Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-60
Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-60 là một thiết bị mạng linh hoạt và mạnh mẽ, được thiết kế để cung cấp kết nối mạng ổn định và an toàn cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân.
Tính Năng và Thông Số Kỹ Thuật
- Tiêu Chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab và IEEE802.3x, đảm bảo tính tương thích và hiệu suất cao.
- Hỗ Trợ PoE Watchdog: Tính năng giám sát PoE để đảm bảo sự ổn định của nguồn điện cho các thiết bị PoE.
- Chế Độ Mở Rộng: Có chế độ mở rộng cho các cổng 1-4 với tốc độ độc lập là 10Mbps, có thể kết nối với cổng Uplink.
- Khoảng Cách Hỗ Trợ: Hỗ trợ truyền tín hiệu và nguồn điện tối đa lên đến 250m, mang lại linh hoạt cho việc triển khai mạng.
- Cổng Giao Tiếp:
- Cổng 1–4: 4 cổng RJ-45 10/100 M (PoE).
- Cổng 5–6: 2 cổng RJ-45 10/100 M (uplink).
- Công Suất PoE: Mỗi cổng PoE hỗ trợ công suất lên đến 30W, tổng công suất PoE lên đến 60W. Cổng 1 hỗ trợ Hi-PoE.
- Giao Thức PoE: Hỗ trợ các giao thức PoE như IEEE802.3af, IEEE802.3at và Hi-PoE.
- Khả Năng Chuyển Đổi: 1.8Gbps, đảm bảo truyền dữ liệu một cách nhanh chóng và mượt mà.
- Bộ Nhớ Lưu Trữ MAC: 2K, cho phép quản lý địa chỉ MAC của các thiết bị kết nối.
- Chống Sét: Có khả năng chống sét lên đến 2KV, giúp bảo vệ thiết bị khỏi các cú điện áp cao.
- Nguồn: 53V DC, cung cấp nguồn điện ổn định cho switch.
- Kích Thước: 130 x 85 x 26mm, thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt.
- Khối Lượng: 0.3kg, nhẹ và dễ di chuyển.
Kết Luận
Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-60 là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân cần một switch mạnh mẽ và linh hoạt, đáp ứng được nhu cầu truyền dẫn dữ liệu và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng. Với tính năng PoE Watchdog và khả năng mở rộng đáng kể, switch này mang lại sự linh hoạt và tin cậy trong việc triển khai mạng.
Hardware |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ethernet Port |
4 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Optical Port |
0 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ethernet Port Rate |
100 Mbps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Number of Business Card Slots |
Port 1–4: 4 × RJ-45 10/100 M (PoE) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Supply |
53V DC |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Temperature |
–10°C to +55°C (+14°F to +131°F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Humidity |
5%–95% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage Temperature |
–20°C to +70°C (–4°F to +158°F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage Humidity |
5%–95% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Consumption |
Idling: 1.5W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Performance |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Switching Capacity |
1.80 Gbps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Forwarding Rate |
0.89 Mpps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Buffer Size |
1 Mbit |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MAC Table Size |
2K |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Communication Standard |
IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3x |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Standard |
IEEE802.3af/IEEE802.3at/Hi-PoE |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Power |
60W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Power Consumption Management |
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Pin Assignment |
PoE/Hi-PoE: 1, 2, 4, 5 (V+), 3, 6, 7, 8 (V-) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Far Distance Mode |
250 m @10 Mbps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
General |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ESD |
Air discharge: 8kV |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thunderproof |
Common mode: 2kV |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Net Weight |
0.3 kg (0.66 lb) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gross Weight |
0.9 kg (1.98 lb) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Dimensions |
130 mm × 85 mm × 26 mm (5.12″ × 3.35″ × 1.02″) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packaging Dimensions |
267 mm × 239 mm × 77 mm (10.51″ × 9.41″ × 3.03″) |
Lâm Bích –
.