

DS-2CD2T43G2-2I hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.265+, H.265, H.264+, H.264, giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh. Camera cũng được trang bị tính năng chống ngược sáng 120dB WDR và chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation), giúp cải thiện khả năng quan sát trong môi trường ánh sáng khắc nghiệt.

Một tính năng đáng chú ý của DS-2CD2T43G2-2I là khả năng chống báo động giả thông qua việc phân biệt người, xe và các yếu tố gây báo động giả khác như vật nuôi hay lá cây. Điều này giúp giảm thiểu sự cảnh báo không cần thiết và tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống giám sát.

Camera cũng được trang bị chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR để giảm thiểu nhiễu và cải thiện chất lượng hình ảnh. Với khả năng quan sát hồng ngoại lên đến 60 mét, camera cho phép giám sát trong điều kiện thiếu sáng và trong đêm.

DS-2CD2T43G2-2I hỗ trợ thẻ nhớ micro SD lên đến 256GB, cho phép lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên camera. Camera cũng tuân thủ tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.

Bên cạnh đó, DS-2CD2T43G2-2I được hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect và tên miền Cameraddns, cho phép người dùng truy cập và quản lý camera từ xa một cách thuận tiện.

Camera DS-2CD2T43G2-2I được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự tin tưởng và chất lượng cho người dùng. Với khả năng giám sát chuyên nghiệp và tính năng đa dạng, camera này là một lựa chọn tốt cho hệ thống giám sát an ninh.

  • Camera
  • Image Sensor1/3″ Progressive Scan CMOS
  • Max. Resolution2688 × 1520
  • Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on
  • Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
  • Day & NightICR Cut
  • Angle AdjustmentPan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
  • Lens
  • Lens TypeFixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional
  • Focal Length & FOV

    2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 122°

    4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 100°

    6 mm, horizontal FOV 52°, vertical FOV 28°, diagonal FOV 61°

  • Lens MountM12
  • Iris TypeFixed
  • ApertureF1.6
  • DORI
  • DORI

    2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m

    4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m

    6 mm: D: 120 m, O: 47 m, R: 24 m, I: 12 m

  • Illuminator
  • Supplement Light TypeIR
  • Supplement Light Range

    -2I: up to 60 m

    -4I: up to 80 m

  • Smart Supplement LightYes
  • IR Wavelength850 nm
  • Video
  • Main Stream

    50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)

    60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)

  • Sub-Stream

    50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

  • Third Stream

    50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

  • Video Compression

    Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+

    Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG

    Third stream: H.265/H.264

  • Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
  • H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
  • H.265 TypeMain Profile
  • Bit Rate ControlCBR/VBR
  • Scalable Video Coding (SVC)Yes
  • Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream and sub-stream
  • Network
  • ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, WebSocket, WebSockets
  • Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
  • APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK
  • User/HostUp to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
  • SecurityPassword protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
  • Network StorageNAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
  • ClientiVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
  • Web Browser

    Plug-in required live view: IE 10, IE 11

    Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+

    Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+

  • Image
  • Image Parameters SwitchYes
  • Image SettingsRotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
  • Day/Night SwitchDay, Night, Auto, Schedule
  • Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
  • SNR≥ 52 dB
  • Image EnhancementBLC, HLC, 3D DNR
  • Interface
  • Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
  • On-Board StorageBuilt-in microSD, up to 512 GB
  • Reset KeyYes
  • Event
  • Basic Event Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception
  • Smart Event

    Line crossing detection, intrusion detection

    Supports human and vehicle targets classification

    Face detection

  • LinkageUpload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, sned email
  • General
  • Power

    -2I:

    12 VDC ± 25%, 0.71 A, max. 8.5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection

    PoE: 802.3af, 36 V to 57 V, 0.27 A to 0.17 A, max. 9.5 W

    -4I:

    12 VDC ± 25%, 1.0 A, amx. 11.5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection

    PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.35 A to 0.22 A, max. 12.5 W

  • Material

    Aluminum alloy body

    Sun shield, IR cover: plastic

  • DimensionØ105 × 299.7 mm (Ø4.1″ × 11.8″)
  • Package Dimension386 × 156 × 155 mm (15.2″ × 6.2″ × 6.2″)
  • WeightApprox. 1070 g (2.4 lb.)
  • With Package WeightApprox. 1589 g (3.5 lb.)
  • Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Language

    33 languages

    English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian

  • General FunctionAnti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter
  • Approval
  • EMCFCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
  • SafetyUL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015); LOA (IEC/EN 60950-1)
  • EnvironmentCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
  • ProtectionIP67 (IEC 60529-2013)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Tính năng cao cấp

Camera theo kiểu dáng

Tầm xa hồng ngoại

Ống kính

Độ nhậy sáng

Chống ngược sáng

Chất liệu võ

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 4Mp Hikvision Ds-2Cd2T43G2-2I”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *