Đánh giá chi tiết về Camera IP thân trụ 2MP HIKVISION DS-2CD1021G0-I
Camera IP thân trụ HIKVISION DS-2CD1021G0-I là một thiết bị an ninh chất lượng cao, với nhiều tính năng và khả năng hiệu suất. Dưới đây là một đánh giá chi tiết về các thông số kỹ thuật và ưu điểm của sản phẩm.
1. Cảm biến hình ảnh và Độ phân giải:
DS-2CD1021G0-I được trang bị cảm biến hình ảnh 1/2.8 inch Progressive CMOS và độ phân giải 2.0 Megapixel, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết cao.
2. Độ nhạy sáng và Tầm quan sát hồng ngoại:
Với độ nhạy sáng Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, camera này có khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng thấp. Tầm quan sát hồng ngoại 30 mét giúp camera duy trì chất lượng hình ảnh cao vào buổi tối.
3. Ống kính cố định:
Camera được trang bị ống kính cố định với lựa chọn kích thước ống kính 2.8 mm, 4 mm, hoặc 6 mm, tạo ra sự linh hoạt trong việc chọn góc nhìn phù hợp với nhu cầu giám sát.
4. Chức năng chống ngược sáng và giảm nhiễu số:
Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR giúp điều chỉnh đồng thời cảnh sáng và tối, giữ cho hình ảnh rõ ràng và chi tiết. Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR giúp loại bỏ nhiễu và cung cấp hình ảnh sạch sẽ.
5. Hỗ trợ Dual stream và Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi:
Camera hỗ trợ Dual stream, cho phép người dùng truy cập video ở chất lượng cao và thấp tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện mạng. Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi IP67 làm cho nó phù hợp sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
6. Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE:
Với chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet), camera giúp giảm đồng thời chi phí và rắc rối với việc cung cấp nguồn điện riêng biệt.
7. Dễ dàng giám sát và Bảo hành:
Camera này dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone và có sẵn phần mềm giám sát và tên miền miễn phí. Bảo hành 24 tháng từ nhà sản xuất tạo ra sự tin tưởng và an tâm cho người dùng.
8. Nguồn điện và Xuất xứ:
Sử dụng nguồn điện 12V DC, camera DS-2CD1021G0-I được sản xuất tại Trung Quốc.
Tổng cộng, HIKVISION DS-2CD1021G0-I là một lựa chọn đáng tin cậy cho hệ thống giám sát an ninh, với hiệu suất ổn định, khả năng quan sát đêm và khả năng chống thấm nước, giúp bảo vệ an ninh một cách hiệu quả.
- Máy ảnh
- Image Sensor1/2.9″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution1920 × 1080
- Min. IlluminationColor: 0.01 Lux @ (F2.2, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
- Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
- Day & NightIR cut filter
- Angle AdjustmentPan: 0° to 360°,tilt: 0° to 90°,rotate: 0° to 360°
- Lens
- Lens TypeFixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
- Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV 94°, vertical FOV 51°, diagonal FOV 112°
4 mm, horizontal FOV 80°, vertical FOV 44°, diagonal FOV 94°
- Lens MountM12
- Iris TypeFixed
- ApertureF2.2
- DORI
- DORI
2.8 mm, D: 48 m, O: 19 m, R: 9 m, I: 4 m
4 mm, D: 55 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m
- Illuminator
- Supplement Light TypeIR
- Supplement Light RangeUp to 20 m
- Smart Supplement LightYes
- IR Wavelength850 nm
- Video
- Main Stream
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
- Video Compression
Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Bit Rate ControlCBR,VBR
- Network
- SecurityPassword protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, security audit log, host authentication (MAC address)
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- APIISAPI,SDK
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, UDP, QoS
- User/Host
Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
- ClientiVMS-4200
- Web Browser
Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Image
- Wide Dynamic Range (WDR)Digital WDR
- SNR≥ 52 dB
- Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
- Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
- Image SettingsSaturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- Event
- Basic Event Motion detection, exception
- LinkageNotify surveillance center
- General
- Power
12 VDC ± 25%, 0.41 A, max. 5 W,Ø5.5 mm coaxial power plug,reverse polarity protection,
PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 6.5 W
- MaterialPlastic
- Dimension138.8 mm × 60.9 mm × 57.9 mm (5.5″ × 2.4″ × 2.3″)
- Package Dimension163 mm × 75 mm × 75 mm (6.4″ × 3.0″ × 3.0″)
- WeightApprox. 175 g (0.4 lb.)
- With Package WeightApprox. 250 g (1.1 lb.)
- Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- LanguageEnglish, Ukrainian
- General FunctionHeartbeat,anti-banding,mirror,password protection,password reset via email
- Approval
- EMC
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014
- Safety
CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017
- Environment
CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
- ProtectionIP67: IEC 60529-2013
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.