Đầu ghi hình camera IP 32 kênh KBVISION KX-CAi4K8432SN3: Hiệu Suất Cao và Nhận Diện Khuôn Mặt Thông Minh
Trong thế giới ngày nay, sự phát triển của công nghệ đã mang đến sự cần thiết cho việc giám sát an ninh thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Đầu ghi hình camera IP 32 kênh KBVISION KX-CAi4K8432SN3 là một sản phẩm đột phá, với khả năng nhận diện khuôn mặt và nhiều tính năng thông minh khác, để đáp ứng nhu cầu giám sát an ninh và bảo vệ tài sản.
KBVISION, một thương hiệu đến từ Mỹ, đã tạo ra một sản phẩm độc đáo với nhiều tính năng cao cấp. Đầu ghi này hỗ trợ 32 kênh IP ngõ vào với băng thông 256Mbps (hoặc 160Mbps khi bật chức năng AI), đảm bảo bạn có khả năng giám sát nhiều khu vực một cách chi tiết và hiệu quả.
Đầu ghi KBVISION KX-CAi4K8432SN3 hỗ trợ nhiều chuẩn nén hình ảnh như H.265+/H265/H.264/MJPEG, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tốt.
Một điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng nhận diện khuôn mặt. Nó hỗ trợ 1 kênh phát hiện khuôn mặt (với camera thông thường) hoặc 8 kênh chụp hình và so sánh khuôn mặt (với camera chụp hình khuôn mặt chuyên dụng). Với tốc độ xử lý lên đến 12 khuôn mặt/giây cho việc phát hiện và 4 khuôn mặt/giây cho việc nhận diện, sản phẩm này có khả năng xác định và theo dõi người dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ngoài ra, Đầu ghi hình KBVISION KX-CAi4K8432SN3 còn hỗ trợ nhiều tính năng thông minh khác như bảo vệ khu vực quan sát, bảo vệ khu vực giới hạn, và bảo vệ khu vực nguy hiểm. Hỗ trợ 2 kênh bảo vệ chu vi và có thể thiết lập 10 quy tắc IVS cho mỗi kênh, phân loại đối tượng như con người, phương tiện cho hàng rào ảo và xâm nhập trái phép.
Sản phẩm cũng hỗ trợ quản lý cơ sở dữ liệu khuôn mặt với lên đến 10 cơ sở dữ liệu khác nhau, với tổng cộng 20,000 khuôn mặt. Bạn có thể thêm thông tin như tên, giới tính, ngày sinh, địa chỉ, và nhiều thông tin khác vào mỗi hình ảnh khuôn mặt.
Để giúp bạn xem lại, sản phẩm này hỗ trợ xem lại 16 kênh cùng lúc và lưu trữ dữ liệu trên 4 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB mỗi ổ.
Với nhiều cổng kết nối như 2 RJ45 x1000Mbps, Audio in/out, Alarm in/out, sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt trong việc tích hợp vào hệ thống của bạn.
Tóm lại, Đầu ghi hình camera IP 32 kênh KBVISION KX-CAi4K8432SN3 mang lại hiệu suất cao và tính năng nhận diện khuôn mặt thông minh để đảm bảo sự an toàn và giám sát hiệu quả. Với thương hiệu KBVISION và bảo hành 24 tháng, sản phẩm này đem lại sự an tâm và đáng tin cậy trong việc bảo vệ tài sản và giám sát an ninh.
