Switch 8-Port PoE TL-SG2210MP là một thiết bị mạng mạnh mẽ được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về quản lý và cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng thông qua cổng PoE (Power over Ethernet). Dưới đây là một phân tích chi tiết về các tính năng và ưu điểm của sản phẩm:
- Công Suất PoE 150W: Switch này có khả năng cung cấp nguồn điện cho tới 8 cổng PoE+ tuân thủ 802.3at/af với tổng nguồn điện lên đến 150W. Điều này giúp đơn giản hóa việc cấp nguồn cho các thiết bị như camera an ninh, điểm truy cập Wi-Fi, và các thiết bị khác mà không cần nguồn điện bổ sung.
- Cổng Gigabit đầy đủ: Với 8 cổng PoE+ Gigabit và 2 khe cắm SFP Gigabit, switch cung cấp kết nối với tốc độ cao, giúp đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu và truyền dữ liệu nhanh chóng.
- Tích hợp vào Omada SDN: Thiết bị được tích hợp hoàn toàn vào hệ thống quản lý Omada SDN, bao gồm Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý trung tâm thông qua đám mây, và theo dõi thông minh. Điều này giúp tự động hóa quá trình triển khai và quản lý hệ thống mạng một cách hiệu quả.
- Quản lý Trung tâm: Người dùng có thể dễ dàng quản lý switch thông qua truy cập đám mây và ứng dụng Omada, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho quá trình quản lý mạng.
- Chiến lược Bảo mật Mạnh mẽ: Switch hỗ trợ nhiều chiến lược bảo mật như IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, và nhiều tính năng khác, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa potiential.
- Tối ưu hóa Ứng dụng Giọng và Video: Sự hỗ trợ cho QoS (Quality of Service) cấp độ 2/3/4 và IGMP snooping giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chất lượng như âm thanh và video.
Tóm lại, Switch 8-Port PoE TL-SG2210MP không chỉ là một giải pháp đáng tin cậy cho việc cung cấp nguồn điện qua Ethernet mà còn mang lại khả năng quản lý linh hoạt, bảo mật mạnh mẽ và hiệu suất mạng cao. Điều này làm cho sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng mạng khác nhau, từ doanh nghiệp đến các hệ thống giám sát và truy cập mạng công cộng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3az, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p |
Giao diện | • 8× 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports, all supporting PoE+ (Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX) • 2× 100/1000 Mbps SFP Slots |
Mạng Media | • 10BASE-T: UTP/STP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • 100BASE-TX/1000Base-T: UTP/STP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) • 100BASE-FX: MMF, SMF • 1000BASE-X: MMF, SMF |
Số lượng quạt | 1 |
Khóa bảo mật vật lý | Yes |
Bộ cấp nguồn | 100-240V AC, 50/60Hz |
Cổng PoE (RJ45) | • Standard: 802.3at/af compliant • PoE+ Ports: 8 Ports • PoE Power Budget: 150 W* |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6 x 7.1 x 1.7 in (294 x 180 x 44 mm) |
Lắp | Rackmount/Desktop |
Tiêu thụ điện tối đa | • V1: 173.9 W (110 V/60 Hz) (with 150 W PD connected); 12.2 W (110 V/60 Hz) (no PD connected) • V2: 169.5 W (220 V/50Hz) (with 150 W PD connected) • V3: 175.3 W (110 V/60Hz) (with 150 W PD connected) • V4: 174.2 W (110V/60Hz) (with 150 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • V1: 41.63 BTU/h (with no PD connected); 539.35 BTU/h (with 150 W PD connected) • V2: 578.42 BTU/hr (220V/50 Hz) (with 150 W PDconnected) • V3: 597.8 BTU/hr (110 V/60 Hz) (with 150 W PD connected) • V4: 594.46 BTU/hr (110V/60Hz) (with 150 W PD connected) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 20 Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 14.9 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm gói | 4.1 Mbit |
Khung Jumbo | 9 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | • 802.1p CoS/DSCP priority • 8 priority queues • Priority Schedule Mode – SP (Strict Priority) – WRR (Weighted Round Robin) • Queue Weight Config • Bandwidth Control – Port/Flow based Rating Limit • Smoother Performance • Storm Control – Multiple Control Modes(kbps/ratio) – Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control |
