Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Độ lợi cao Tốc độ 150Mbps TP-LINK TL-WN722N là một giải pháp thuận tiện để cải thiện kết nối Wi-Fi của thiết bị với các đặc điểm quan trọng sau:
- Tốc Độ 150Mbps:
- Tốc độ không dây lên tới 150Mbps giúp đảm bảo trải nghiệm tốt nhất khi xem video hoặc thực hiện cuộc gọi trên Internet.
- Mã Hóa Bảo Mật Dễ Dàng:
- Hỗ trợ mã hóa bảo mật không dây, đặc biệt là nút nhấn WPS, giúp dễ dàng thiết lập kết nối an toàn mà không cần phải nhập mật khẩu.
- Ăng Ten 4dBi Tháo Rời:
- Ăng ten 4dBi có thể tháo rời, giúp tối ưu hóa độ mạnh của tín hiệu và cải thiện khả năng thu sóng và phát sóng Wi-Fi.
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành Đa Dạng:
- Tương thích với nhiều hệ điều hành, bao gồm Windows 11/10/8.1/8/7/XP, Mac OS 10.15 và các phiên bản cũ hơn, cũng như Linux.
Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi TP-LINK TL-WN722N là một giải pháp hiệu quả để mở rộng khả năng kết nối không dây của thiết bị và cung cấp tốc độ ổn định và đáng tin cậy cho các hoạt động trực tuyến.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | USB 2.0 |
Nút | Nút WPS |
Kích thước ( R x D x C ) | 3.7 x 1.0 x 0.4 in. (93.5 x 26 x 11mm) |
Dạng Ăng ten | Ăng – Ten đẳng hướng có thể tháo rồi (RP-SMA) |
Độ lợi Ăng ten | 4dBi |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.400-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên đến 150Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | <20dBm |
Chế độ Wi-Fi | Ad-Hoc / Infrastructure mode |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
Tính năng nâng cao | WMM, PSP X-LINK(For Windows XP), Roaming |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Bộ chuyển đổi không dây Một cáp USB mở rộng Hướng dẫn sử dụng nhanh |
System Requirements | Windows 11/10/8.1/8/7/XP, Mac OS 10.15 và trước đó, Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |