Switch POE GIGABIT 16 cổng PoE 1000Mbps Hikvision DS-3E0518P-E: Hiệu Năng Vượt Trội Cho Hệ Thống Mạng Của Bạn
Trong môi trường kinh doanh ngày nay, một hệ thống mạng ổn định và đáng tin cậy là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp. Và để đáp ứng các yêu cầu này, Switch POE GIGABIT 16 cổng PoE 1000Mbps Hikvision DS-3E0518P-E là một lựa chọn xuất sắc.
Tính năng nổi bật
Switch DS-3E0518P-E được thiết kế với 16 cổng Gigabit PoE, 1 cổng Gigabit RJ45 và 1 cổng Gigabit SFP fiber optical, cung cấp khả năng kết nối và cung cấp nguồn cho nhiều thiết bị mạng khác nhau. Cổng RJ45 có khả năng tự động thích ứng MDI/MDI-X, giúp bạn linh hoạt kết nối với các thiết bị khác nhau mà không cần dây cáp chéo.
Thiết bị này tuân thủ chuẩn PoE 802.3af/at, đảm bảo tính tương thích với nhiều thiết bị khác nhau. Mỗi cổng PoE có khả năng cung cấp tối đa 30W, và tổng công suất PoE tối đa là 230W, cho phép bạn cung cấp nguồn cho một lượng lớn thiết bị yêu cầu nhiều năng lượng.
Hiệu suất và tiện ích
Switch DS-3E0518P-E thể hiện hiệu suất ấn tượng với tốc độ chuyển mạch lên đến 36 Gbps và tốc độ chuyển tiếp gói 26.784 Mpps. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được xử lý một cách nhanh chóng và hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Thiết bị được trang bị bộ đệm trong 4.1 Mbit, giúp giảm thiểu thiệt hại dữ liệu và tối ưu hóa hiệu suất mạng. Với khả năng chống sét 6KV cho mỗi cổng, nó đảm bảo tính ổn định và an toàn của mạng.
Switch này cung cấp khả năng cấp nguồn từ 100V đến 240V AC, 50/60 Hz, 4A (Max), đảm bảo tính linh hoạt và khả năng triển khai trong môi trường mạng đa dạng.
Bảo hành và kết luận
Switch POE GIGABIT 16 cổng PoE 1000Mbps Hikvision DS-3E0518P-E không chỉ là một thiết bị mạng mạnh mẽ mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho hệ thống mạng của bạn. Với khả năng tích hợp nhiều tính năng hiện đại, khả năng bảo vệ cao cấp và bảo hành 24 tháng từ Hikvision, bạn có thể yên tâm về tính ổn định và sự hỗ trợ trong thời gian dài. DS-3E0518P-E là lựa chọn tuyệt vời cho doanh nghiệp của bạn để đảm bảo rằng mạng của bạn luôn hoạt động một cách suôn sẻ và đáng tin cậy.
- Network Parameters
- Ports16 × Gigabit PoE ports, 1 × Gigabit RJ45 port, and 1 × Gigabit fiber optical port
- Port TypeRJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive
- StandardIEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z
- Forwarding ModeStore-and-forward switching
- MAC Address Table8 K
- Switching Capacity36 Gbps
- Packet Forwarding Rate26.784 Mpps
- Internal Cache4.1 Mbits
- PoE Power Supply
- PoE StandardIEEE 802.3af, IEEE 802.3at
- PoE Power PinEnd-span: 1/2(-), 3/6(+)
- PoE PortPorts 1 to 16
- Max. Port Power30 W
- PoE Power Budget230 W
- General
- Dimensions (W × H × D)440 mm × 44 mm × 220.8 mm (17.3” × 1.7” × 8.7”)
- ShellMetal material
- Gross Weight3.53 kg (7.78 lb)
- Net Weight2.67 kg (5.89 lb)
- Operating Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
- Operating Humidity5% to 95% (no condensation)
- Storage Temperature-40 °C to 85 °C (-40 °F to 185 °F)
- Storage Humidity5% to 95% (no condensation)
- Power Consumption in Idle20 W
- Power Supply100 to 240 VAC, 50/60 Hz, Max. 4 A
- Max. Power Consumption250 W
- Approval
- EMCFCC (ANSI C63.4, 47 CFR PART 15B); CE-EMC/RCM (EN 55032: 2015+A11:2020, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020); IC (ICES-003: Issue 11)
- SafetyUL (UL 62368-1); CB/RCM (IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 62368-1:2014+A11:2021)
- ChemistryCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2010)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.