Switch TP-LINK TL-SF1016DS là một thiết bị chia tín hiệu với nhiều cổng RJ45 để kết nối nhiều thiết bị trong mạng của bạn. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm:
Hiệu Suất và Kết Nối:
- 16 cổng RJ45 10/100Mbps cung cấp khả năng kết nối nhanh chóng và ổn định cho nhiều thiết bị.
Tính Năng An Toàn và Linh Hoạt:
- Hỗ trợ MAC address self-learning giúp tự động học địa chỉ MAC, giảm thiểu cần phải cấu hình thủ công.
- Hỗ trợ auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo, giúp kết nối dễ dàng và linh hoạt.
Vỏ Thép Chuẩn 13-inch:
- Hộp thép chuẩn 13-inch giúp bảo vệ switch khỏi các tác động bên ngoài và làm tăng tính ổn định.
Switch TP-LINK TL-SF1016DS là một giải pháp linh hoạt cho việc mở rộng mạng của bạn, cung cấp hiệu suất và tính năng tiện ích trong một thiết bị đơn giản và dễ sử dụng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Giao diện | 16 x cổng 10 / 100 Mbps RJ45 (AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX) |
Mạng Media | 10BASE-T: cáp UTP category 3, 4, 5 (tối đa 100m) 100BASE-TX: cáp UTP category 5, 5e (tối đa 100m) |
Số lượng quạt | Không có quạt |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: 2.23W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6×7.1×1.7 in. (294×180×44 mm) |
Lắp | Rack Mountable |
Tiêu thụ điện tối đa | 2.06W(220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation | 7.03BTU/h |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 3.2Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 2.38Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 2Mb |
Advanced Functions | Green Technology 802.3X Flow Control |
Công nghệ Xanh | Công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến nhất đến 75% |
Phương thức chuyển | Lưu trữ và vận chuyển |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 16 x cổng chia tín hiệu Desktop 10/100 Mbps/Rackmount Switch Dây nguồn Hướng dẫn sử dụng Rackmount Kit Rubber Feet |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |