Đầu Ghi Hình Camera IP 8 Kênh KBVISION KX-CAi4K8208EN2: Sự Kết Hợp Hiệu Suất và Tính Năng Thông Minh
Đầu Ghi Hình Camera IP 8 Kênh KBVISION KX-CAi4K8208EN2 là một thiết bị mạnh mẽ và thông minh, được thiết kế để đáp ứng đầy đủ nhu cầu giám sát của người dùng. Dưới đây là một bài viết chi tiết về những tính năng và ưu điểm của sản phẩm này:
Hiệu Suất và Chuẩn Nén Hình Ảnh:
- Đầu ghi hình này tích hợp chuẩn nén hình ảnh Smart H.265+/H.265, cung cấp hai luồng dữ liệu và hỗ trợ độ phân giải lên đến 16MP.
- Băng thông đầu vào tối đa là 256Mbps khi tính năng AI (Trí tuệ nhân tạo) không được kích hoạt.
Khả Năng Kết Nối và Hiển Thị:
- Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích ONVIF 22.06, giúp tích hợp dễ dàng.
- Cung cấp các cổng đầu ra đa dạng với 1 HDMI, 1 VGA, hỗ trợ chế độ chia hình 1/4/8/9 và chế độ xem lại đồng thời 8 camera cùng lúc.
Quản Lý Dữ Liệu Lớn:
- Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16TB, cung cấp không gian lưu trữ đủ lớn cho các hệ thống giám sát có dung lượng lớn.
Kết Nối và Âm Thanh:
- Đầu ghi có cổng USB hỗ trợ 2 cổng, 1 cổng RJ45 (10/100/1000Mbps), 1 cổng audio vào và 1 cổng audio ra, hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
Hỗ Trợ Alarm và Tính Năng Thông Minh AI:
- Hỗ trợ 4 cổng Alarm in, 2 cổng Alarm out, kết nối với các thiết bị báo động ngoại vi như còi hoặc đèn.
- Tính năng thông minh AI bao gồm bảo vệ vành đai, phát hiện khuôn mặt, nhận diện khuôn mặt, SMD PLUS (phát hiện sự kiện thông minh), đếm người, heatmap, stereo analysis, ANPR, và nhiều tính năng khác.
Quản Lý và Kích Thước Tiện Lợi:
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P.
- Kích thước thiết bị là 1U, 375 × 284.3 × 53 mm, trọng lượng (không ổ cứng) là 1.51kg, giúp dễ dàng lắp đặt và quản lý.
Chất Liệu và Nhiệt Độ Hoạt Động:
- Chất liệu kim loại đảm bảo độ bền và an toàn cho thiết bị.
- Nhiệt độ hoạt động từ -10°C đến +55°C, phù hợp cho nhiều môi trường.
Nguồn Cung Cấp và Tiêu Thụ Điện Năng:
- Điện áp là DC12V/4A, tiêu thụ công suất không ổ cứng là <10W.
Bảo Hành:
- Sản phẩm được hỗ trợ bảo hành 24 tháng, đảm bảo sự yên tâm và hỗ trợ cho người dùng.
Tóm lại, Đầu Ghi Hình Camera IP 8 Kênh KBVISION KX-CAi4K8208EN2 kết hợp hiệu suất vượt trội với tính năng thông minh AI, đáp ứng mọi yêu cầu của hệ thống giám sát đương đại.
System |
|
Main Processor |
Industrial-grade processor |
Operating System |
Embedded Linux |
Operating Interface |
Web; Local GUI |
AI |
|
AI by Recorder |
Face detection, face recognition, perimeter protection, and SMD Plus |
AI by Camera |
Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Perimeter Protection |
|
Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels) |
2 channels, 10 IVS rules for each channel |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
8 channels |
Face Detection |
|
Face Attributes |
Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels) |
1 channel (up to 12 face images/s each channel) |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
8 channels |
Face Recognition |
|
Face Database Capacity |
Up to 10 face databases with 20,000 images, with a total capacity of 2.5 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image. |
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels) |
8-channel FD (by camera) + FR (by recorder),image stream: 12 face images/s |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) |
8 channels |
SMD Plus |
|
SMD Plus by Recorder |
4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera |
8 channels |
Audio and Video |
|
Access Channel |
8 channels |
Network Bandwidth |
AI disabled: 256 Mbps incoming, 256 Mbps recording and 256 Mbps outgoing |
Resolution |
16 MP; 12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF |
Decoding Capability |
AI disabled: 2-channel 16 MP@30 fps; 2-channel 12 MP@30 fps; 4-channel 8 MP@30 fps; 6-channel 5 MP@30 fps; 8-channel 4 MP@30 fps |
Video Output |
1 HDMI, 1 VGA |
Multi-screen Display |
1st Screen: 1/4/8/9 |
Third-party Camera Access |
Panasonic, Sony, Samsung, Axis, Pelco, Arecont, ONVIF, Canon |
Compression Standard |
|
Video Compression |
Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG |
Audio Compression |
G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network |
|
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UPnP; SNMP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; IP Search (Support KBVISION IP camera; DVR; NVS; etc.); P2P; auto register |
Mobile Phone Access |
iOS; Android |
Interoperability |
ONVIF 22.06(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser |
Chrome; IE9 and later; Firefox |
Recording Playback |
|
Multi-channel Playback |
Up to 8 channels |
Record Mode |
General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method |
USB device and network |
Playback Mode |
Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback |
Storage |
|
Disk Group |
Yes |
Alarm |
|
General Alarm |
Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm |
Anomaly Alarm |
Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception |
Intelligent Alarm |
Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Alarm Linkage |
Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email |
Port |
|
Audio Input |
1-channel RCA |
Audio Output |
1-channel RCA |
Alarm Input |
4 channels |
Alarm Output |
2 channels |
HDD Interface |
2 SATA ports, up to 16 TB.The maximum HDD capacity varies with environment temperature. |
USB |
2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI |
1 |
VGA |
1 |
Network Port |
1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General |
|
Power Supply |
12 VDC, 4 A |
Power Consumption |
<10 W(without HDD) |
Net Weight |
1.51 kg (3.33 lb) |
Gross Weight |
2.76 kg (6.08 lb) |
Product Dimensions |
375 mm × 284.3 mm × 53 mm (14.76″ × 11.19″ × 2.09″) (W × L × H) |
Packaging Dimensions |
433 mm × 141 mm × 366 mm (17.05″ × 5.55″ × 14.41″) (W × L × H) |
Operating Temperature |
–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature |
–20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity |
10%–93% (RH) |
Installation |
Rack or desktop |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.