Switch thông minh TL-SG1218MPE của TP-LINK là một giải pháp mạng linh hoạt và hiệu quả, với nhiều tính năng đặc biệt. Dưới đây là phân tích chi tiết về các đặc điểm chính của sản phẩm:
- 16 Cổng PoE+ Gigabit RJ45 và 2 Cổng Combo: TL-SG1218MPE cung cấp 16 cổng RJ45 hỗ trợ tốc độ Gigabit với tính năng PoE+, giúp truyền tải dữ liệu và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị như camera an ninh. Ngoài ra, có 2 cổng RJ45 không hỗ trợ PoE và 2 khe cắm SFP combo cho khả năng kết nối quang học hoặc đồng hạ tầng mạng linh hoạt.
- Ngân Sách Nguồn PoE Lên Đến 250W: Switch có ngân sách nguồn PoE lên đến 250W, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát doanh nghiệp nhỏ đến trung bình.
- Port Priority (Ưu Tiên Cổng): Chức năng này giúp đảm bảo chất lượng của các ứng dụng nhạy cảm như giám sát video, đặt ưu tiên cho các thiết bị quan trọng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất.
- PoE Auto Recovery: Tính năng này tự động khởi động lại các thiết bị PoE khi chúng mất kết nối hoặc không phản hồi, giúp duy trì tính liên tục của hệ thống.
- Quản Lý Nguồn Thông Minh (Intelligent Power Management): Tính năng này giúp bảo vệ switch khỏi quá tải và tối ưu hóa quản lý nguồn điện.
- QoS (Quality of Service): Đảm bảo lưu lượng truy cập mượt mà cho các ứng dụng đòi hỏi thấp về độ trễ.
- IGMP Snooping: Tối ưu hóa giao tiếp lưu lượng đa phương tiện, đặc biệt là trong ứng dụng IPTV.
Tóm lại, TL-SG1218MPE là một switch thông minh và linh hoạt, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp nhỏ đến trung bình. Với khả năng PoE mạnh mẽ, chức năng quản lý thông minh, và tính năng bảo mật, nó là lựa chọn phù hợp cho triển khai các hệ thống giám sát và mạng đòi hỏi linh hoạt và hiệu suất cao.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Giao diện | • 16× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 2× 10/100/1000 Mbps non-PoE RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 2× Combo Gigabit SFP Ports |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) • EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) • 1000BASE-X MMF, SMF |
Số lượng quạt | 2 Fans |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100–240V AC, 50/60 Hz |
Cổng PoE+ (RJ45) | • Standard: 802.3at/802.3af compliant • PoE+ Ports: Ports 1–16 • Power Supply: 250 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 7.1 × 1.7 in (440 × 180 × 44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | • 21.4 W (220/50Hz. no PD connected) • 296.3 W (220/50Hz. with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 72.97 BTU/h (no PD connected) • 1010.38 BTU/h (with 250 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 36 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 26.78 Mbps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 10 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | • Support Port-based 802.1p/DSCP priority • Support 4 priority queues • Rate Limit • Storm Control |
L2 Features | • IGMP Snooping V1/V2/V3 • Static Link Aggregation • Port Mirroring • Cable Diagnostics • Loop Prevention • PoE Auto Recovery |
VLAN | • Support up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) • MTU/Port/Tag VLAN |
Quản lý | • Web-based GUI • Easy Smart Configuration Utility |
Transmission Method | Store-And-Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • TL-SG1218MPE • Power Cord • Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–50 °C (32–122 °F) • Storage Temperature: -40–70 °C (-40–158 °F) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |