Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 KBVISION KX-DAi8116H3: Một Cải Tiến Đáng Chú Ý Trong Giám Sát An Ninh
Trong lĩnh vực giám sát an ninh, sự đổi mới liên tục là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và bảo vệ tài sản. Và Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 KBVISION KX-DAi8116H3 là một ví dụ xuất sắc về sự cải tiến và tiến bộ trong lĩnh vực này. Hãy cùng tìm hiểu về những tính năng nổi bật của sản phẩm này:
1. AI Nhận Diện Khuôn Mặt và Bảo Vệ Chu Vi
Sản phẩm này được trang bị công nghệ AI nhận diện khuôn mặt, cho phép xác định và nhận biết khuôn mặt con người một cách hiệu quả. Hơn nữa, nó cũng hỗ trợ chức năng bảo vệ chu vi với 2 kênh, giúp bạn theo dõi và bảo vệ khu vực quan trọng.
2. Đa Dạng Tính Năng và Tùy Chọn Kết Nối
KBVISION KX-DAi8116H3 hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối với 5 loại tín hiệu giám sát khác nhau: HDCVI, AHD, TVI, CVBS và IP. Điều này giúp bạn linh hoạt tích hợp nhiều loại camera khác nhau vào hệ thống giám sát của mình.
3. Chất Lượng Hình Ảnh Xuất Sắc và Tiết Kiệm Băng Thông
Với khả năng ghi hình ở độ phân giải cao và chuẩn nén hình ảnh tiên tiến như AI Coding, H.265+, H.265, H.264+ và H.264, sản phẩm này đảm bảo bạn có hình ảnh sắc nét và rõ ràng trong khi tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng.
4. Hỗ Trợ Camera IP và Tùy Chọn Xem Lại
KBVISION KX-DAi8116H3 có khả năng hỗ trợ tối đa 24 kênh camera IP lên đến độ phân giải 6 Megapixel, với băng thông tối đa 128 Mbps. Sản phẩm cũng hỗ trợ nhiều tùy chọn xem lại, từ 1/4/9/16 kênh cùng lúc cho đến 1/4/9 khi bật chức năng thông minh.
5. Hỗ Trợ Tương Thích và Bảo Hành
Sản phẩm này hỗ trợ tích hợp với các loại camera từ các hãng khác nhau, giúp bạn tận dụng tối đa tài sản hiện có. KBVISION là một thương hiệu uy tín của Mỹ, với cam kết về chất lượng và tin cậy. Sản phẩm được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo bạn có sự hỗ trợ và bảo vệ trong thời gian dài sau khi mua sản phẩm.
Tổng quan, Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 KBVISION KX-DAi8116H3 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa trí tuệ nhân tạo và hiệu suất giám sát. Đây là một lựa chọn tốt cho các dự án an ninh yêu cầu tính linh hoạt và chất lượng cao.
System |
|
Main Processor |
Embedded Processor |
Operating System |
Embedded LINUX |
Perimeter Protection |
|
Performance |
2 channels, 10 IVS for each channel |
Object classification |
Human/Vehicle secondary recognition for tripwire and intrusion |
AI Search |
Search by target classification (Human, Vehicle) |
Face Recognition |
|
Performance |
Max 12 face pictures/sec processing |
2 channels video stream face recognition, only support analog camera |
|
Stranger Mode |
Detect strangers’ faces (not in device’s face database). Similarity threshold can be set manually. |
AI Search |
Up to 8 target face images search at same time, similarity threshold can be set for each target face image. |
Database Management |
Up to 10 face databases with 10,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, certificate No., countries & regions and state can be added to each face picture. |
Database Application |
Each database can be applied to video channels independently. |
Trigger Events |
Buzzer, Voice Prompts, Email, Snapshot, Recording, Alarm Out, PTZ Activation, etc. |
SMD Plus |
|
Performance |
16 channels |
AI Search |
Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio |
|
Analog Camera Input |
16 channels, BNC |
HDCVI Camera Input |
5MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps> |
AHD Camera Input |
5MP, 4MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps> |
TVI Camera Input |
5MP, 4MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps> |
CVBS Camera Input |
PAL/NTSC |
IP Camera Input |
16+8 channels, each channel up to 6MP |
Audio In/Out |
1/1, RCA |
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
Recording |
|
Compression |
AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution |
5M-N, 4M-N, 1080P, 1080N, 720P, 960H, D1, CIF |
Record Rate |
Main stream: All channel 5M-N (1fps–10fps); 4M-N/1080P (1fps–15fps); 1080N/720P/960H/ D1/CIF (1fps–25/30fps) Sub stream: D1/CIF (1fps–15fps) |
Bit Rate |
32 Kbps–6144 Kbps Per Channel |
Record Mode |
Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval |
1 – 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
Audio Compression |
G.711A, G.711U, PCM |
Audio Sample Rate |
8 KHz, 16 bit Per Channel |
Audio Bit Rate |
64 Kbps Per Channel |
Display |
|
Interface |
1 HDMI ,1 VGA |
Resolution |
VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 It changes to 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 when Face or IVS&SMD is selected in AI Mode. |
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16/25 |
OSD |
Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Network |
|
Interface |
1 RJ-45 Port (1000 MB) |
Network Function |
HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, SNMP, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports KBVISION IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android |
Interoperability |
ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm |
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Alarm input |
N/A |
Relay Output |
N/A |
Playback and Backup |
|
Playback |
1/4/9/16 It changes to 1/4/9 split when Face or IVS&SMD is selected in AI Mode. |
Search Mode |
Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function |
Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network |
Storage |
|
Internal HDD |
1 SATA Port, up to 10TB capacity |
eSATA |
N/A |
Auxiliary Interface |
|
USB |
2 USB Ports (1 USB 2.0 , 1 USB 3.0) |
RS485 |
1 Port, for PTZ Control |
RS232 |
N/A |
Electrical |
|
Power Supply |
DC 12V/2A |
Power Consumption (Without HDD) |
<12W |
Construction |
|
Dimensions |
Compact 1U, 260 mm × 238 mm × 48 mm (10.24” × 9.34” × 1.87”) |
Net Weight (without HDD) |
1.0 kg (2.2 lb) |
Gross Weight |
1.4 kg (3.1 lb) |
Installation |
Desktop installation |
Environmental |
|
Operating Conditions |
-10°C to +55°C (+14°F to +131°F), 0–90% RH |
Storage Conditions |
-20°C to +70°C (-4°F to +158°F) , 0–90% RH |
Third-party Support |
|
Third-party Support |
Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.