System |
|
Main Processor |
Industrial-grade embedded processor |
Operating System |
Embedded Linux |
Operation Interface |
Web; local GUI |
AI |
|
AI by Camera |
Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; ANPR; people counting; stereo analysis; heat map |
AI by Device |
Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus |
Perimeter Protection |
|
Perimeter Performance AI by Device(Number of Channels) |
2 |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
8 |
Face Detection |
|
Face Attributes |
6 attributes: Gender; age group (6); glasses; expressions (8); mouth mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Device (1080P) (Number of Channels) |
1 (up to 12 face images/second) |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
8 |
Face Recognition |
|
Face Database Capacity |
Up to 10 face databases with 20,000 images |
Face Recognition Performance of AI by Device (1080P) (Number of Channels) |
1 (up to 4 face images/second) |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
8 |
SMD Plus |
|
SMD Plus by Device |
4 |
SMD Plus by Camera |
16-channel SMD Plus (AI by camera): Detects tripwire and intrusion of human or vehicle; filters false alarms caused by leaves, raindrops and change of brightness away |
ANPR |
|
ANPR by Camera |
4 |
Video |
|
Access Channel |
32 channels |
Network Bandwidth |
AI off: Access: 256 Mbps; Storage: 256 Mbps; Forward: 256 Mbps |
Resolution |
16MP; 12MP; 8MP; 5MP; 4MP; 3MP; 2MP; 720p; D1 |
Decoding Capability |
AI off: 1 channel × 16MP@20 fps; 1 channel × 12MP@20 fps; 2 channels × 8MP@30 fps; 4 channels × 5MP@30 fps; 5 channels × 4MP@30 fps; 10 channels × 1080p@30 fps |
Video Output |
1-ch VGA output and 1-ch HDMI output; simultaneous/heterogeneous video sources output for VGA and HDMI is configurable |
Multi-screen Display |
1st Screen: 1/4/8/9/16/25/36 |
Third Party Camera Access |
Panasonic; Sony; Samsung; Axis, Pelco; Arecont; ONVIF; Canon; RTSP |
Compression |
|
Video |
Smart H.265+; Smart H.264+; H.265; H.264; MJPEG |
Audio |
PCM; G.711A; G.711U; G.726 |
Network |
|
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UPnP; SNMP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; IP Search (Support KBVISION IP camera; DVR; NVS; etc.); P2P; auto register |
Mobile Phone Access |
Android; iOS |
Interoperability |
ONVIF(profile T/S/G); CGI; SDK |
Browser |
Chrome; IE9 or later; firefox |
Record Playback |
|
Multi-channel Playback |
Up to 16 channels |
Record Mode |
Manual; schedule (general; MD; alarm; MD & alarm; intelligent) |
Storage Method |
Local HDD; network |
Backup |
USB device |
Playback Function |
1. Play; pause; stop; fast forward; fast backward; rewind; play by frame |
Alarm |
|
General Alarm |
Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm |
Anomaly Alarm |
Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception |
Intelligent Alarm |
Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Alarm Linkage |
Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email |
External Port |
|
HDD |
4 SATA ports, up to 10 TB. The maximum HDD capacity varies with environment temperature |
USB |
1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 3.0 port |
HDMI |
1 (max. resolution: 4K) |
VGA |
1 |
Network |
2 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet ports |
RCA Input |
1 |
RCA Output |
1 |
Alarm Input |
16 |
Alarm Output |
4 |
RS-232 |
1 channel, used to debug and pass through serial data |
RS-485 |
1 channel, used to control PTZ, and it supports multiple protocols |
General Parameter |
|
Power Supply |
Single, 100 V–240 V AC, 50 Hz–60 Hz |
Power Consumption |
Total output of NVR is ≤ 8 W (without HDD) |
Net Weight |
4.25 kg (9.35 lb) |
Gross Weight |
6.48 kg (18.41 lb) |
Product Dimensions |
440.0 mm × 415.6 mm x 76.0 mm (17.32″ × 16.36″ × 2.99″) (W × L × H) |
Package Dimensions |
529.0 mm × 499.0 mm × 211.0 mm (20.83″ × 19.65″ × 9.31″) (W × L × H) |
Operating Conditions |
–10 °C to +55 °C (+10 °F to +131 °F) |
Storage Conditions |
0 °C to +40 °C (32 °F to 104 °F) |
Operating Humidity |
10%–93% |
Storage Humidity |
30%–85% |
Operating Altitude |
3,000 m (9,843 ft) |
Installation |
Desktop/Rack mount |
Lâm Bích –
.