Camera IP Dome Hồng Ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAi8004SN-A: Giám Sát Chất Lượng Cao và An Toàn
- Cảm Biến Hình Ảnh và Độ Phân Giải:
- Cảm biến hình ảnh: CMOS kích thước 1/2.7 inch.
- Độ phân giải: 8MP (3840 × 2160)@20fps.
- Hiệu Suất Ánh Sáng Thấp và Chuẩn Nén:
- Hỗ trợ công nghệ Starlight.
- Chuẩn nén: H265+.
- Ống Kính Cố Định và Tầm Quan Sát:
- Ống kính cố định: 2.8mm.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Lưu Trữ và Âm Thanh:
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
- Tích hợp Mic.
- Tính Năng Camera và Chức Năng Phát Hiện:
- Chống ngược sáng WDR (120dB).
- Chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus.
- Chuẩn Kết Nối và Tương Thích:
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV.
- Chất Lượng và An Toàn:
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
- Nhiệt Độ và Bảo Hành:
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Bảo hành: 24 tháng, đảm bảo sự ổn định và an ninh cho hệ thống giám sát của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
3840 (H) × 2160 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
256 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.009 lux@F 2.0 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Manual |
||||
Illuminator Number |
3 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–355° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 106°; V: 56°; D: 125° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1.3 m (4.27 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
88.0 m (288.71 ft) |
35.2 m (115.49 ft) |
17.6 m (57.74 ft) |
8.8 m (28.87 ft) |
|
3.6 mm |
106.7 m (350.07 ft) |
42.7 m (140.09 ft) |
21.3 m (69.88 ft) |
10.7 m (35.10 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 3840 × 2160@(1–20 fps )/2688 × 1520@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
3840 × 2160 (3840 × 2160); 3072 × 2048 (3072 × 2048); 3072 × 1728 (3072 × 1728); 2880 × 1620 (2880 × 1620); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto; Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Boujour |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 48 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
||||
Browser |
IE |
||||
Management Software |
KBView Plus, KBiVMS |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption;trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; Video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; firmware encryption; generation and importing of X.509 certification |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 2.6 W (12 VDC); 3.3 W (PoE) Max. (H.265+ max. resolution + max. stream+ WDR + IR intensity + IVS): 5.4 W (12 VDC); 6.4 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67; IK10 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
81.0 mm × Φ109.9 mm (3.19″ × Φ4.33″) |
||||
Net Weight |
0.34 kg (0.75 lb) |
||||
Gross Weight |
0.49 kg (1.08 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.