Switch thông minh TL-SG1016PE của TP-LINK là một giải pháp mạng đơn giản và hiệu quả, đặc biệt thiết kế để đáp ứng nhu cầu cung cấp nguồn điện cho các thiết bị trong môi trường gia đình và văn phòng. Dưới đây là phân tích chi tiết về các đặc điểm chính của sản phẩm:
- 16 Cổng RJ45 Gigabit: TL-SG1016PE cung cấp 16 cổng RJ45 hỗ trợ tốc độ Gigabit, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ cao trong mạng nội bộ.
- 8 Cổng PoE+ Hỗ Trợ: Sự tích hợp của 8 cổng PoE+ (Power over Ethernet) giúp truyền tải dữ liệu và cung cấp nguồn điện qua một cáp duy nhất. Điều này hữu ích cho việc kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị như camera an ninh, điểm truy cập Wi-Fi mà không cần nguồn điện ngoại vi.
- Ngân Sách Nguồn PoE Lên Đến 110W: Với ngân sách nguồn PoE lên đến 110W và khả năng cung cấp lên đến 30W cho mỗi cổng, switch này hỗ trợ các thiết bị tuân thủ chuẩn IEEE 802.3af/at.
- Mở Rộng Mạng Gia Đình và Văn Phòng: TL-SG1016PE tương thích với các thiết bị tuân thủ chuẩn IEEE 802.3af/at, giúp mở rộng mạng trong các môi trường gia đình và văn phòng một cách thuận tiện.
- Cài Đặt Mạng Đơn Giản và Giao Diện Web: Switch hỗ trợ cài đặt đơn giản với tính năng Plug-and-Play, cho phép người dùng thiết lập mạng một cách nhanh chóng. Giao diện web và tiện ích quản lý giúp người dùng dễ dàng cấu hình và quản lý switch.
Tóm lại, TL-SG1016PE là một switch thông minh và linh hoạt, chủ yếu tập trung vào việc cung cấp nguồn điện cho các thiết bị qua mạng Ethernet. Với tính năng PoE mạnh mẽ, cài đặt đơn giản, và khả năng mở rộng mạng, nó là lựa chọn thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường gia đình và văn phòng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | 16 10/100/1000Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | 1 |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Maximum: 124.4W (220V/50Hz) |
Cổng PoE (RJ45) | Standard: 802.3 at compliant PoE Ports: Port 1- Port 8 PoE Power Budget: 110W |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 14.72W (110V/60Hz with no PD connected) 131.42W (110V/60Hz with 110W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 50.22 BTU/h (with no PD connected) 448.41 BTU/h (with 110W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 32Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 23.8Mbps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1Mbit |
Khung Jumbo | 9KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | Support Port-Based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention |
VLAN | Supports up to 128 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
Quản lý | Web-based GUI Easy Smart Configuration Utility |
Transmission Method | Store-And-Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG1016PE Power Cord Installation Guide Resource CD Rackmount Kit Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |