Camera IP AI Full Color Hồng Ngoại Báo Động Chủ Động 5.0MP KBVISION KX-CAiF5003N2-TiF-A
Giới Thiệu
Camera IP AI Full Color hồng ngoại KBVISION KX-CAiF5003N2-TiF-A là một thiết bị giám sát an ninh hiện đại với nhiều tính năng tiên tiến, bao gồm công nghệ AI thông minh và khả năng báo động chủ động. Với khả năng ghi hình sắc nét và nhiều tính năng thông minh, camera này là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ và giám sát các khu vực quan trọng.
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Độ Phân Giải và Cảm Biến Hình Ảnh
- Cảm biến ảnh: 1/2.7” 5.0MP CMOS
- Độ phân giải:
- 5MP (2960 × 1668) @ 20 fps
- 4MP (2688 × 1520) @ 25/30 fps
Camera sử dụng cảm biến 1/2.7” với độ phân giải 5 megapixel, cung cấp hình ảnh chất lượng cao và rõ nét với tốc độ khung hình lên đến 30fps.
Chuẩn Nén
- Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264+/H.264, AI Coding
Các chuẩn nén hiện đại giúp tối ưu hóa băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh tốt nhất.
Công Nghệ Hình Ảnh
- Starlight: Cho phép ghi hình rõ nét trong điều kiện ánh sáng yếu.
- True-WDR (120dB): Cải thiện chất lượng hình ảnh trong điều kiện ánh sáng ngược.
- Day/Night (ICR): Tự động chuyển đổi chế độ ngày và đêm.
- 3DDNR: Giảm nhiễu kỹ thuật số 3D.
- AWB: Tự động cân bằng trắng.
- AGC: Tự động điều chỉnh độ sáng.
- BLC: Chống ngược sáng.
Ống Kính và Góc Nhìn
- Ống kính: 3.6mm
- Góc nhìn: 82 độ
Ống kính cố định 3.6mm với góc nhìn rộng 82 độ, phù hợp cho việc giám sát toàn diện khu vực rộng lớn.
Tầm Xa Hồng Ngoại và Đèn LED
- Tầm xa hồng ngoại: 30m
- Tầm xa đèn LED: 30m
- Chế độ ánh sáng thông minh: Bật ánh sáng khi có chuyển động
Camera có khả năng quan sát trong điều kiện thiếu sáng với tầm xa hồng ngoại và đèn LED lên đến 30 mét. Chế độ ánh sáng thông minh giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu quả giám sát ban đêm.
Công Nghệ AI Thông Minh
- SMD 4.0: Lọc báo động giả.
- Bảo vệ chu vi: Hàng rào ảo, khu vực cấm.
- Báo động chủ động: Bằng đèn LED xanh đỏ và còi hú (110dB), có thể tùy chỉnh âm thanh báo động.
- QuickPick: Công nghệ tìm kiếm nhanh.
- AI SSA: Chống ngược sáng.
Các công nghệ AI giúp camera phân biệt chính xác các đối tượng và tình huống, giảm thiểu báo động giả và tăng cường bảo vệ an ninh.
Âm Thanh và Đàm Thoại
- Tích hợp Mic kép và loa: Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Phát hiện âm thanh bất thường: Có.
Camera tích hợp mic kép và loa cho phép đàm thoại hai chiều và phát hiện âm thanh bất thường, tăng cường khả năng giám sát và tương tác.
Cổng Kết Nối và Hỗ Trợ Lưu Trữ
- Audio: 1 in / 1 out.
- Alarm: 1 in / 1 out, hỗ trợ bật tắt báo động 1-click bằng cổng alarm in.
- Hỗ trợ thẻ nhớ: MicroSD lên đến 256GB.
Camera hỗ trợ nhiều cổng kết nối và lưu trữ dữ liệu lớn, thuận tiện cho việc quản lý và ghi lại các sự kiện quan trọng.
Nguồn Cấp
- Điện áp: 12V DC, PoE
Camera có thể hoạt động với nguồn cấp 12V DC hoặc PoE, linh hoạt trong việc lắp đặt và sử dụng.
Thiết Kế và Khả Năng Chịu Đựng Môi Trường
- Chất liệu: Kim loại + nhựa
- Chống bụi nước: IP67
Camera được làm từ chất liệu kim loại và nhựa chắc chắn, đạt chuẩn chống bụi nước IP67, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
Kết Luận
Camera IP AI Full Color hồng ngoại KBVISION KX-CAiF5003N2-TiF-A là một sản phẩm giám sát an ninh toàn diện với nhiều tính năng hiện đại và công nghệ AI tiên tiến. Với độ phân giải cao, khả năng quan sát ban đêm xuất sắc, và nhiều chức năng thông minh, camera này đảm bảo mang lại hình ảnh chất lượng cao và giám sát hiệu quả. Thiết kế chắc chắn và khả năng chịu đựng môi trường tốt làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi nhu cầu giám sát an ninh.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2960 (H) × 1668 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
512 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.003 [email protected] (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
﹥ 56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Mount Type |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 97°; V: 70°; D: 128° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1.5 m (4.92 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
66.0 m (216.54 ft) |
26.4 m ( 86.61 ft) |
13.2 m (43.31 ft) |
6.6 m (21.65 ft) |
|
3.6 mm |
78.0 m (255.91 ft) |
31.2 m ( 102.36 ft) |
15.6 m (51.18 ft |
7.8 m (25.59 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Tripwire; intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
||||
SMD 4.0 |
Less false alarm, longer detection distance |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos. |
||||
Quick Pick |
With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events |
||||
AI SSA |
Adopt deep learning algorithms to adjust the parameters of the image to suit the conditions. |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
AI Coding |
AI H.265; AI H.264 |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2880 × 1620/2960 × 1668 @(1 fps–20 fps)/2688 × 1520 @(1 fps–30 fps) |
||||
Stream Capability |
3 streams |
||||
Resolution |
5M (2880 × 1620/2960 × 1668); 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2304 × 1296/2048 × 1536); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA(640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 3 kbps–20480 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
Scene Self-adaptation |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto; manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Defog |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
8 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone; P2P; RTMP |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 72 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
||||
Browser |
IE: IE8/9/11 |
||||
Management Software |
KBView Plus, KBiVMS |
||||
Mobile Phone |
iOS; Android |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
1 channel in: 5mA 3V–5 VDC |
||||
Alarm Output |
1 channel out: 300mA 12 VDC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 3.3 W (12 VDC); 4.4 W (PoE) Max. (pulling stream+warning light+speaker+warm light on): 6.8 W (12 VDC); 8.2 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)/Less than 95% RH |
||||
Storage Conditions |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Protection Grade |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal + plastic |
||||
Dimensions |
288.4 mm × 94.4 mm × 84.7 mm |
||||
Net Weight |
1.0 kg (2.20 lb) |
||||
Gross Weight |
1.23 kg (2.71 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.