Camera IP Speed Dome 2MP KBVISION KX-EAi2329UPN: Hiệu Suất Cao và Tính Năng An Ninh Tiên Tiến
1. Chuẩn Nén và Cảm Biến:
- Cảm biến CMOS kích thước 1/2.8″.
- Độ phân giải 2 Megapixel 25/30fps@1080P.
- Chuẩn nén hình ảnh H.265+.
2. Tầm Quan Sát Hồng Ngoại và Ống Kính:
- Tầm xa hồng ngoại 250m.
- Ống kính zoom quang học 25X (4.8mm~154mm), zoom số 16x.
3. Chức Năng Quay Quét và Công Nghệ Ánh Sáng:
- Quay quét ngang (PAN) 360° tốc độ 300°/s, quay dọc lên xuống 90° 200°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
4. Tính Năng Camera và Chống Nước:
- Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC, HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
- Chuẩn chống nước IP67, chống va đập IK10, chống sét 8KV.
5. Tính Năng An Ninh và Công Nghệ AI:
- Hỗ trợ các tính năng thông minh với công nghệ AI: Auto tracking (tự động quay theo đối tượng), phát hiện khuôn mặt có phân tích thuộc tính, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo, khu vực cấm (có phân biệt người và xe), SMD.
- Cổng báo động 7in/2out, cổng audio 1in/1out.
6. Thẻ Nhớ và Nguồn Cấp:
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB.
- Điện áp DC24V/2.5A (±25%) PoE+(802.3at).
- Công suất 14W, 25.2W (IR + AI on).
7. Môi Trường và Kích Thước:
- Môi trường làm việc từ -40ºC ~ 70ºC.
- Kích thước Φ209×337.4mm.
- Trọng lượng 5.8kg.
8. Xuất Xứ và Bảo Hành:
- Sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.
- Xuất xứ thương hiệu: Mỹ.
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP Speed Dome 2MP KBVISION KX-EAi2329UPN là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống giám sát chuyên nghiệp với hiệu suất ổn định và nhiều tính năng an ninh tiên tiến.
Camera |
||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
|||
Pixel |
2 MP |
|||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
|||
ROM |
4 GB |
|||
RAM |
1 GB |
|||
Electronic Shutter Speed |
1/1 s–1/30,000 s |
|||
Scanning System |
Progressive |
|||
Min. Illumination |
Color: 0.005 lux@F1.6 |
|||
Illumination Distance |
250 m (820.21 ft) (IR) |
|||
Illuminator On/Off Control |
Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off |
|||
Illuminator Number |
6 (IR) |
|||
Lens |
||||
Focal Length |
4.8 mm–154 mm |
|||
Max. Aperture |
F1.6–F4.0 |
|||
Field of View |
H: 60.2°–2.7°; V: 34°–1.5°; D: 68°–3° |
|||
Optical Zoom |
32× |
|||
Focus Control |
Auto; semi-auto; manual |
|||
Close Focus Distance |
0.8 m–5.0 m ( 2.62 ft–16.40 ft) |
|||
Iris Control |
Auto; manual |
|||
DORI Distance |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
1,986 m (6,915.75 ft) |
785 m (2,575.46 ft) |
398 m (1,305.77 ft) |
198 m (649.61 ft) |
|
PTZ |
||||
Pan/Tilt Range |
Pan: 0° to 360° endless |
|||
Manual Control Speed |
Pan: 0.1°/s–260°/s |
|||
Preset Speed |
Pan: 0°/s–300°/s |
|||
Preset |
300 |
|||
Tour |
8 (up to 32 presets per tour) |
|||
Pattern |
5 |
|||
Scan |
5 |
|||
Power-off Memory |
Yes |
|||
Idle Motion |
Pattern; Preset; Scan; Tour |
|||
PTZ Protocol |
DH-SD |
|||
Intelligence |
||||
IVS (Perimeter Protection) |
Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; Vehicle/Human Alarm Classification; linkage tracking |
|||
Face Detection |
Face detection; bounding box; optimization; capturing pictures; uploading high-quality face snapshots; face enhancement. |
|||
Auto Tracking |
Yes |
|||
SMD |
Yes |
|||
Quick Pick |
With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events. |
|||
Video |
||||
Video Compression |
H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ |
|||
Streaming Capability |
3 streams |
|||
Resolution |
1080p(1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
|||
Video Frame Rate |
Main stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) |
|||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
|||
Video Bit Rate |
H264: 96 kbps–14848 kbps |
|||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
|||
BLC |
Yes |
|||
WDR |
120 dB |
|||
HLC |
Yes |
|||
White Balance |
Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
|||
Gain Control |
Auto; manual |
|||
Noise Reduction |
2D NR; 3D NR |
|||
Motion Detection |
Yes |
|||
Region of Interest (RoI) |
Yes |
|||
Image Stabilization |
Yes |
|||
Defog |
Electronic |
|||
Digital Zoom |
16× |
|||
Image Rotation |
180° |
|||
Privacy Masking |
Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view. |
|||
S/N Ratio |
≥ 55 dB |
|||
Audio |
||||
Audio Compression |
PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
|||
Network |
||||
Network Port |
1×RJ-45 (10/100 Base-T) |
|||
Network Protocol |
FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP |
|||
Interoperability |
CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) |
|||
Streaming Method |
Unicast/Multicast |
|||
User/Host |
20 (total bandwidth: 64 M) |
|||
Storage |
Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS |
|||
Browser |
IE 9 and later versions |
|||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
|||
Mobile Client |
iOS; Android |
|||
Port |
||||
Analog Output |
1 channel (CVBS output, BNC) |
|||
RS-485 |
1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) |
|||
Audio Input |
1 channel (LINE IN, bare wire) |
|||
Audio Output |
1 channel (LINE OUT, bare wire) |
|||
Alarm Linkage |
Capture; preset; tour; pattern; recording; alarm digital input; audio; send email |
|||
Alarm Event |
Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
|||
Alarm I/O |
7/2 |
|||
Audio I/O |
1/1 |
|||
Power |
||||
Power Supply |
24 VDC, 2.5 A ± 25%, PoE+ (802.3at) |
|||
Power Consumption |
Basic: 15 W |
|||
Environment |
||||
Operating Temperature |
–40 °C to + 70 °C (–40 °F to + 158 °F) |
|||
Operating Humidity |
≤ 95% |
|||
Protection |
IP67; IK10; TVS 8000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
|||
Structure |
||||
Product Dimensions |
337.4 mm × Φ209 mm (13.28″ × Φ8.23″) |
|||
Net Weight |
5.8 kg (12.79 lb) |
|||
Gross Weight |
9.4 kg (20.72 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.