CPE Outdoor 23dBi Tốc Độ 300Mbps Băng Tần 5GHz TP-LINK CPE610: Kết Nối Mạnh Mẽ và Tầm Xa
TP-LINK CPE610 là một giải pháp mạng không dây ngoài trời, được thiết kế để cung cấp kết nối ổn định và tốc độ cao ở băng tần 5GHz, đồng thời có khả năng chống chịu thời tiết và hiệu suất đáng tin cậy.
1. Tốc Độ 300Mbps ở Băng Tần 5GHz:
- Với tốc độ truyền tải Wi-Fi lên đến 300Mbps ở băng tần 5GHz, CPE610 đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
2. Ăng Ten MIMO 2×2 Định Hướng 23dBi:
- Trang bị với ăng ten MIMO 2×2 định hướng 23dBi, CPE610 có độ lợi cao, giúp truyền tải tới khoảng cách xa lên đến 30km.
3. Tập Trung Sóng Tuyệt Vời:
- Khả năng tập trung sóng tuyệt vời của CPE610 cải thiện độ trễ và khả năng khử nhiễu, giúp duy trì kết nối ổn định trong môi trường nhiễu sóng.
4. Khớp Nối Thiết Kế Thông Minh:
- Khớp nối được thiết kế thông minh hỗ trợ việc lắp ráp nhanh và chắc chắn, giúp CPE610 ổn định ngay cả khi có gió mạnh.
5. Bảo Vệ Chuẩn IP65 và Chống Sét:
- Vỏ bảo vệ chuẩn IP65, kết hợp với khả năng chống tĩnh điện 15kV và chống sét 6kV, đảm bảo sự phù hợp với mọi loại thời tiết.
6. Công Nghệ Pharos MAXtream TDMA:
- Công nghệ Pharos MAXtream TDMA độc quyền giúp cải thiện hiệu suất, công suất và giảm tối đa độ trễ, tối ưu hóa trải nghiệm kết nối.
7. Pharos Control:
- Pharos Control cung cấp cho quản trị viên hệ thống quản lý tập trung miễn phí, giúp giám sát và quản lý CPE610 một cách thuận tiện.
8. Hỗ Trợ Passive PoE:
- Hỗ trợ Passive PoE giúp triển khai linh hoạt và cài đặt thuận tiện mà không cần nguồn điện phụ trợ.
TP-LINK CPE610 là sự lựa chọn đáng tin cậy để xây dựng mạng không dây ngoài trời với tầm xa và hiệu suất cao.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Bộ xử lý | Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc |
Bộ nhớ | 64MB DDR2 RAM,8MB Flash |
Giao diện | 1 cổng Ethernet Shielded10/100Mbps (LAN/POE) 1 nút Reset |
Bộ cấp nguồn | Cấp nguồn thụ động qua Ethernet qua mạng LAN (+ 4,5pins; -7,8pins) Dải điện áp: 16-27VDC |
Điện năng tiêu thụ | 7.41 W Lưu ý: Khi được triển khai bằng Passive PoE, công suất lấy từ nguồn điện sẽ cao hơn một số lượng tùy thuộc vào độ dài của cáp kết nối. |
Kích thước ( R x D x C ) | 366 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.) |
Độ lợi Ăng ten | 23dBi |
Độ rộng bước sóng Ăng ten | 9°(Azimuth), 7°(Elevation) |
Bảo vệ | Bảo vệ chống tĩnh điện 15KV Bảo vệ chống sét 6KV |
Enclosure | Chất liệu: Nhựa ổn định PC ngoài trời Chịu thời tiết: Thiết kế chống nước và bụi IP65 |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11a/n |
Proprietary Protocol | Chế độ TDMA (với Pharos MAXtream bật) |
Tốc độ Wi-Fi | Lên tới 300Mbps (40MHz,Động) Lên tới 144.4Mbps (20MHz,Động) Lên tới 72.2Mbps (10MHz,Động) Lên tới 36.1Mbps (5MHz,Động) |
Băng tần | 5.15~5.85GHz Note: Available operating frequency may vary depending on the limitations of the countries or regions in which the device is used |
Công suất truyền tải | Max. 25dBm (Adjustable power by 1dBm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Cấu hình mạng | WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP LAN: Static/Dynamic/DHCP Forwarding: ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger Security: SPI Firewall/ Ping Forbidden/DoS Protection Access Control Static Routing Bandwidth Control IP & MAC Binding |
Cấu hình Wi-Fi | Pharos MAXtream TDMA Technology Selectable Channel Width: 5/10/20/40MHz Auto Channel Selection Transmit Power Control Dynamic Frequency Selection(DFS) WDS Enable/Disable Security: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) Encryption, 64/128/152-bit WEP Encryption SSID Broadcast Enable/Disable Multi-SSID with VLAN Tagging(AP Mode only) Distance/ACK Timeout Setting Wireless MAC Address Filter Wireless Advanced: Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia |
Quản lý | Discovery and Remote Management via Pharos Control application HTTP/HTTPS Web-based management System log SNMP Agent(v2c) Ping Watch Dog Dynamic DDNS SSH Server |
Công cụ hệ thống | Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP Spectrum Analyzer Speed Test Ping Traceroute |
System-level Optimizations | Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications Hardware watch dog |
POE ADAPTER FEATURES | |
---|---|
Kích thước (R x D x C) | 85.8×43.9×29.7 mm |
Interfaces | 1 AC Jack with Earth Ground 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Power + Data) 1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Data) |
Button | Nút Reset Từ Xa |
Power Status LEDs | Xanh |
Input | 100-240VAC, 50/60Hz |
Output | 24VDC, 0.5A Max +4, 5pins; -7, 8pins. (Support up to 60m Power over Ethernet) |
Efficiency | >84.29% |
Chứng chỉ | CE/FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, IC, RoHS, IP65 |
Sản phẩm bao gồm | CPE Wi-Fi ngoài trời Bộ chuyển đổi PoE thụ động 24V 0.5A Cực gắn dây đai Dây nguồn AC Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux. Note: We recommend you to use one of following Web browsers for an improved user experience: Google Chrome, Safari, and Firefox. IE browsers are not recommended. |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% không ngưng tụ |