Bộ Phát Wifi TP-LINK EAP615-Wall

1,662,000

Mã: EAP615-Wall Danh mục:

Access Point Wi-Fi 6 Gắn Tường Băng Tần Kép AX1800 TP-LINK EAP615-Wall

  • Tốc Độ Wi-Fi 6 Vượt Trội: Đồng thời đạt tốc độ 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz, tổng cộng đạt tới 1775 Mbps.†
  • Kết Nối Hiệu Suất Cao: Đảm bảo hiệu quả mạng cao và độ trễ thấp.
  • Bốn Cổng Gigabit: 4 cổng Ethernet Gigabit (1× lênlink + 3× xuốnglink), với một cổng xuốnglink hỗ trợ PoE pass-through để cung cấp nguồn cho thiết bị có dây.‡
  • Quản Lý Tập Trung: Tích hợp vào Omada SDN để truy cập cloud và quản lý từ xa.
  • Mạng Khách An Toàn: Kèm theo nhiều tùy chọn xác thực (SMS/Facebook Wi-Fi/ Voucher, v.v.) và nhiều công nghệ bảo mật không dây.†
  • Cài Đặt Dễ Dàng và Hỗ Trợ PoE: Thiết kế dễ lắp đặt, tương thích với hộp kích thước tiêu chuẩn 86 mm & EU & US và hỗ trợ PoE 802.3af/at.
HARDWARE FEATURES
Interface • Uplink: 1× 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
• Downlink: 3× 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports (One port supports PoE OUT. The PoE OUT feature requires 802.3at PoE+ input.The maximum power output for POE pass-through is 13 W (EU version) or 12 W (US version), based on laboratory testing.)
Physical Security Lock Yes
Button Reset
Power Supply 802.3af/at PoE
Power Consumption EU: 10W (802.3at PoE, PoE Out off)
US: 11.5W (802.3at PoE, PoE Out off)
Dimensions ( W x D x H ) 143 × 86 × 20 mm (5.6 × 3.4 × 0.8 in)
Dimensions 143 × 86 × 20 mm (5.6 × 3.4 × 0.8 in)
Antenna 2 Dual-Band Antennas
• 2.4 GHz: 2× 3 dBi
• 5 GHz: 2× 4 dBi
Mounting Wall Plate Mounting
WIRELESS FEATURES
Wireless Client Capacity 100+
Wireless Standards IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a
Frequency 2.4 GHz and 5 GHz
Signal Rate • 5 GHz: Up to 1201 Mbps
• 2.4 GHz: Up to 574 Mbps
Wireless Functions • 16 SSIDs (Up to 8 SSIDs on each band)
• Enable/Disable Wireless Radio
• Automatic Channel Assignment
• Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm)
• QoS(WMM)
• Seamless Roaming
• Beamforming
• MU-MIMO
• Rate Limit
• Load Balance
• Airtime Fairness
• Band Steering
• Reboot Schedule
• Wireless Schedule
• RADIUS Accounting
• MAC Authentication
• Wireless Statistics
• Static IP/Dynamic IP
Wireless Security • Captive Portal Authentication
• Access Control
• Wireless Mac Address Filtering
• Wireless Isolation Between Clients
• VLAN
• Rogue AP Detection
• 802.1X Support
• WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise
Transmission Power • CE:
< 20 dBm (2.4 GHz, EIRP)
< 23 dBm (5 GHz, EIRP)

• FCC:
< 21 dBm (2.4 GHz)
< 21 dBm (5 GHz)

MANAGEMENT
Omada App Yes
Centralized Management • Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes (Through OC300, OC200, or Omada Software Controller)
Email Alerts Yes
LED ON/OFF Control Yes
Management MAC Access Control Yes
SNMP v1, v2c, v3
System Logging Local/Remote Syslog Local/Remote Syslog
SSH Yes
Web-based Management HTTP/HTTPS
L3 Management Yes
Multi-site Management Yes
Management VLAN Yes
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents • AX1800 Wall Plate WiFi 6 Access Point EAP615-Wall
• Installation Guide
• Mounting Kits
System Requirements Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10
Environment • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉)
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Tốc độ Wifi 2.4 GHz

574 Mbps

Tốc độ Wifi 5 GHz

1201 Mbps

Số lượng ăng-ten Wifi

Số cổng LAN

Tốc độ port

Chuẩn kết nối wifi

Bảo hành