Camera IP Speed Dome HIKVISION DS-2DE7A425IW-AEB là một lựa chọn ưu việt cho nhu cầu giám sát và bảo vệ cao cấp, đặc biệt được trang bị công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) và nhiều tính năng mạnh mẽ.
Thông số kỹ thuật chính:
Cảm biến hình ảnh Progressive Scan CMOS: Cảm biến này cung cấp độ phân giải 4.0 Megapixel cho hình ảnh sắc nét.
Độ nhạy sáng siêu thấp: Với khả năng hoạt động ở cường độ sáng cực thấp, chỉ cần 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) để có hình ảnh màu sắc và 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) cho hình ảnh đen trắng, camera này phù hợp cho cả những môi trường thiếu sáng.
Zoom quang học 25× và zoom kỹ thuật số 16×: Cho phép bạn theo dõi từ xa và thu phóng để quan sát chi tiết.
Tầm quan sát hồng ngoại 200 mét: Với tầm quan sát hồng ngoại lớn, bạn có khả năng giám sát trong điều kiện thiếu sáng và tối.
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC lên đến 256GB: Lưu trữ dữ liệu video trực tiếp trên thẻ nhớ, giúp bạn quản lý và lưu trữ dễ dàng.
Hỗ trợ đầu vào và đầu ra alarm: Tích hợp 2 đầu vào và 1 đầu ra alarm, giúp bạn xây dựng hệ thống báo động an ninh.
Hỗ trợ đầu vào và đầu ra audio: Có 1 đầu vào và 1 đầu ra audio, cho phép bạn ghi âm và phát lại âm thanh.
Thuật toán AI deep learning phân biệt người và phương tiện: Giúp camera nhận biết và phân loại người và phương tiện, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Face capture: Có khả năng chụp ảnh lên đến 5 khuôn mặt cùng lúc, hữu ích cho việc nhận diện và theo dõi.
Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR: Loại bỏ nhiễu và cải thiện chất lượng hình ảnh.
Chức năng chống ngược sáng 120dB Digital WDR: Đảm bảo bạn có hình ảnh rõ ràng ngay cả trong các tình huống có sự chênh lệch sáng tối lớn.
Chức năng bù ngược sáng BLC: Điều chỉnh ánh sáng để giữ cho hình ảnh đẹp và rõ ràng.
Chức năng chống rung EIS (Electronic Image Stabilization): Loại bỏ rung lắc và dao động trong hình ảnh, giúp hình ảnh luôn ổn định.
Smart Tracking Manual tracking và auto-tracking: Theo dõi các đối tượng một cách thông minh và tự động.
Nguồn điện đa dạng: Hỗ trợ nguồn điện 24 VAC và Hi-PoE, giúp bạn lựa chọn nguồn phù hợp với hệ thống của mình.
Bảo hành 24 tháng: Đảm bảo sự ổn định và đáng tin cậy của sản phẩm trong thời gian dài.
Camera IP Speed Dome HIKVISION DS-2DE7A425IW-AEB mang lại khả năng giám sát và bảo vệ tối ưu cùng công nghệ AI và nhiều tính năng cao cấp, phù hợp cho các ứng dụng an ninh và giám sát chất lượng cao.
