Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCI Express Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps TP-LINK TL-WN881ND là một giải pháp hiệu quả để nâng cấp kết nối mạng không dây cho máy tính để bàn. Dưới đây là mô tả về các đặc điểm quan trọng của sản phẩm:
- Tốc Độ Wi-Fi Chuẩn N 300Mbps:
- Tốc độ lên đến 300Mbps giúp đảm bảo trải nghiệm mạng mượt mà, đủ để xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và thực hiện các hoạt động truyền dẫn dữ liệu nhanh chóng.
- Công Nghệ MIMO:
- MIMO (Multiple Input, Multiple Output) cung cấp khả năng xuyên thấu tín hiệu mạnh mẽ hơn, tăng cường khả năng phủ sóng không dây và cung cấp hiệu suất tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có nhiều vật cản.
- Dễ Dàng Thiết Lập Bảo Mật:
- Hỗ trợ tính năng WPS™ (Wi-Fi Protected Setup), giúp người dùng thiết lập một liên kết bảo mật không dây một cách dễ dàng và nhanh chóng mà không cần nhập mật khẩu thủ công.
Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCI Express Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps TP-LINK TL-WN881ND là một lựa chọn phổ biến để cải thiện hiệu suất mạng không dây của máy tính để bàn, đặc biệt là trong các kịch bản sử dụng đòi hỏi băng thông cao.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | PCI Express(x1) |
Kích thước ( R x D x C ) | 4.8 x 3.1 x 0.8in. (120.8 x 78.5 x 21.5mm) |
Dạng Ăng ten | Ăng ten đẳng hướng có thể tháo rời (RP-SMA) |
Độ lợi Ăng ten | 2dBi |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Băng tần | 2.400-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Lên tới 300Mbps(động) 11g: Lên tới 54Mbps(động) 11b: Lên tới 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 270M: -68dBm@10% PER 130M: -68dBm@10% PER 108M: -73dBm@10% PER 54M: -73dBm@10% PER 11M: -89dBm@8% PER 6M: -87dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | <20dBm(EIRP) |
Chế độ Wi-Fi | Chế độ Ad-Hoc / Infrastructure |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Modulation Technology | DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | Bộ chuyển đổi không dây 2x Ăng ten đẳng hướng Omni có thể tháo rời CD nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Windows 11/10/8.1/8/7,Linux |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |