Bộ Phát Wifi TP-LINK EAP650

2,904,000

Mã: EAP650 Danh mục:

Access Point Gắn Trần Wi-Fi 6 AX3000 TP-LINK EAP650

Tốc Độ Wi-Fi 6 Cực Nhanh:

  • Đồng thời đạt tốc độ 574 Mbps trên dải tần 2.4 GHz và 2402 Mbps trên dải tần 5 GHz, tổng cộng đạt tới 2976 Mbps WiFi.†

Wi-Fi 6 Hiệu Quả Cao:

  • Nhiều thiết bị kết nối có thể tận hưởng tốc độ nhanh hơn.

Quản Lý Cloud Tập Trung:

  • Tích hợp Omada SDN để quản lý toàn bộ mạng cục bộ hoặc từ đám mây qua giao diện web hoặc ứng dụng Omada.

Kênh 160 MHz:

  • Nhân đôi dữ liệu ở thời điểm truyền tải cao nhất trên một luồng duy nhất với HE160.‡

Chuyển Vùng Liền Mạch:

  • Ngay cả các luồng video và cuộc gọi thoại cũng không bị ảnh hưởng khi người dùng di chuyển giữa các địa điểm.§

Omada Mesh:

  • Cho phép kết nối không dây giữa các điểm truy cập để mở rộng phạm vi và triển khai linh hoạt.§

Hỗ Trợ PoE+:

  • Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE+ (802.3at) và DC (adapter đi kèm) để lắp đặt linh hoạt.

Thiết Kế Siêu Mỏng:

  • Thiết kế siêu mỏng với kích thước Φ160 mm × 33.6 mm mang lại sự linh hoạt.
HARDWARE FEATURES
Interface 1× Gigabit Ethernet (RJ-45) Port (supports IEEE802.3at PoE)
Button Reset
Power Supply • 802.3at PoE
• 12V DC (Power Adapter included)
(EU Version: 12 V / 1.0 A DC. US Version: 12 V / 1.5 A DC)
• 48V Passive PoE
Power Consumption • EU: 13.5 W
• US: 14.7 W
Dimensions ( W x D x H ) 6.3 × 6.3 × 1.3 in (160 × 160 × 33.6 mm)
Antenna Type Internal Omni
• 2.4 GHz: 2× 4 dBi
• 5 GHz: 2× 5 dBi
Mounting • Ceiling /Wall Mounting (Kits included)
• Junction Box Mounting
WIRELESS FEATURES
Wireless Client Capacity 250+**
Wireless Standards IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a
Frequency 2.4 GHz and 5 GHz
Signal Rate • 5 GHz: Up to 2402 Mbps
• 2.4 GHz: Up to 574 Mbps
Wireless Functions • 1024-QAM
• 4× Longer OFDM Symbol
• OFDMA
• Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band)
• Enable/Disable Wireless Radio
• Automatic Channel Assignment
• Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm)
• QoS(WMM)
• MU-MIMO
• HE160 (160 MHz Bandwidth)
• Seamless Roaming §
• Omada Mesh§
• Band Steering
• Load Balance
• Airtime Fairness
• Beamforming
• Rate Limit
• Reboot Schedule
• Wireless Schedule
• Wireless Statistics based on SSID/AP/Client
Wireless Security • Captive Portal Authentication§
• Access Control
• Wireless Mac Address Filtering
• Wireless Isolation Between Clients
• SSID to VLAN Mapping
• Rogue AP Detection
• 802.1X Support
• WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise
Transmission Power • CE:
<20 dBm(2.4 GHz, EIRP)
<23 dBm(5 GHz, Band1 & Band2, EIRP)
<30 dBm(5 GHz, Band3, EIRP)

• FCC:
<25 dBm (2.4 GHz)
<25 dBm (5 GHz)

MANAGEMENT
Omada App Yes
Centralized Management • Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
• Omada Cloud-Based Controller
Cloud Access Yes. Requiring the use of OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller.
Email Alerts Yes
LED ON/OFF Control Yes
Management MAC Access Control Yes
SNMP v1, v2c, v3
System Logging Local/Remote Syslog Local/Remote Syslog
SSH Yes
Web-based Management HTTP/HTTPS
L3 Management Yes
Multi-site Management Yes
Management VLAN Yes
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
OTHERS
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents • EAP650
• Power Adapter
• Ceiling/Wall Mounting Kits
• Installation Guide
System Requirements Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Windows 11, Linux
Environment • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉)
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Tốc độ Wifi 2.4 GHz

574 Mbps

Tốc độ Wifi 5 GHz

2402 Mbps

Số lượng ăng-ten Wifi

Số cổng LAN

Tốc độ port

Chuẩn kết nối wifi

Bảo hành