- Camera
- Image Sensor1/2.8″ progressive scan CMOS
- Max. Resolution2560 × 1440
- Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.5, AGC ON), B/W: 0.001 Lux@(F1.5, AGC ON), 0 Lux with IR
- Shutter Speed1/1 s to 1/30000 s
- Slow ShutterYes
- Day & NightIR cut filter
- Zoom25x optical, 16x digital
- DORI
Detect (25px/m): 2046.9 m
Observe (63px/m): 812.3 m
Recognize (125px/m): 409.4 m
Identify (250px/m): 204.7 m
- Lens
- Focal Length4.8 mm to 120 mm
- Zoom SpeedApprox. 4.8 s
- FOV
Horizontal field of view: 50.8° to 2.6° (wide-tele),
Vertical field of view: 29.4° to 1.5° (wide-tele),
Diagonal field of view:57.4° to 3° (wide-tele)
- ApertureMax. F1.5
- Focus Auto, semi-auto, manual
- Illuminator
- Supplement Light RangeIR Distance: up to 200 m
- Supplement Light TypeIR
- PTZ
- Movement Range (Pan)360°
- Movement Range (Tilt)-15° to 90° (auto flip)
- Pan SpeedPan speed: configurable from 0.1° to 160°/s; preset speed: 240°/s
- Tilt SpeedTilt speed: configurable from 0.1° to 120°/s, preset speed 200°/s
- Proportional PanYes
- Presets300
- Patrol Scan8 patrols, up to 32 presets for each patrol
- Pattern Scan4 pattern scans
- Power-off MemoryYes
- Park ActionPreset, pattern scan, auto scan, tilt scan, random scan, frame scan, panorama scan
- 3D PositioningYes
- PTZ Status DisplayYes
- Preset FreezingYes
- Scheduled TaskPreset, pattern scan, patrol scan, auto scan, tilt scan, random scan, frame scan, panorama scan, dome reboot, dome adjust, aux output
- Video
- Main Stream
50 Hz: 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720);
60 Hz: 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288);
60 Hz: 30 fps (704 × 480, 640 × 480, 352 × 240)
- Third Stream
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288);
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240)
- Video Compression
Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264/MJPEG
- Video Bit Rate32 kbps to 16384 kbps
- H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
- Region of Interest (ROI)8 fixed regions for each stream
- Audio
- Audio CompressionG.711alaw, G.711ulaw, G.722.1, G.726, MP2L2, AAC, PCM
- Audio Bit Rate64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32-192 Kbps (MP2L2)/16-64 Kbps (AAC)
- Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz/32 kHz/48 kHz
- Environment Noise FilteringYes
- Network
- Network StorageNAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
- ProtocolsIPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, 802.1x, QoS, FTP, SMTP, UPnP, SNMP, DNS, DDNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP/IP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, PPPoE, Bonjour
- APIOpen Network Video Interface (Version 19.12, Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK, ISUP
- Simultaneous Live ViewUp to 20 channels
- User/HostUp to 32 users, 3 user levels: administrator, operator, and user
- SecurityPassword protection, complicated password, HTTPS encryption, 802.1X authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, IP address filter, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, RTP/RTSP over HTTPS, control timeout settings, security audit log, TLS 1.2, TLS 1.3, host authentication (MAC address)
- ClientiVMS-4200, HikCentral Pro, Hik-Connect
- Web BrowserIE11, Chrome 57+, Firefox 52+, Safari 11+
- Image
- Day/Night SwitchDay, Night, Auto, Schedule
- Image EnhancementBLC, HLC, 3D DNR
- Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
- DefogDigital defog
- Image StabilizationEIS
- Regional ExposureYes
- Regional FocusYes
- Image SettingsSaturation, brightness, contrast, sharpness, gain, and white balance adjustable by client software or web browser
- Privacy Mask24 programmable polygon privacy masks, mask color or mosaic configurable
- SNR> 52 dB
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
- On-board StorageBuilt-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB
- Alarm2 inputs, 1 output
- Audio1 input (line in), max. input amplitude: 2-2.4 vpp, input impedance: 1 kΩ ± 10%; 1 output (line out), line level, output impedance: 600 Ω
- ResetYes
- Built-in Speaker1 built-in speaker with effective distance reaching max. 30 meters
- Event
- Basic EventMotion detection, video tampering alarm, exception, alarm input and output
- Smart EventLine crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection, unattended baggage detection, object removal detection, audio exception detection
- Smart TrackingManual tracking, auto-tracking
- Alarm LinkageUpload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger alarm output, trigger recording, audible warning, white light flashing, and PTZ actions (such as preset, patrol scan, pattern scan)
- Deep Learning Function
- Face Capture
Detects up to 5 faces simultaneously.
Supports detecting, capturing, grading, selecting of face in motion, and output the best face picture of the face
- Perimeter Protection
Line crossing, intrusion, region entrance, region exiting
Support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)
- General
- Power
24 VAC, max. 42 W (including max. 18 W for IR and max. 10 W for heater);
Hi-PoE
- Operating Condition-30 °C to 65 °C (-22 °F to 149 °F). Humidity 90% or less (non-condensing)
- DemistYes
- MaterialADC12
- DimensionØ 220 mm × 363.3 mm (Ø 8.66″ × 13.91″)
- WeightApprox. 5 kg (11.03 lb.)
- Approval
- ProtectionIP66 (IEC 60529-2013), IK10 (excluding glass window), TVS 6000V lightning protection, surge protection and voltage transient protection
- EMC
FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B);
CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014);
RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015);
IC VoC (ICES-003: Issue 6, 2019);
KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
- Safety
UL (UL 62368-1);
CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014);
CE-LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017);
BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015);
LOA (SANS IEC60950-1)
- Environment
CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU);
Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.