Bộ chuyển đổi Wi-Fi PCI Express tốc độ 150Mbps TP-LINK TL-WN781ND là một giải pháp tiện ích để cải thiện kết nối mạng không dây cho máy tính để bàn. Dưới đây là mô tả về các đặc điểm quan trọng của sản phẩm:
- Tốc Độ Wi-Fi 150Mbps:
- Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu không dây lên đến 150Mbps, đủ cho các nhu cầu sử dụng thông thường như duyệt web, gửi/nhận email, và xem video chất lượng thấp.
- Giao Diện PCI Express:
- Sử dụng giao diện PCI Express, giúp tối ưu hóa băng thông và cung cấp hiệu suất ổn định khi kết nối với máy tính để bàn.
- Kết Nối Bảo Mật Nâng Cao:
- Hỗ trợ mã hóa WPA/WPA2, cung cấp một lớp bảo mật cao, giúp bảo vệ thông tin mạng khỏi các rủi ro an ninh.
- Tiện Ích Quản Lý Dễ Dàng:
- Tiện ích đi kèm giúp người dùng dễ dàng quản lý và cấu hình kết nối mạng một cách thuận tiện.
Bộ chuyển đổi Wi-Fi PCI Express tốc độ 150Mbps TP-LINK TL-WN781ND là một lựa chọn tiện lợi để mở rộng khả năng kết nối không dây của máy tính để bàn mà không cần sử dụng cáp Ethernet.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | PCI Express |
Kích thước ( R x D x C ) | 4.8 x 3.1 x 0.8in. (120.8 x 78.5 x 21.5mm) |
Dạng Ăng ten | Ăng ten đẳng hướng có thể tháo rời (RP-SMA) |
Độ lợi Ăng ten | 2dBi |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.400-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên tới 150Mbps(động) 11g: Lên tới 54Mbps(động) 11b: Lên tới 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | <20dBm(EIRP) |
Chế độ Wi-Fi | Chế độ Ad-Hoc / Infrastructure |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Bộ chuyển đổi không dây 2x Ăng ten đẳng hướng Omni có thể tháo rời CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Windows 11/10/8.1/8/7/XP/Vista(32/64bits) |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |