Switch thông minh TL-SG1210MPE của TP-LINK là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả, đặc biệt thiết kế để cung cấp nguồn điện cho các thiết bị trong môi trường văn phòng và doanh nghiệp. Dưới đây là phân tích chi tiết về các đặc điểm chính của sản phẩm:
- 9 Cổng RJ45 Gigabit và 1 Cổng Combo SFP/RJ45: TL-SG1210MPE cung cấp 9 cổng RJ45 hỗ trợ tốc độ Gigabit và 1 cổng Combo SFP/RJ45 cho khả năng mở rộng mạng thông qua kết nối quang hoặc đồng hạ tầng mạng linh hoạt.
- 8 Cổng PoE+ Hỗ Trợ: Với 8 cổng PoE+ (Power over Ethernet), switch này giúp truyền tải dữ liệu và cung cấp nguồn điện qua một cáp duy nhất. Mỗi cổng PoE+ hỗ trợ lên đến 30W, tổng nguồn PoE lên đến 123W, đủ để cấp nguồn cho các thiết bị tuân thủ chuẩn IEEE 802.3af/at.
- Tính Năng Quản Lý Mạng và PoE Auto Recovery: TL-SG1210MPE hỗ trợ các tính năng quản lý mạng như giám sát mạng, ưu tiên lưu lượng, VLAN, và chức năng PoE Auto Recovery, giúp tự động khởi động lại các thiết bị PoE mất kết nối hoặc không phản hồi.
- Cài Đặt Mạng Đơn Giản và Giao Diện Web: Switch hỗ trợ cài đặt đơn giản với tính năng Plug-and-Play, giúp người dùng thiết lập mạng nhanh chóng. Giao diện web và tiện ích cấu hình Easy Smart giúp người dùng dễ dàng quản lý và cấu hình switch.
- Thiết Kế Không Quạt (Fanless Design): Thiết kế không quạt giúp giảm tiêu thụ năng lượng và loại bỏ tiếng ồn hoạt động, làm cho switch phù hợp cho các môi trường yêu cầu yên tĩnh.
Tóm lại, TL-SG1210MPE là một switch thông minh và tiện ích, chủ yếu tập trung vào việc cung cấp nguồn điện cho các thiết bị qua mạng Ethernet. Với tính năng PoE mạnh mẽ, cài đặt đơn giản, và khả năng quản lý mạng, nó là lựa chọn thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường văn phòng và doanh nghiệp.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.3at, IEEE 802.3z |
Giao diện | 9× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports 1× 1000 Mbps Combo SFP/RJ45 Port AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Fanless |
Bộ cấp nguồn | External Power Adapter (Output: 53.5 VDC/2.43 A) |
Cổng PoE (RJ45) | Standard: 802.3 af/at compliant PoE Ports: Port 1- Port 8 PoE Power Budget: 123 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 8.2 × 4.9 × 1.0 in (209 × 126 × 26 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa | 7.66 W (220V / 50Hz with no PD connected) 141.54 W (220V / 50Hz with 123 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 26.12 BTU/h (220V / 50Hz with no PD connected) 482.65 BTU/h (220V / 50Hz with 123 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 20 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 14.88 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 4 K |
Khung Jumbo | 16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | Support Port-Based/802.1p/DSCP priority Support 4 priority queues Rate Limit Storm Control |
L2 Features | IGMP Snooping V1/V2/V3 Static Link Aggregation Port Mirroring Cable Diagnostics Loop Prevention |
VLAN | Supports up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) MTU/Port/Tag VLAN |
PoE | Extend Mode** PoE Auto Recovery |
Quản lý | Web-based GUI Easy Smart Configuration Utility |
Transmission Method | Store-And-Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG1210MPE Power Adapter Installation Guide Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® for running Utility |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90%RH non-condensing Storage Humidity: 5%~95%RH non-condensing |