DS-2CD2T66G2-ISU/SL là một trong những dòng camera IP hàng đầu của HIKVISION, mang lại giải pháp giám sát an ninh mạnh mẽ và đáng tin cậy. Với tính năng chống báo động giả và khả năng tích hợp đèn và còi báo động, nó là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu mức độ bảo mật cao.
Camera này sử dụng cảm biến hình ảnh 1/2.4 inch Progressive Scan CMOS và độ phân giải 3200 × 1800, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết. Điều chỉnh được ống kính với các tùy chọn 2.8 mm, 4 mm hoặc 6 mm, camera có khả năng điều chỉnh góc nhìn phù hợp với yêu cầu giám sát.
Tầm quan sát hồng ngoại của DS-2CD2T66G2-ISU/SL lên đến 60 mét, cho phép giám sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm. Điều này đảm bảo rằng camera có khả năng quan sát hiệu quả và ghi lại hình ảnh chất lượng cao trong mọi tình huống.
Camera này cung cấp chức năng chống ngược sáng 120dB WDR, chức năng bù ngược sáng BLC và chức năng giảm nhiễu số 3D DNR để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh trong các tình huống ánh sáng khắc nghiệt. Ngoài ra, tính năng chống sáng chói HLC giúp ngăn chặn hiện tượng chói lóa từ nguồn sáng mạnh.
DS-2CD2T66G2-ISU/SL có khả năng chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe và các yếu tố khác gây báo động giả như vật nuôi, lá cây, giúp giảm thiểu các thông báo không cần thiết và tăng cường hiệu suất xử lý sự cố.
Camera này cũng được trang bị chức năng chụp ảnh khuôn mặt, cho phép xác định và lưu trữ thông tin khuôn mặt trong quá trình giám sát. Điều này có thể hữu ích trong việc nhận diện và xác minh danh tính của cá nhân trong các tình huống an ninh.
DS-2CD2T66G2-ISU/SL hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 256Gb, cho phép lưu trữ hình ảnh và video trực tiếp trên camera mà không cần đến thiết bị lưu trữ bên ngoài.
Camera còn tích hợp microphone và loa, cho phép truyền âm thanh hai chiều và thực hiện đàm thoại từ xa. Ngoài ra, tính năng tích hợp đèn và còi báo động giúp cảnh báo và giám sát hiệu quả hơn trong các tình huống khẩn cấp hoặc cần cảnh báo.
Với tiêu chuẩn chống bụi nước IP67, camera này có thể hoạt động tốt trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường. Điều này cho phép lắp đặt camera cả trong nhà và ngoài trời một cách linh hoạt.
Tổng quan, HIKVISION DS-2CD2T66G2-ISU/SL là một camera IP chất lượng cao với tính năng chống báo động giả, đèn và còi báo động tích hợp. Với khả năng quan sát sắc nét, chức năng thông minh và khả năng chống thời tiết, nó là một giải pháp an ninh toàn diện cho các ứng dụng quan trọng.
- Camera
- Image Sensor1/2.4″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution3200 × 1800
- Min. IlluminationColor: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
- Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
- Day & NightIR cut filter
- Angle AdjustmentPan: 0° to 360°,tilt: 0° to 90°,rotate: 0° to 360°
- Lens
- Lens TypeFixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional
- Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV 105°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 127°
4 mm, horizontal FOV 78°, vertical FOV 38°, diagonal FOV 96°
6 mm, horizontal FOV 51°, vertical FOV 26°, diagonal FOV 59°
- Lens MountM12
- Iris TypeFixed
- ApertureF1.6
- DORI
- DORI
2.8 mm: D: 76 m, O: 30 m, R: 15 m, I: 7 m
4 mm: D: 115 m, O: 45 m, R: 23 m, I: 11 m
6 mm: D: 164 m, O: 65 m, R: 32 m, I: 16 m
- Illuminator
- Supplement Light TypeIR
- Supplement Light RangeUp to 60 m
- Smart Supplement LightYes
- IR Wavelength850 nm
- Video
- Main Stream
50 Hz: 25 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (1280 x 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (1280 x 720, 640 × 480, 640 × 360)
- Third Stream
50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
- Video Compression
Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG,
Third stream: H.265/H.264
- Video Bit Rate32 Kbps to 16 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Bit Rate ControlCBR,VBR
- Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
- Region of Interest (ROI)1 fixed region(s) for main stream and sub-stream
- Audio
- Audio TypeMono sound
- Audio Compression G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC
- Audio Bit Rate64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
- Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
- Environment Noise FilteringYes
- Network
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, ARP, WebSocket, WebSockets, SRTP, SFTP
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T),ISAPI,SDK, ISUP
- User/Host
Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
- SecurityPassword protection, complicated password, HTTPS encryption, 802.1X authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, IP address filter, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, RTP/RTSP over HTTPS, control timeout settings, security audit log, TLS 1.1/1.2/1.3, host authentication (MAC address)
- Network StorageNAS (NFS, SMB/CIFS),Auto Network Replenishment (ANR),Together with high-end Hikvision memory card, memory card encryption and health detection are supported.
- ClientiVMS-4200,Hik-Connect,Hik-Central
- Web Browser
Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+
- Image
- Image Parameters SwitchYes
- Image SettingsRotate mode,saturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
- Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
- Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
- SNR≥ 52 dB
- Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
- Privacy Mask4 programmable polygon privacy masks
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- On-Board Storage
Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB
- Built-in MicrophoneYes
- Built-in SpeakerMax. power concumption: 2 W, max. sound pressure: 10 cm: 97 dB
- Audio
1 input (line in), two-core terminal block, max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium,
1 output (line out), two-core terminal block,, max. output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium, mono sound
- Reset KeyYes
- Alarm 1 input, 1 output (max. 24 VAC/VDC, 1A)
- Event
- Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception
- Smart EventLine crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection (support alarm triggered by specified target types (human and vehicle)),Scene change detection
- LinkageUpload to FTP/NAS/memory card,notify surveillance center,send email,trigger recording,trigger capture,trigger alarm output,audible warning,strobe light
- Deep Learning Function
- Face CaptureYes
- General
- Power
12 VDC ± 25%, 0.88 A, max. 10.5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection,
PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 12.5 W
- MaterialX
- DimensionØ105 mm × 287.6 mm (Ø4.1″ × 11.3″)
- Package Dimension386 mm × 156 mm × 155 mm (15.2″ × 6.1″ × 6.1″)
- WeightApprox. 1155 g (2.5 lb.)
- With Package WeightApprox. 1659 g (3.7 lb.)
- Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Language33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
- General FunctionHeartbeat,mirror,flash log,password reset via email,pixel counter,anti-flicker
- Approval
- EMC
FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B,
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014,
RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015,
IC: ICES-003: Issue 7
- Safety
UL: UL 62368-1,
CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017
- Environment
CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
- ProtectionIP67: IEC 60529-2013
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.