Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8005MN-B: Hiệu Suất Đỉnh Cao Cho Giám Sát An Ninh
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8005MN-B là một thiết bị giám sát an ninh tiên tiến, đáng tin cậy và mạnh mẽ. Với nhiều tính năng và khả năng vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ và giám sát môi trường của bạn.
Camera này được trang bị cảm biến hình ảnh 1/2.7 inch Sony Starvis, cung cấp độ phân giải 8MP (3840 × 2160)@1-15fps hoặc 2688 × 1520 (1-25/30 fps). Điều này đảm bảo bạn sẽ nhận được hình ảnh sắc nét và chi tiết trong mọi tình huống.
Khả năng hỗ trợ nhiều chuẩn nén hình ảnh như H.265+, H.264+, H.264 và MJPEG giúp tối ưu hóa việc lưu trữ dữ liệu và giảm băng thông mạng.
Một ưu điểm nổi bật của Camera KX-C8005MN-B là ống kính có thể điều chỉnh từ 2.7mm đến 13.5mm, cung cấp góc nhìn từ 113° đến 31°. Điều này cho phép bạn tùy chỉnh góc quan sát để phù hợp với nhu cầu giám sát cụ thể của bạn.
Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 60 mét giúp bạn theo dõi và ghi lại hình ảnh ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm. Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 3D-DNR và chức năng Starlight giúp camera tự động điều chỉnh hình ảnh để đảm bảo màu sắc và chi tiết tốt nhất cho môi trường ánh sáng cụ thể.
Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB) làm cho camera có khả năng xử lý tốt trong các tình huống với sự chênh lệch độ sáng lớn.
Camera KX-C8005MN-B hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, giúp bạn lưu trữ nhiều dữ liệu quan trọng mà không cần thiết phải sử dụng hệ thống lưu trữ ngoài.
Ngoài ra, camera còn hỗ trợ chức năng IVS (Tripwire, Intrusion) để tăng cường khả năng giám sát và bảo vệ.
Khả năng kết nối Audio in/out và Alarm in/out cung cấp tính năng bổ sung cho hệ thống giám sát của bạn.
Camera có tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, vì vậy bạn có thể sử dụng nó cả trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định dưới mọi điều kiện thời tiết.
Camera có thể được cấp nguồn từ 12VDC hoặc qua PoE, giúp tối ưu hóa việc lắp đặt. Nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến +60°C, cho phép camera hoạt động đáng tin cậy trong mọi môi trường.
Với thương hiệu KBVISION của Mỹ và sự sản xuất tại Trung Quốc, sản phẩm này đại diện cho sự đáng tin cậy và chất lượng. Hơn nữa, với thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi sử dụng Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-C8005MN-B để bảo vệ và giám sát môi trường của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7” 8Megapixel progressive CMOS |
||||
Max. Resolution |
3840 (H) × 2160 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
256 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.008 Lux@F1.5 |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
60 m (196.85 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
4 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Motorized vari-focal |
||||
Mount Type |
φ14 |
||||
Focal Length |
2.7 mm–13.5 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.5 |
||||
Field of View |
Horizontal: 113°–31° Vertical: 58°–17° Diagonal: 138°–36° |
||||
Iris Type |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
0.8 m–0.8 m (2.62 ft–2.62 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
W |
85.3 m (279.9 ft) |
34.1 m (111.9 ft) |
17 m (55.8 ft) |
8.5 m (27.9 ft) |
|
T |
280 m (918.6 ft) |
112 m (367.5 ft) |
56 m (183.7 ft) |
28 m (91.9 ft) |
|
Smart Event |
|||||
IVS |
Tripwire; intrusion |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/ Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 3840 × 2160 (1 fps–15 fps) 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–25 fps) 704 × 480 (1 fps–30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
3840 × 2160 (3840 × 2160); 3072 × 2048 (3072 × 2048); 3072 ×1728 (3072 × 1728); 2592 × 1944 (2592 × 1944); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–8192 kbps H.265: 12 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest(RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 3840 × 2160 resolution and lower.) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception; local alarm |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
||||
User/Host |
20 |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NAS |
||||
Browser |
IE |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS; Android |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
1 channel In: 5mA 5V DC |
||||
Alarm Output |
1 channel Out: 300mA 12V DC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
< 9.9W |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
–30°C to +60°C (–22°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
||||
Storage Temperature |
–40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal |
||||
Dimensions |
244.1 mm × Φ90.4 mm (9.61″ × Φ3.26″) |
||||
Net Weight |
0.88 kg (1.9 lb) |
||||
Gross Weight |
1.14 kg (2.5 lb) |
Lâm Bích –
.