L2 and L2+ Features | • DHCP Relay – DHCP VLAN Relay • DHCP L2 Relay • Link Aggregation – Static link aggregation – 802.3ad LACP – Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group • Spanning Tree Protocol – 802.1D STP – 802.1w RSTP – 802.1s MSTP – STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect, Root Protect • Loopback Detection • Flow Control – 802.3x Flow Control • Mirroring – Port Mirroring – CPU Mirroring – One-to-One – Many-to-One – Flow-Based – Ingress/Egress/Both • Device Link Detect Protocol (DLDP) • 802.1ab LLDP/ LLDP-MED |
L2 Multicast | • 511 IPv4, IPv6 shared multicast groups • IGMP Snooping – IGMP v1/v2/v3 Snooping – Fast Leave – IGMP Snooping Querier – Static Group Config • Multicast VLAN Registration (MVR) • Multicast Filtering • MLD Snooping – MLD v1/v2 Snooping – Fast Leave – MLD Snooping Querier – Static Group Config • Limited IP Multicast (256 profiles and 16 entries per profile) |
Advanced Features | • Automatic Device Discovery • Batch Configuration • Batch Firmware Upgrading • Intelligent Network Monitoring • Abnormal Event Warnings • Unified Configuration • Reboot Schedule |
VLAN | • VLAN Group – Max. 4K VLAN Groups • 802.1Q tag VLAN • MAC VLAN: 12 Entries • Protocol VLAN • GVRP • Voice VLAN |
Access Control List | • Support up to 230 entries • Time-Range – Time Slice – Week Time-Range – Absolute Time-Range – Holiday • Time-based ACL • MAC ACL – Source MAC – Destination MAC – VLAN ID – User Priority – Ether Type • IP ACL – Source IP – Destination IP – IP Protocol – TCP Flag – TCP/UDP Source Port – TCP/UDP Destination Port – DSCP/IP TOS • IPv6 ACL • Combined ACL • Rule Operation – Permit/Deny • Policy Action – Mirror – Rate Limit – Redirect – QoS Remark • ACL Rules Binding – Port Binding – VLAN Binding • Actions for flows – Mirror (to supported interface) – Redirect (to supported interface) – Rate Limit – QoS Remark |
Bảo mật | • AAA • 802.1X – Port based authentication – MAC (Host) based authentication – Authentication Method includes PAP/EAP-MD5 – MAB – Guest VLAN – Support Radius authentication and accountability • IP/IPv6-MAC Binding – 512 Binding Entries – DHCP Snooping – DHCPv6 Snooping – ARP Inspection – ND Detection • IP Source Guard – 253 Entries – Source IP+Source MAC • IPv6 Source Guard – 183 Entries – Source IPv6 Address+Source MAC • DoS Defend • Static/Dynamic/Permanent Port Security – Up to 64 MAC addresses per port • Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control – kbps/ratio control mode • Port Isolation • Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2 • Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2 • IP/Port/MAC based access control |
IPv6 | • IPv6 Static Routing and ACL • IPv6 Dual IPv4/IPv6 • IPv6 Interface • Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping • IPv6 neighbor discovery (ND) • Path maximum transmission unit (MTU) discovery • Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 • TCPv6/UDPv6 • IPv6 applications – DHCPv6 Client – Ping6 – Tracert6 – Telnet(v6) – IPv6 SNMP – IPv6 SSH – IPv6 SSL – Http/Https – IPv6 TFTP |
MIBs | • MIB II (RFC1213) • Bridge MIB (RFC1493) • P/Q-Bridge MIB (RFC2674) • Radius Accounting Client MIB (RFC2620) • Radius Authentication Client MIB (RFC2618) • Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925) • Support TP-Link private MIBs • RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9) |
QUẢN LÝ | |
---|---|
Omada App | Yes, through • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2210MP v2) • OC300 • OC200 • Omada Software Controller |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2210MP v2) • Omada Hardware Controller OC300 • Omada Hardware Controller OC200 • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes, through • Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG2210MP v2) • OC300 • OC200 • Omada Software Controller |
Zero-Touch Provisioning | Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported by TL-SG2210MP v1, v3 and above, while is not supported by TL-SG2210MP v2) |
Management Features | • Web-based GUI • Command Line Interface (CLI) through telnet • SNMPv1/v2c/v3 • SNMP Trap/Inform • RMON (1,2,3,9 groups) • SDM Template • DHCP/BOOTP Client • Dual Image, Dual Configuration • CPU Monitoring • Cable Diagnostics • EEE • SNTP • System Log |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • TL-SG2210MP • Power Cord • Installation Guide • Rackmount Kit • Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/10/11, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |